Ligové Statistiky

37/39

32 %
12 Výhry
22 %
8 remizy
46 %
17 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.20 0.80 -33%
Vstřelené branky 1.1 1.4 +27%
Obdržené branky 1.5 2.4 +60%
Over 1.5
65% 24/37 times
Over 2.5
49% 18/37 times
Over 3.5
24% 9/37 times
BTTS
60% 22/37 times
KARTY
0 Ø
Rohy
0 Ø

Forma týmu

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
KARTY
5 Ø
Rohy
9 Ø
05/19/24
Municipal
16:30
Mixco

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/11/24 Liga Nacional
Mixco Mixco
0 - 0
Municipal Municipal
0-0 13 - 3 3 - 1 66 - 20 7 - 3 0 (68%)
10 (32%)
188 188 150
05/04/24 Liga Nacional
Antigua GFC Antigua GFC
1 - 0
Mixco Mixco
0-0 11 - 1 4 - 0 146 - 59 14 - 3 2 (40%)
1 (74%)
-200 275 475
05/01/24 Liga Nacional
Mixco Mixco
1 - 0
Antigua GFC Antigua GFC
1-0 1 - 0 1 - 0 0 - 0 6 - 3 1 (75%)
0 (39%)
120 210 210
04/27/24 Liga Nacional
Mixco Mixco
2 - 1
Achuapa Achuapa
2-0 9 - 8 4 - 4 32 - 61 0 - 5 1 (75%)
2 (44%)
-133 220 375
04/24/24 Liga Nacional
Achuapa Achuapa
0 - 2
Mixco Mixco
0-2 15 - 10 4 - 7 51 - 38 3 - 1 0 (45%)
5 (74%)
-143 260 300
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
Liga Nacional 2023/2024 16 5 4 7 15 20 19 6.
Liga Nacional 2022/2023 22 2 10 10 17 35 16 11.
Primera Division 2020/2021 8 7 0 1 18 8 21 1.
Liga Nacional 2019/2020 22 4 4 14 18 41 16 11.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Sann Sat Naing Sann Sat Naing Sann Sat Naing 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Kyaw Zin Htet Kyaw Zin Htet Kyaw Zin Htet 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Van Bakel Nguyễn Van Bakel Nguyễn Van Bakel 40 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Văn Đại Lê Văn Đại Lê Văn Đại 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Thein Zaw Thein Zaw Thein Zaw 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nan Wai Min Nan Wai Min Nan Wai Min 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Kekere Moukailou Kekere Moukailou Kekere Moukailou 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Min Kyaw Khant Min Kyaw Khant Min Kyaw Khant 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Pyae Pyho Zaw Pyae Pyho Zaw Pyae Pyho Zaw 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Pyaye Phyo Aung Pyaye Phyo Aung Pyaye Phyo Aung 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ryutaro Karube Ryutaro Karube Ryutaro Karube 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Mai Tiến Thành Mai Tiến Thành Mai Tiến Thành 38 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Kousuke Yamazaki Uchida Kousuke Yamazaki Uchida Kousuke Yamazaki Uchida 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Yan Lin Aung Yan Lin Aung Yan Lin Aung 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Kyaw Zin Oo Kyaw Zin Oo Kyaw Zin Oo 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Kyi Lin Kyi Lin Kyi Lin 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Yan Aung Kyaw Yan Aung Kyaw Yan Aung Kyaw 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Edward Ofere Edward Ofere Edward Ofere 38 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Pape Faye Pape Faye Pape Faye 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Maung Maung Lwin Maung Maung Lwin Maung Maung Lwin 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Sekou Sylla Sekou Sylla Sekou Sylla 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Emmanuel Ikechukwu Emmanuel Ikechukwu Emmanuel Ikechukwu 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Kyaw Htoo Kyaw Htoo Kyaw Htoo 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Aee Soe Aee Soe Aee Soe 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Data not available