패스
평균

5/20

가로채기
평균 1/11

100 %
5 파울 당한
평균
이적 가로채기 경기 선발
3.00 3.00 0%
득점한 골 2 2 0%
실점한 골 0.2 0.2 0%

(유효)
80% 4/5 times
성공
드리블
40% 2/5 times
패스
(정확한)
0% 0/5 times
20% 1/5 times
성공
크로스
4.6 Ø
선수 통계
6.2 Ø

일대일 대결


(유효)
80% 4/5 times
성공
드리블
40% 2/5 times
패스
(정확한)
0% 0/5 times

패스
20% 1/5 times
성공
크로스
4.6 Ø
선수 통계
6.2 Ø
03/16/25
Ho Chi Minh City II
08:15
Phu Dong
03/11/25
Phu Dong
07:00
Dong Nai
03/07/25
Bình Phước
06:00
Phu Dong
03/02/25
Phu Dong
06:00
Dong Thap
01/23/25
Phu Dong
06:00
Hòa Bình

HT

경기

파울 당한

오프사이드

선수 통계

경력
1 X 2
11/19/24 V-League 2
Pho Hien Pho Hien
0 - 3
Phu Dong Phu Dong
0-3 11 - 8 5 - 5 46 - 24 - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
11/15/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
2 - 1
Hue Hue
1-0 1 - 0 1 - 0 0 - 0 7 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-303 270 850
11/10/24 V-League 2
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0 - 2
Phu Dong Phu Dong
0-1 7 - 5 0 - 2 81 - 70 1 - 7 0 (0%)
0 (0%)
375 260 -175
11/03/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
2 - 0
Long An Long An
1-0 4 - 0 3 - 0 47 - 20 3 - 5 0 (0%)
0 (0%)
-455 400 900
10/26/24 V-League 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Phu Dong Phu Dong
0-0 1 - 7 1 - 3 42 - 70 3 - 4 0 (37%)
0 (0%)
350 250 -164
see more

포지션

Data not available

선발

Data not available

토너먼트

Regular Season 정보 포인트 선수들 경기수
1. Phu Dong 5 15
2. Bình Phước 5 13 06/14/25 03/07/25
3. Pho Hien 5 8 05/18/25 0 - 3
4. Dong Thap 5 7 03/02/25 06/21/25
5. Bà Ria Vũng Tàu 4 6 04/12/25 0 - 2
6. Sanna Khanh Hoa 4 4 04/26/25 0 - 1
7. Hue 5 4 2 - 1 04/06/25
8. Long An 4 3 2 - 0 04/19/25
9. Hòa Bình 4 2 01/23/25 05/04/25
10. Ho Chi Minh City II 4 2 05/24/25 03/16/25
11. Dong Nai 5 2 03/11/25 06/01/25

previous seasons

경기수 경기수 득점 실점 포인트 선발
V-League 2 2024/2025 5 5 0 0 10 1 15 1.
V-League 2 2023/2024 20 7 7 6 17 20 28 5.
V-League 2 2023 18 4 7 7 16 21 19 7.
V-League 2 2022 22 5 3 14 21 44 18 12.
V-League 2 2021 6 3 2 1 5 1 11 4.
Second Division 2020 12 6 3 3 16 14 21 2.
V-League 2 2019 22 5 4 13 22 36 19 12.

완료

Goalkeeper ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
Defender ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
Midfielder ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
Attacker ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
Unknown ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
3 Nguyen Duc Cuong Nguyen Duc Cuong Nguyen Duc Cuong RW 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Quoc Viet Nguyen Quoc Viet Nguyen Quoc Viet Nguyen LW 21 0' 0 1 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức CM 26 0' 0 2 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Nguyễn Hoàng Duy Nguyễn Hoàng Duy Nguyễn Hoàng Duy 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Thanh Binh Tran Thanh Binh Tran Thanh Binh Tran 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 Võ Anh Quân Võ Anh Quân Võ Anh Quân 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Lương Thanh Ngọc Lâm Lương Thanh Ngọc Lâm Lương Thanh Ngọc Lâm 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 Van Thanh Pham Van Thanh Pham Van Thanh Pham RW 30 0' 0 1 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Duc Viet Nguyen Duc Viet Nguyen Duc Viet Nguyen CM 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Nguyễn Văn Vinh Nguyễn Văn Vinh Nguyễn Văn Vinh 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
75 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Thanh Thinh Do Thanh Thinh Do Thanh Thinh Do CB 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Huu Tuan Nguyen Huu Tuan Nguyen Huu Tuan Nguyen CB 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Bao Trung La Nguyen Bao Trung La Nguyen Bao Trung La Nguyen RB 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
47 Gia Hung Pham Gia Hung Pham Gia Hung Pham CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Van Tung Tran Van Tung Tran Van Tung Tran CF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Lê Minh Bình Lê Minh Bình Lê Minh Bình 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Thanh Binh Dinh Thanh Binh Dinh Thanh Binh Dinh CF 26 0' 0 1 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Van Thuan Do Van Thuan Do Van Thuan Do CM 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Ngoc Ha Mach Ngoc Ha Mach Ngoc Ha Mach CB 24 0' 0 1 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Van Truong Dinh Van Truong Dinh Van Truong Dinh 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
35 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
13 Trịnh Quang Trường Trịnh Quang Trường Trịnh Quang Trường 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Phạm Trọng Hóa Phạm Trọng Hóa Phạm Trọng Hóa 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Van Hieu Phan Van Hieu Phan Van Hieu Phan 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Minh Đức Nguyễn Minh Đức Nguyễn Minh Đức Nguyễn 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Hai Duc Le Hai Duc Le Hai Duc Le RB 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Van Viet Nguyen Van Viet Nguyen Van Viet Nguyen 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
15 Phạm Đăng Tuấn Phạm Đăng Tuấn Phạm Đăng Tuấn 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn 18 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
31 Nguyễn Chính Đăng Nguyễn Chính Đăng Nguyễn Chính Đăng 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Dương Văn Cường Dương Văn Cường Dương Văn Cường 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Duy Anh Nguyen Doan Duy Anh Nguyen Doan Duy Anh Nguyen Doan 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Lê Quang Đại Lê Quang Đại Lê Quang Đại 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
71 Huỳnh Sơn Thảo Huỳnh Sơn Thảo Huỳnh Sơn Thảo 18 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Nguyễn Văn Thủy Nguyễn Văn Thủy Nguyễn Văn Thủy 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Bùi Xuân Lộc Bùi Xuân Lộc Bùi Xuân Lộc 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Nguyễn Khắc Khiêm Nguyễn Khắc Khiêm Nguyễn Khắc Khiêm 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 Bùi Anh Thống Bùi Anh Thống Bùi Anh Thống 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Nguyễn Tiến Đỉnh Nguyễn Tiến Đỉnh Nguyễn Tiến Đỉnh 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Huỳnh Kim Hùng Huỳnh Kim Hùng Huỳnh Kim Hùng 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Nguyễn Văn Văn Nguyễn Văn Văn Nguyễn Văn Văn 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Đắc Hùng Lê Đắc Hùng Lê Đắc Hùng 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
92 Dương Văn An Dương Văn An Dương Văn An 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Trung Hieu Le Trung Hieu Le Trung Hieu Le 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
88 Lý Trung Hiếu Lý Trung Hiếu Lý Trung Hiếu 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Nguyễn Minh Kha Nguyễn Minh Kha Nguyễn Minh Kha 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Lê Quang Hiển Lê Quang Hiển Lê Quang Hiển 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

최근 경기

Data not available