Zápasová preview

MATCH REPORT

Svět - Friendly International - 10/10/23 07:35

Stadion Beijing National Stadium
Kapacita 91000
Povrch grass
Rozhodčí Chun Sing Woo

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

38‘
Ngọc Hải
0-0 HT
Wu Wang
46‘
Xie Tsun
46‘
46‘
Bắc Nguyễn Văn Toàn
(Yang) Wang [1-0]
56‘
Hao He
61‘
61‘
Cường Hồ Tiến Anh
61‘
Sơn Nguyễn Tuấn Anh
Yennaris Gao
61‘
Gao
70‘
Yang Li
71‘
79‘
Khang Khuất Việt Hưng
79‘
Tiến Linh Cường Hồ
Browning
86‘
88‘
Tiến Linh (Neuznaný gól)
89‘
Tiến Linh
Long Weijun
90‘
Lei [2-0]
90‘+8
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
37%
63%

KARTY 2 1

Střely celkem
13
9
Na bránu
3
3
Rohy
2
3
Nebezpečné útoky
0
0
Útoky
0
0
Přihrávky celkem
346
604
Přesnost přihrávek
264 (76%)
504 (83%)
Klíčové pasy
8
8
Centry
6/11(55%)
1/6(17%)
Dribbles
5/16 (31%)
5/9(56%)

Kurzy

Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.75 -137 -102 +0.75
-1 106 -135 +1
-1.25 135 -192 +1.25

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

China PR

Status: Oficiální sestavy

Vietnam

Absence

Elkeson
LW 1
Elkeson
326‘ 5 0+1
Wei Zhen
CB 3
Zhen
134‘ 2 0+0
Zhu Chenjie
CB
Chenjie
260‘ 3 0+0
+5 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    1
    Yan
    715‘ 8 0+0 7.2
  • no photo 24
    Shaocong
    146‘ 3 0+0 6.7
    no photo 2
    1
    Browning
    540‘ 6 1+0 7.1
    no photo 6
    CM 1
    Shangyuan
    351‘ 6 0+1 7.2
  • no photo 19
    1
    1
    Yang
    359‘ 5 0+2 6.8
    no photo 10
    RW
    Xie
    224‘ 6 0+0 7.2
    no photo 15
    CM 1
    Wu
    295‘ 5 0+0 6.2
    no photo 8
    Yennaris
    312‘ 4 0+0 6.8
    no photo 20
    RM
    Hao
    79‘ 2 0+0 6.8
  • no photo 7
    CF
    1
    Lei
    690‘ 8 4+0 7.6
  • no photo 29
    Long
    180‘ 3 0+0 7.4
  • no photo 14
    Hoàng Đức
    156‘ 2 0+0 6.5
  • no photo 9
    CF
    Văn Toàn
    70‘ 4 0+0 7.1
    no photo 18
    CF
    Phạm
    156‘ 3 2+0 6.9
  • no photo 28
    CF
    Tiến Anh
    127‘ 4 0+0 7.1
    no photo 11
    Tuấn Anh
    107‘ 2 0+0 7.6
    no photo 8
    Hùng Dũng
    171‘ 2 0+0 7.1
    no photo 26
    CM
    Việt Hưng
    79‘ 1 0+0 7.4
  • no photo 2
    Duy Mạnh
    180‘ 2 0+0 6.6
    no photo 3
    Ngọc Hải
    90‘ 1 1+0 6.4
    no photo 12
    Tài Phan
    180‘ 2 0+0 7.3
  • no photo 23
    Văn Lâm
    180‘ 2 0+0 6.1
3-5-1-1
Trenér: A. Janković
3-4-2-1
Trenér P. Troussier

STATISTIKY:

Střely

Player Shangyuan 3
Player Long 2
Player Phạm 2
Player Hùng Dũng 2
Player Việt Hưng 1
Player Tuấn Anh 1

Přesné přihrávky

Player Luân Phạm 100% (1)
Player Tiến Linh 100% (1)
Player Tuấn Anh 98% (54)
Player Lei 88% (18)
Player Xie 88% (18)
Player Hùng Dũng 87% (88)

Kličky

Player Hao 6 (1)
Player Yang 3
Player Phạm 3 (1)
Player Lei 2 (2)
Player Xie 2 (1)
Player Hoàng Đức 2 (1)

