Nguyễn Công Phượng

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Nguyễn Công Phượng

29 years 21/01/1995 / Nghệ An

168 cm / 65 kg

CF

Vietnam

Vietnam

Yokohama

Yokohama

Minuty
1186‘ 0%
Zápasy
16 0%
V základu
13 13/16
Góly
5 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
0 Ø0
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
J2-League J2-League 0 0' 0 0 0 0 CF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
J2-League 14
05/06/24
JEF United https://cdn.redscores.com/images/team/2503_*.png JEF United
Yokohama
1 - 0 not_available
J2-League 13
05/03/24
Yokohama https://cdn.redscores.com/images/team/17806_*.png Yokohama
Mito Hollyhock
2 - 0 not_available
J2-League 12
04/28/24
Blaublitz Akita https://cdn.redscores.com/images/team/2503_*.png Blaublitz Akita
Yokohama
0 - 2 not_available
Ybc Levain Cup
04/24/24
Fagiano Okayama https://cdn.redscores.com/images/team/2503_*.png Fagiano Okayama
Yokohama
3 - 3 68' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
J2-League 11
04/21/24
V-Varen Nagasaki https://cdn.redscores.com/images/team/2503_*.png V-Varen Nagasaki
Yokohama
1 - 0 not_available
Forma5 zápasů 68' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
24/25 Celkem 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
23/24 Celkem 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
22/23 Celkem 1186' 16 5 0 13 3 3 3 0 0 -
21/22 Celkem 810' 12 5 0 9 3 1 3 2 0 -
20/21 Celkem 962' 14 7 0 11 3 4 1 2 0 -
19/20 Celkem 375' 10 0 0 4 6 1 12 1 0 -
18/19 Celkem 1923' 24 12 0 22 2 5 2 6 0 -
17/18 Celkem 1850' 23 4 0 23 0 4 0 2 0 -
Huỳnh Tuấn Linh
GK 1
Tuấn Linh
1448‘ 17 0+0
Maurício
CB 1
Maurício
2070‘ 23 0+0
Nguyễn Văn Việt
DF
Văn Việt
286‘ 4 0+0
Nguyễn Phong Hồng Duy
CB 1
Phong Hồng Duy
1602‘ 19 0+0
Nguyễn Hữu Tuấn
DM 2
Hữu Tuấn
1334‘ 15 0+0
Trần Minh Vương
RM 1
Minh Vương
1706‘ 23 3+0
Nguyễn Tuấn Anh
CM 2
Tuấn Anh
1513‘ 20 1+0
Lương Xuân Trường
CM 1
Xuân Trường
1091‘ 18 1+0
Vũ Văn Thanh
CM 1
Văn Thanh
1826‘ 21 3+0
Brandão
CM
Brandão
1890‘ 21 3+0
Nguyễn Văn Toàn
CF
Văn Toàn
1982‘ 23 7+0
Lê Văn Sơn
CB 2
Văn Sơn
1471‘ 18 1+0
Nguyễn Công Phượng
CF
Công Phượng
1186‘ 16 5+0
Đức Việt Nguyễn
MF
Việt Nguyễn
50‘ 4 0+0
Hữu Phước Lê
MF
Phước Lê
0‘ 2 0+0
Đình Lâm Võ
MF
Lâm Võ
14‘ 6 0+0
A Hoàng
DF
Hoàng
74‘ 5 0+0
Trần Bảo Toàn
CF 2
Bảo Toàn
629‘ 18 0+0
Thanh Nhân Nguyễn
CB 3
Nhân Nguyễn
233‘ 12 0+0
Văn Lợi Dương
GK 2
Lợi Dương
630‘ 7 0+0
Trần Hữu Đông Triều
DF
Hữu Đông Triều
0‘ 1 0+0
Văn Triệu Nguyễn
DF
Triệu Nguyễn
0‘ 0 0+0
Ê. Tiêu
MF
Tiêu
0‘ 0 0+0
Huy Kiệt Lê
MF
Kiệt Lê
0‘ 0 0+0
Nhĩ Khang Nguyễn
CF 3
Khang Nguyễn
0‘ 0 0+0
Hoàng Tú Cao
CF
Tú Cao
3‘ 1 0+0
Ahn Se-Hee
DM 3
Se-Hee
630‘ 7 1+0
Trung Kiên Trần
GK 3
Kiên Trần
0‘ 0 0+0
Bruno de Sousa
CM 3
de Sousa
595‘ 9 2+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CF 15 2 1
CM 6 0 1
LM 4 1 0
LW 4 1 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
12/25/22 Hoang Anh Gia Lai Yokohama n/a
01/01/21 Ho Chi Minh City Hoang Anh Gia Lai n/a
01/01/20 Hoang Anh Gia Lai Ho Chi Minh City loan
12/31/19 Sint-Truiden Hoang Anh Gia Lai n/a
07/05/19 Hoang Anh Gia Lai Sint-Truiden loan
02/09/19 Hoang Anh Gia Lai Incheon United loan
05/01/16 Hoang Anh Gia Lai Mito Hollyhock loan