Vytas Gaspuitis

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Vytas Gaspuitis

30 years 04/03/1994

197 cm

CB

Lithuania

Lithuania

FA Šiauliai

FA Šiauliai

Minuty
1440‘ 0%
Zápasy
16 0%
V základu
16 16/16
Góly
1 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
0 Ø0
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
A Lyga A Lyga 0 0' 0 0 0 0 CB 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
Lithuanian Cup
05/07/24
Tauras https://cdn.redscores.com/images/team/237160_*.png Tauras
FA Šiauliai
0 - 4 not_available
A Lyga 12
05/01/24
FA Šiauliai https://cdn.redscores.com/images/team/11360_*.png FA Šiauliai
Hegelmann Litauen
1 - 1 not_available
A Lyga 11
04/28/24
Banga https://cdn.redscores.com/images/team/237160_*.png Banga
FA Šiauliai
0 - 1 not_available
A Lyga 10
04/23/24
FA Šiauliai https://cdn.redscores.com/images/team/5878_*.png FA Šiauliai
Sūduva
0 - 1 not_available
A Lyga 9
04/20/24
FA Šiauliai https://cdn.redscores.com/images/team/8912_*.png FA Šiauliai
Dainava
1 - 0 not_available
Forma5 zápasů 0' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
24/25 Celkem 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
23/24 Celkem 1440' 16 1 0 16 0 0 0 0 0 -
22/23 Celkem 1804' 22 0 1 20 2 0 7 3 0 -
21/22 Celkem 990' 11 0 0 11 0 1 4 0 0 -
20/21 Celkem 2085' 26 0 0 23 3 2 6 1 0 -
19/20 Celkem 2700' 30 5 0 30 0 0 0 3 0 -
17/18 Celkem 1919' 24 0 0 21 3 1 12 2 0 -
Văn Việt Nguyễn
GK 1
Việt Nguyễn
810‘ 9 0+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 3
Văn Hoàng
360‘ 4 0+0
Trần Văn Tiến
GK 2
Văn Tiến
450‘ 5 0+0
Phạm Xuân Mạnh
CB 1
Xuân Mạnh
1506‘ 17 0+0
Khắc Lương Hồ
DF
Lương Hồ
198‘ 4 0+0
Văn Cường Hồ
DF
Cường Hồ
776‘ 11 0+0
Trần Đình Hoàng
DF
Đình Hoàng
1197‘ 14 0+0
Thái Bá Sang
DF
Bá Sang
550‘ 9 0+0
Đình Bùi
MF
Bùi
101‘ 4 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
Sỹ Sâm
0‘ 2 0+0
Nguyễn Trọng Hoàng
RM 1
Trọng Hoàng
1427‘ 17 1+0
V. Nguyễn
MF
Nguyễn
124‘ 4 0+0
Xuân Tiến Đinh
MF
Tiến Đinh
695‘ 17 4+0
Mạnh Quỳnh Trần
MF
Quỳnh Trần
455‘ 9 1+0
Xuân Bình Nguyễn
MF
Bình Nguyễn
0‘ 0 0+0
V. Đặng
MF
Đặng
444‘ 10 0+0
Mai Sỹ Hoàng
MF
Sỹ Hoàng
727‘ 11 0+0
Hồ Phúc Tịnh
CF 3
Phúc Tịnh
0‘ 1 0+0
Michael Olaha
CF
Olaha
1596‘ 18 5+0
Đ. Trần
CF 1
Trần
466‘ 11 0+0
Xuân Đại Phan
CF 2
Đại Phan
18‘ 4 1+0
Quế Ngọc Hải
CB 2
Ngọc Hải
1440‘ 17 0+0
Nam Hải Trần
DF
Hải Trần
681‘ 11 1+0
Văn Bách Nguyễn
MF
Bách Nguyễn
139‘ 3 0+0
Văn Thành Lê
DF
Thành Lê
137‘ 2 0+0
Jordy Soladio
AM
Soladio
1216‘ 14 5+0
Vytas Gaspuitis
CB 1
Gaspuitis
1440‘ 16 1+0
Văn Lương Ngô
CF 2
Lương Ngô
350‘ 7 0+0
Văn Huy Vương
DF
Huy Vương
502‘ 11 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CB 3 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
03/18/22 Dunfermline Athletic FA Šiauliai free
02/04/21 Panevėžys Dunfermline Athletic free
01/01/19 Atlantas Panevėžys n/a
01/01/16 Siauliai Atlantas n/a