Brandon Wilson

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Brandon Wilson

27 years 28/01/1997 / Gaborone

185 cm / 81 kg

CM

Australia

Australia

Ha Noi

Ha Noi

Minuty
785‘ 0%
Zápasy
9 0%
V základu
9 9/9
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
3 Ø0.33
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 9 785' 0 0 3 0 CM 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
Vietnamese Cup
03/12/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/12296_*.png Ha Noi
Hong Linh Ha Tinh
2 - 1 0' - - - - - - - - - - - - - - - - -
V-League 13
03/08/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/8263_*.png Ha Noi
Quang Nam
3 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 12
03/03/24
Sanna Khanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Sanna Khanh Hoa
Ha Noi
0 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 11
02/28/24
Nam Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Nam Dinh
Ha Noi
3 - 2 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 10
02/24/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Ha Noi
Ho Chi Minh City
3 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 360' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 1415' 16 0 0 16 0 2 0 4 0 -
22/23 Celkem 822' 10 0 0 10 0 2 5 1 0 -
21/22 Celkem 1214' 25 0 1 13 12 9 12 6 0 6.9
20/21 Celkem 942' 17 1 0 8 9 4 12 0 0 6.9
19/20 Celkem 610' 9 0 0 7 2 2 11 3 0 6.5
18/19 Celkem 309' 7 0 0 4 3 4 7 0 0 -
17/18 Celkem 1428' 24 0 0 14 10 6 18 4 0 -
Đức Anh Nguyễn
DF
Anh Nguyễn
20‘ 2 0+0
Văn Chuẩn Quan
GK 1
Chuẩn Quan
900‘ 10 0+0
Đỗ Duy Mạnh
CB 1
Duy Mạnh
811‘ 10 0+0
Lê Văn Xuân
LB 1
Văn Xuân
749‘ 14 0+0
Đình Vũ
LB 2
793‘ 13 1+0
H. Nguyễn
RM 2
Nguyễn
830‘ 17 2+0
Tuấn Phạm
CF
Phạm
1329‘ 16 5+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
Thắng Trần
119‘ 3 0+0
Nguyễn Thành Chung
CB 1
Thành Chung
1310‘ 16 0+0
Nguyễn Văn Quyết
AM 1
Văn Quyết
1353‘ 16 3+0
Trương Văn Thái Quý
MF
Văn Thái Quý
22‘ 4 0+0
Đậu Văn Toàn
CM 1
Văn Toàn
616‘ 15 0+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
Trường Nguyễn
330‘ 13 0+0
Văn Đào
CB 2
Đào
691‘ 10 0+0
Joel Tagueu
CF
Tagueu
928‘ 12 5+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 2
Văn Hoàng
360‘ 4 0+0
Phạm Xuân Mạnh
RB 1
Xuân Mạnh
1488‘ 17 3+0
Đỗ Hùng Dũng
CM 1
Hùng Dũng
923‘ 12 0+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
Tùng Nguyễn
221‘ 11 0+0
Tiến Long Vũ
RB 2
Long Vũ
170‘ 6 0+0
Denílson
CF
Denílson
879‘ 11 4+0
Ryan Ha
CF
Ha
12‘ 2 0+0
Nguyễn Bá Minh Hiếu
GK
Bá Minh Hiếu
0‘ 0 0+0
Tim Hall
CB
Hall
246‘ 3 0+0
Ewerton
CM
Ewerton
136‘ 2 0+0
Sỹ Đức Nguyễn
DF
Đức Nguyễn
0‘ 0 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CM 35 0 1
DM 2 0 0
LB 2 0 0
RB 2 0 0
RM 3 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
06/23/23 Lampang Da Nang free
08/03/22 Newcastle Jets Lampang free
03/01/22 SJK Newcastle Jets n/a
07/01/21 Perth Glory SJK Akatemia free
01/05/20 Perth Glory Wellington Phoenix free
07/01/16 Burnley Perth Glory free
03/24/16 Burnley Stockport County loan