Klíčové přihrávky

Player Xie 4
Player Hùng Dũng 3
Player Việt Hưng 1
Player Lei 1
Player Tsun 1
Player Long 1

Góly

Lei 4
Liangming 2
Browning 1
Zhang 1
Shihao 1
Ba 1

Góly

Phạm 2
Ngọc Hải 1

Asistence

Yang 2
Zhang 1
Guowen 1
Shangyuan 1
Gao 1
Elkeson 1

Žluté karty

Zhang 2
Gao 1
Long 1
Pu 1
Liangming 1
Guowen 1

Žluté karty

Hoàng Việt Anh 2
Ngọc Hải 2

Klíčové přihrávky

Xie 11
Zhang 8
Elkeson 8
Xin 6
Yang 5
Lei 5

Klíčové přihrávky

Hùng Dũng 3
Việt Hưng 1
Văn Toàn 1
Tuấn Anh 1
Phạm 1
Hoàng Đức 1

Přesné přihrávky

Hao 88%
Yennaris 86%
Browning 84%
Gao 83%
Deng 82%
Shuai 82%

Přesné přihrávky

Việt Hưng 81%
Luân Phạm 50%
Tài Phan 29%
Tiến Anh 27%
Tuấn Anh 25%
Ngọc Hải 21%

Střely celkem

Lei 22 (2.44)
Liangming 7 (1.75)
Xie 5 (0.56)
Deng 4 (1.33)
Shangyuan 4 (0.44)
Guowen 4 (0.8)

Střely celkem

Hùng Dũng 2 (0.33)
Phạm 2 (0.33)
Việt Hưng 1 (1)
Tuấn Anh 1 (0.25)
Văn Toàn 1 (0.2)
Thành Chung 0 (0)

LAVIČKA

Dalei Wang
GK 3
23 Wang
5‘ 1 0+0
Chen Pu
LW 3
14 Pu
170‘ 6 0+0
Lei Li
LB 3
27 Li
257‘ 5 0+0 6.7
Qiuming Wang
AM
1
13 Wang
198‘ 4 1+0 7.3
Yeljan Shinar
RB
Shinar
0‘ 0 0+0
Tianyi Gao
AM
Gao
73‘ 2 0+0 6.8
Ma Zhen
GK
Zhen
0‘ 0 0+0
Wei Shihao
RW
Shihao
202‘ 3 1+0
Xie Weijun
CF
Weijun
0‘ 1 0+0 6.4
Jiang Shenglong
CB
Shenglong
0‘ 0 0+0
Dai Tsun
CM
Tsun
44‘ 1 0+0 6.5
Yupeng He
LB
He
95‘ 2 0+0 6.6
Bùi Hoàng Việt Anh
CB
20 Hoàng Việt Anh
61‘ 1 0+0
Nguyễn Tiến Linh
CF
22 Tiến Linh
11‘ 1 0+0 6.0
Nguyễn Quang Hải
LB
19 Quang Hải
0‘ 0 0+0
Thanh Bình Nguyễn
CB
6 Bình Nguyễn
0‘ 1 0+0
Văn Luân Phạm
RW
Luân Phạm
0‘ 1 0+0 6.3
Đình Bắc Nguyễn
AM
15 Bắc Nguyễn
110‘ 2 0+0
Đình Nguyễn
GK
1 Nguyễn
0‘ 0 0+0
Nguyễn Đức Chiến
RW
Đức Chiến
0‘ 0 0+0
Thái Sơn Nguyễn
CM
14 Sơn Nguyễn
73‘ 2 0+0
Vĩ Hào Bùi
CF
Hào Bùi
0‘ 0 0+0
Văn Cường Hồ
LB
13 Cường Hồ
42‘ 2 0+0
Văn Khang Khuất
MF
21 Khang Khuất
35‘ 3 0+0
Goal fact

China PR

  • Není třeba cestovat

    China PR hraje opět na svém stadionu (4 zápasy v řadě doma), což může být výhoda pro hráče, kteří nemuseli cestovat.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Elkeson, Zhen, Chenjie.

Vietnam

  • Čerstvě bez 5 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 5 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tùng Nguyễn, Toản Hoàng, Việt Nguyễn, Dương Giáp, Võ Minh.

