Ben Van Meurs

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Ben Van Meurs

26 years 31/01/1998

CB

Australia

Australia

FLC Thanh Hoa

FLC Thanh Hoa

Minuty
311‘ 0%
Zápasy
4 0%
V základu
4 4/4
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
1 Ø0.25
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
New South Wales New South Wales 12 1056' 1 0 1 0 CB 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 18
05/12/24
FLC Thanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/5919_*.png FLC Thanh Hoa
Binh Duong
3 - 2 not_available
V-League 17
05/08/24
Ho Chi Minh City https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Ho Chi Minh City
FLC Thanh Hoa
2 - 0 not_available
V-League 16
05/04/24
FLC Thanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/18516_*.png FLC Thanh Hoa
Binh Dinh
0 - 0 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vietnamese Cup
04/29/24
FLC Thanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/15046_*.png FLC Thanh Hoa
Hai Phong
1 - 1 0' - - - - - - - - - - - - - - - - -
V-League 15
04/05/24
Hai Phong https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Hai Phong
FLC Thanh Hoa
2 - 0 41' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 131' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 1817' 21 1 0 20 1 1 4 4 0 -
22/23 Celkem 1260' 14 1 0 14 0 0 0 3 0 -
21/22 Celkem 1304' 15 2 0 14 1 0 1 3 0 -
20/21 Celkem 217' 6 0 0 2 4 1 4 1 0 -
19/20 Celkem 450' 5 0 0 5 0 0 0 0 0 -
18/19 Celkem 540' 6 1 0 6 0 1 0 0 0 -
Lê Quốc Phương
MF
Quốc Phương
113‘ 6 0+0
Hoàng Đình Tùng
CF
Đình Tùng
7‘ 1 0+0
Lê Văn Thắng
CF 2
Văn Thắng
230‘ 7 1+0
Nguyễn Trọng Hùng
MF
Trọng Hùng
268‘ 8 0+0
Thái Sơn Nguyễn
CM 1
Sơn Nguyễn
1448‘ 17 0+0
Nguyễn Sỹ Nam
DF
Sỹ Nam
65‘ 1 0+0
A Mít
MF
Mít
1568‘ 18 1+0
Lê Thanh Bình
CF 3
Thanh Bình
188‘ 7 1+0
Nguyễn Thanh Diệp
GK 1
Thanh Diệp
90‘ 1 0+0
Trịnh Xuân Hoàng
GK 1
Xuân Hoàng
1350‘ 15 0+0
Doãn Ngọc Tân
MF
Ngọc Tân
1516‘ 17 2+0
Hoàng Thái Bình
DF
Thái Bình
1499‘ 17 0+0
Ngọc Hà Đoàn
MF
Hà Đoàn
30‘ 6 0+0
Lâm Ti Phông
CF
Ti Phông
926‘ 16 2+0
Thanh Nam Trương
DF
Nam Trương
84‘ 4 0+0
Đinh Tiến Thành
DF
Tiến Thành
645‘ 10 0+0
Trịnh Văn Lợi
DF
Văn Lợi
1136‘ 13 1+0
Phạm Trùm Tỉnh
MF
Trùm Tỉnh
113‘ 6 0+0
Trọng Nguyễn
MF
Nguyễn
16‘ 3 0+0
Nguyễn Thanh Long
DF
Thanh Long
481‘ 9 1+0
Y Eli Niê
GK 3
Eli Niê
0‘ 0 0+0
Đinh Viết Tú
DF
Viết Tú
1557‘ 18 0+0
Luiz Antônio
CM
Antônio
1619‘ 18 6+0
Rimario Gordon
CF
Gordon
1528‘ 17 8+0
Văn Tùng Nguyễn
CF
Tùng Nguyễn
3‘ 2 0+0
Hồng Vũ
MF
0‘ 0 0+0
Nguyên Hoàng Võ
CF 2
Hoàng Võ
202‘ 12 0+0
Nguyễn Thanh Thắng
GK 3
Thanh Thắng
180‘ 2 0+0
Ben Van Meurs
CB
Van Meurs
311‘ 4 0+0
Trần Như Tân
DF
Như Tân
0‘ 0 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CB 6 0 0
DM 1 0 0
LB 1 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
03/05/24 Hai Phong FLC Thanh Hoa free
07/01/23 Sydney Olympic Hai Phong free
07/01/20 Wofoo Tai Po Sydney Olympic free
10/02/19 Sydney Wofoo Tai Po n/a