Tim Hall

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Tim Hall

27 years 15/04/1997

CB

Luxembourg

Luxembourg

Ha Noi

Ha Noi

Minuty
246‘ 0%
Zápasy
3 0%
V základu
3 3/3
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
0 Ø0
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
OTP Bank Liga OTP Bank Liga 15 984' 0 0 3 0 6.5 CB 0 (0) 1 (0) 105 (77%) 0 1 (0) 0 1 2 1 0 2 1 0 0 105 (77%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 17
05/09/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/18975_*.png Ha Noi
Viettel
0 - 2 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 16
05/04/24
Song Lam Nghe An https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Song Lam Nghe An
Ha Noi
1 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vietnamese Cup
04/28/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/15024_*.png Ha Noi
Da Nang
2 - 1 not_available
V-League 15
04/04/24
Ho Chi Minh City https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Ho Chi Minh City
Ha Noi
1 - 3 not_available
V-League 14
03/31/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/18518_*.png Ha Noi
Nam Dinh
1 - 2 66' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 246' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 1230' 18 0 0 15 3 2 6 3 0 6.5
22/23 Celkem 1260' 14 0 0 14 0 0 0 5 0 -
21/22 Celkem 1824' 21 0 0 21 0 3 3 5 0 -
20/21 Celkem 44' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 6.5
19/20 Celkem 1620' 18 1 0 18 0 0 0 7 0 -
18/19 Celkem 818' 10 2 0 9 1 0 1 2 0 -
17/18 Celkem 360' 4 0 0 4 0 1 3 1 0 -
Đức Anh Nguyễn
DF
Anh Nguyễn
20‘ 2 0+0
Văn Chuẩn Quan
GK 1
Chuẩn Quan
900‘ 10 0+0
Đỗ Duy Mạnh
CB 1
Duy Mạnh
811‘ 10 0+0
Lê Văn Xuân
LB 1
Văn Xuân
749‘ 13 0+0
Đình Vũ
LB 2
793‘ 13 1+0
H. Nguyễn
RM 2
Nguyễn
830‘ 17 2+0
Tuấn Phạm
CF
Phạm
1329‘ 16 5+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
Thắng Trần
119‘ 3 0+0
Nguyễn Thành Chung
CB 1
Thành Chung
1310‘ 16 0+0
Nguyễn Văn Quyết
AM 1
Văn Quyết
1353‘ 16 3+0
Trương Văn Thái Quý
MF
Văn Thái Quý
22‘ 4 0+0
Đậu Văn Toàn
CM 1
Văn Toàn
616‘ 15 0+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
Trường Nguyễn
330‘ 14 0+0
Văn Đào
CB 2
Đào
691‘ 10 0+0
Joel Tagueu
CF
Tagueu
928‘ 13 5+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 2
Văn Hoàng
360‘ 4 0+0
Phạm Xuân Mạnh
RB 1
Xuân Mạnh
1488‘ 17 3+0
Đỗ Hùng Dũng
CM 1
Hùng Dũng
923‘ 12 0+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
Tùng Nguyễn
221‘ 11 0+0
Tiến Long Vũ
RB 2
Long Vũ
170‘ 6 0+0
Denílson
CF
Denílson
879‘ 11 4+0
Ryan Ha
CF
Ha
12‘ 2 0+0
Nguyễn Bá Minh Hiếu
GK
Bá Minh Hiếu
0‘ 0 0+0
Tim Hall
CB
Hall
246‘ 3 0+0
Ewerton
CM
Ewerton
136‘ 2 0+0
Sỹ Đức Nguyễn
DF
Đức Nguyễn
0‘ 0 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CB 34 0 0
CM 5 0 0
LB 5 0 0
RB 1 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
03/07/24 Újpest Ha Noi n/a
08/08/20 Karpaty Gil Vicente free
08/13/19 Progrès Niedercorn Karpaty n/a
07/01/18 Lierse Progrès Niedercorn free
07/01/17 Elversberg Lierse free
07/01/16 Saarbrücken Elversberg free