  • Friday: Friendly International (Friendlies 3)

    Vietnam hraje proti týmu Uzbekistan důležitý zápas: Friendly International (Friendlies 3 - 1/1)

China PR

Forma

Vietnam

Vzájemné zápasy

1
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1

Forma

1.33
3

FORMA (DOMA/VENKU)

1.75
0
China PR

Dostupnost hráčů

Vietnam
40% Průměr odehr. minut (posl. 6) 22%
6 Změny (vs. poslední sestava) 6
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
1 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

China PR 50%
1Výhry
0 remizy
1 Výhry
2 Zápasy
50% Vietnam
Over 1.5
100% 2/2 times
Over 2.5
100% 2/2 times
Over 3.5
100% 2/2 times
BTTS
100% 2/2 times
KARTY
3 Ø
Rohy
5.5 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/01/22 WC Qualification Asia
Vietnam Vietnam
3-1
China PR China PR
2-0 6 - 9 4- 5 29 - 66 2 - 3 7 (48%)
3 (50%)
320 260 -118
10/07/21 WC Qualification Asia
China PR China PR
3-2
Vietnam Vietnam
0-0 9 - 10 6- 4 46 - 57 2 - 4 3 (47%)
3 (52%)
-161 280 450

Forma týmu

1.75 1.33 (+-24%) total
2.17 (+0%) total 0.00
Vietnam

China PR Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
11.3 Ø
21.11 WC Qualification Asia
China PR
07:00
Korea Republic
16.11 WC Qualification Asia
Thailand
07:30
China PR
16.10 Friendly International
China PR
07:35
Uzbekistan

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
12.9 Friendly International
China PR China PR
0 - 1
Syria Syria
0-0 17 - 3 7 - 1 42 - 30 13 - 3 5 (34%)
0 (11%)
-154 275 320
9.9 Friendly International
China PR China PR
1 - 1
Malaysia Malaysia
1-1 16 - 9 4 - 2 51 - 32 5 - 2 4 (35%)
1 (33%)
-175 320 350
20.6 Friendly International
China PR China PR
2 - 0
Palestine Palestine
1-0 13 - 15 6 - 2 - 7 - 5 2 (29%)
2 (34%)
-182 275 425
16.6 Friendly International
China PR China PR
4 - 0
Myanmar Myanmar
2-0 22 - 11 6 - 1 38 - 24 7 - 3 6 (35%)
7 (26%)
-2000 1200 3300
25.3 Friendly International
New Zealand New Zealand
2 - 1
China PR China PR
1-0 18 - 9 5 - 6 59 - 28 6 - 5 6 (33%)
3 (42%)
-110 210 350
23.3 Friendly International
New Zealand New Zealand
0 - 0
China PR China PR
0-0 11 - 15 7 - 8 34 - 36 7 - 5 5 (25%)
9 (41%)
-149 240 500
see more

Vietnam Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
4.5 Ø
Rohy
6.2 Ø
16.11 WC Qualification Asia
Philippines
06:00
Vietnam
17.10 Friendly International
Korea Republic
07:00
Vietnam
13.10 Friendly International
Vietnam
07:35
Uzbekistan

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
11.9 Friendly International
Vietnam Vietnam
2 - 0
Palestine Palestine
0-0 8 - 14 3 - 5 42 - 53 6 - 1 0 (44%)
11 (39%)
-120 230 280
20.6 Friendly International
Vietnam Vietnam
1 - 0
Syria Syria
0-0 0 - 0 0 - 0 - - 0 (45%)
1 (0%)
- - -
15.6 Friendly International
Vietnam Vietnam
1 - 0
Hong Kong Hong Kong
1-0 11 - 11 6 - 5 48 - 33 7 - 3 0 (48%)
1 (33%)
-714 600 1100
16.1 AFF Suzuki Cup
Thailand Thailand
1 - 0
Vietnam Vietnam
1-0 6 - 9 2 - 2 54 - 52 2 - 2 0 (52%)
5 (44%)
120 225 200
13.1 AFF Suzuki Cup
Vietnam Vietnam
2 - 2
Thailand Thailand
1-0 13 - 9 6 - 5 58 - 40 3 - 1 1 (53%)
3 (45%)
-120 210 320
9.1 AFF Suzuki Cup
Vietnam Vietnam
2 - 0
Indonesia Indonesia
1-0 12 - 7 5 - 0 59 - 68 5 - 7 3 (48%)
1 (53%)
-161 240 450
see more

Tabulka

Situace v pohárech

Soutěže
2nd Round
Regular Season
Soutěže
2nd Round
Friendlies 3
Vyřazen
Vyřazen