Ligové Statistiky

13

54 %
7 Výhry
15 %
2 remizy
31 %
4 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.80 2.00 +11%
Vstřelené branky 1.5 1.6 +7%
Obdržené branky 1.2 1.2 0%
Over 1.5
77% 10/13 times
Over 2.5
46% 6/13 times
Over 3.5
23% 3/13 times
BTTS
54% 7/13 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
6.4 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
0 Ø
Rohy
0 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
04/04/22 U19 Championship
Ha Noi U19 Ha Noi U19
3 - 1
Học viện U19 Học viện U19
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/02/22 U19 Championship
Pho Hien U19 Pho Hien U19
1 - 1
Học viện U19 Học viện U19
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
03/30/22 U19 Championship
Binh Duong U19 Binh Duong U19
1 - 3
Học viện U19 Học viện U19
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
03/27/22 U19 Championship
Thanh Hoa U19 Thanh Hoa U19
2 - 1
Học viện U19 Học viện U19
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
03/24/22 U19 Championship
Học viện U19 Học viện U19
0 - 0
Sài Gòn U19 Sài Gòn U19
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Data not available

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Qualifying Round GP BODY Doma Venku
1. Ha Noi U19 9 20
2. PVF Vietnam U19 9 20
3. Viettel U19 9 15
4. Thanh Hoa U19 9 11
5. Nam Dinh U19 9 10
6. Công An Nhân Dân U19 9 0
Qualifying Round GP BODY Doma Venku
1. SLNA U19 8 19 1 - 3 2 - 0
2. Học viện U19 7 10
3. Kon Tum U19 7 10 0 - 1 1 - 2
4. Da Nang U19 7 9 2 - 1 0 - 1
5. Hue U19 7 3 02/01/21 0 - 0
Qualifying Round GP BODY Doma Venku
1. QNK Quang Nam U19 8 20
2. Hoang Anh Gia Lai U19 8 18
3. Binh Dinh U19 8 13
4. Dak Lak U19 8 10
5. Phú Yên U19 8 7
6. Hồ Chí Minh U19 8 0
Qualifying Round GP BODY Doma Venku
1. Binh Duong U19 7 14
2. Sài Gòn U19 7 12
3. Sanatech Khánh Hoà U19 7 12
4. Dong Nai U19 7 11
5. Bến Tre U19 8 0
Qualifying Round GP BODY Doma Venku
1. Dong Thap U19 9 19
2. HV An Giang U19 9 13
3. Long An U19 9 12
4. Bình Phước U19 9 11
5. Can Tho U19 9 9
6. Tien Giang U19 9 9

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
U19 Championship 2022 6 3 2 1 9 3 11 2.

Soupiska týmu

Data not available

Přestupy hráčů

Data not available