Match

MATCH REPORT

Vietnam - Second Division - 04/24/24 04:00 - 6.Journée

Stade
Capacité 0
Surface
Arbitre

3-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

3-1 [90‘]

Unknown [1-0]
23‘
Unknown [2-0]
37‘
2-0 HT
Unknown [3-0]
54‘
82‘
3-1 Unknown
3-1 FT

Buts et Video

3-1

Statistiques

Cartons 1 0

Possession de balle
59%
41%

Cartons 2 0

Tirs au but
10
7
Tirs cadrés
4
3
Corners
1
2
Attaques dangereuses
37
29
Attaques
68
50

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture -137 240 320
Cotes au coup d'envoi -200 300 475
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 108 -137
Corners
AH Moins de Plus de
8.5 -111 -111
Goal fact

Định Hướng

Tien Giang

Định Hướng

Résumé

Tien Giang

H2H

0
0

H2H
d/e

0
0

Forme

2
1.5

FORME (Domicile/Extérieur)

2.33
0
Định Hướng

COMPOSITIONS

Tien Giang
0% Moy. min. jouées (6 derniers) 0%
0 Changements (par rapport au dernier match) 0
0 Nouvelles absences importantes 0
0 Absents 0

Tête-à-tête (H2H)

Định Hướng 50%
0victoires
0 matchs nuls
0 victoires
0 matches
50% Tien Giang
Plus 1.5
0% 0/0 times
Plus 2.5
0% 0/0 times
Plus 3.5
0% 0/0 times
LDM
0% 0/0 times
Cartons
0 Ø
Corners
0 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2

Team form

2.33 2.00 (+-14%) total
1.50 (+0%) total 0.00
Tien Giang

Định Hướng Last 4 Matches

Plus 1.5
50% 2/4 times
Plus 2.5
50% 2/4 times
Plus 3.5
25% 1/4 times
LDM
50% 2/4 times
Cartons
1.3 Ø
Corners
4.3 Ø
14.5 Second Division
Lam Dong
04:00
Định Hướng
9.5 Second Division
Đại Học Văn Hiến
05:00
Định Hướng
29.4 Second Division
Định Hướng
04:00
An Giang

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
18.4 Second Division
Định Hướng Định Hướng
3 - 1
Vĩnh Long Vĩnh Long
0-1 7 - 2 4 - 1 29 - 15 5 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-175 240 400
7.4 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
0 - 0
Định Hướng Định Hướng
0-0 1 - 4 0 - 1 65 - 66 5 - 6 0 (0%)
0 (0%)
120 220 188
2.4 Second Division
Định Hướng Định Hướng
2 - 1
Lam Dong Lam Dong
0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
28.3 Second Division
Định Hướng Định Hướng
0 - 0
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -

Tien Giang Last 6 Matches

Plus 1.5
50% 3/6 times
Plus 2.5
50% 3/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
33% 2/6 times
Cartons
2.3 Ø
Corners
4.7 Ø
19.5 Second Division
An Giang
04:30
Tien Giang
14.5 Second Division
Tien Giang
05:00
Vĩnh Long
29.4 Second Division
Tien Giang
05:00
Ho Chi Minh City II

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
18.4 Second Division
Lam Dong Lam Dong
3 - 0
Tien Giang Tien Giang
0-0 15 - 9 9 - 2 55 - 32 8 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-227 300 450
13.4 Second Division
Tien Giang Tien Giang
3 - 2
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
2-0 10 - 11 5 - 7 21 - 38 3 - 5 0 (0%)
0 (0%)
- - -
7.4 Second Division
Tien Giang Tien Giang
1 - 0
An Giang An Giang
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
2.4 Second Division
Vĩnh Long Vĩnh Long
1 - 0
Tien Giang Tien Giang
1-0 1 - 3 1 - 1 28 - 37 2 - 3 0 (0%)
0 (0%)
-200 280 450
5.8 Second Division
Vĩnh Long Vĩnh Long
1 - 0
Tien Giang Tien Giang
0-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
25.7 Second Division
Tien Giang Tien Giang
6 - 1
Kien Giang Kien Giang
5-0 10 - 11 7 - 5 26 - 27 2 - 3 0 (0%)
0 (0%)
-137 250 333
see more

Classement

Regular Season
Group A
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Kon Tum 9 6 2 1 17:2 20
2.50 11% 0.2 1.1 58% 33% 2.11
2. Da Nang II 9 6 2 1 10:5 20
2.13 14% 1.0 2.2 25% 0% 1.67
3. Bắc Ninh 8 7 0 1 18:3 21
2.63 13% 1.9 2.9 92% 58% 2.63
4. Dak Lak 9 3 2 4 8:10 11
1.00 0% 1.0 1.9 33% 17% 2.00
5. Ha Noi II 8 1 4 3 3:8 7
0.88 13% 1.3 2.0 42% 17% 1.38
6. PVF Vietnam 8 1 2 5 5:11 5
0.63 25% 0.3 1.9 67% 33% 2.00
7. Tây Nguyên 9 0 0 9 1:23 0
0.00 11% 0.8 0.7 70% 53% 2.67
Group B
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Định Hướng 9 7 2 0 17:5 23
2.75 44% 1.4 2.4 58% 50% 2.44
2. Ho Chi Minh City II 9 3 5 1 10:8 14
1.63 56% 0.6 4.8 70% 35% 2.00
3. Lam Dong 9 4 2 3 16:14 14
1.63 67% 1.0 2.7 78% 78% 3.33
4. Tien Giang 8 2 3 3 6:10 9
1.13 38% 1.0 1.4 50% 38% 2.00
5. Đại Học Văn Hiến 9 2 2 5 7:10 8
0.88 33% 1.2 3.1 35% 35% 1.89
6. Vĩnh Long 8 1 3 4 3:7 6
0.75 33% 1.0 1.0 25% 25% 1.25
7. An Giang 8 1 3 4 5:10 6
0.75 38% 0.9 1.9 47% 37% 1.88

La situation dans les coupes

Coupes
Coupes