statistiques des ligues

13/13

Classement 2/15

54 %
7 V
23 %
3 N
23 %
3 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.80 1.80 0%
Buts marqués 1.5 1.8 +20%
Buts concédés 1.2 1.6 +33%
+1.5 buts
69% 9/13 times
+2.5 Buts
46% 6/13 times
+3.5 Buts
31% 4/13 times
LDM
54% 7/13 times
Cartons
3.7 Ø
Corners
7.8 Ø

Forme

+1.5 buts
20% 1/5 times
+2.5 Buts
20% 1/5 times
+3.5 Buts
0% 0/5 times
LDM
20% 1/5 times
Cartons
5.2 Ø
Corners
8.4 Ø
06/29/24
Bà Ria Vũng Tàu
05:00
Phu Dong
06/21/24
Phu Dong
18:00
Bình Phước
06/15/24
Long An
06:00
Phu Dong
05/24/24
Phu Dong
05:00
Hue
05/19/24
Hòa Bình
06:00
Phu Dong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/15/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Dong Thap Dong Thap
1-0 5 - 9 2 - 3 31 - 40 6 - 7 0 (0%)
0 (0%)
-105 190 275
05/11/24 V-League 2
Dong Nai Dong Nai
0 - 1
Phu Dong Phu Dong
0-1 5 - 2 0 - 1 69 - 70 1 - 4 0 (0%)
0 (0%)
138 175 200
05/05/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 5 - 12 2 - 4 29 - 56 5 - 7 0 (0%)
0 (0%)
475 200 -149
04/05/24 V-League 2
Phú Thọ Phú Thọ
0 - 0
Phu Dong Phu Dong
0-0 4 - 5 1 - 3 23 - 31 0 - 3 0 (0%)
0 (0%)
350 230 -143
03/30/24 V-League 2
Pho Hien Pho Hien
2 - 1
Phu Dong Phu Dong
0-1 10 - 8 4 - 2 48 - 40 6 - 3 0 (0%)
0 (0%)
-167 225 475
see more

Statistiques Joueurs

Data not available

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Phú Thọ 12 25 0 - 0 4 - 1
2. Phu Dong 12 21
3. PVF Vietnam 12 20 1 - 3 0 - 1
4. Kon Tum 12 14 1 - 2 3 - 3
5. Da Nang II 12 12 2 - 1 1 - 1
6. Lam Dong 12 10 2 - 0 0 - 2
7. Nam Dinh II 12 9 1 - 0 0 - 1
Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Công An Nhân Dân 14 35
2. Gia Định 14 35
3. Vĩnh Long 14 23
4. Binh Thuan 14 17
5. Ho Chi Minh City II 14 13
6. Tien Giang 14 12
7. Dong Nai 14 12
8. Triệu Minh 14 12

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2 2023/2024 15 6 5 4 12 12 23 5.
V-League 2 2023 18 4 7 7 16 21 19 7.
V-League 2 2022 22 5 3 14 21 44 18 12.
V-League 2 2021 6 3 2 1 5 1 11 4.
Second Division 2020 12 6 3 3 16 14 21 2.
V-League 2 2019 22 5 4 13 22 36 19 12.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
25 Lê Quang Đại Lê Quang Đại Lê Quang Đại GK 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
31 Tran Dinh Thang Tran Dinh Thang Tran Dinh Thang DF 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ngọc Đoàn Ngọc Đoàn Ngọc Đoàn DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Phạm Văn Quý Phạm Văn Quý Phạm Văn Quý DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
- Nhật Hồ Nhật Hồ Nhật Hồ MF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
34 Nguyễn Hồng Phong Nguyễn Hồng Phong Nguyễn Hồng Phong MF 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Tuan Hiep Nguyen Tuan Hiep Nguyen Tuan Hiep Nguyen MF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Duc Tai Le Duc Tai Le Duc Tai Le MF 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Phạm Văn Thuận Phạm Văn Thuận Phạm Văn Thuận MF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
20 Nguyễn Đức Anh Quốc Nguyễn Đức Anh Quốc Nguyễn Đức Anh Quốc CF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

ARRIVÉES
DÉPARTS
+4 joueurs (Faible nombre de matchs joués)