Nguyễn Tiến Linh

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Nguyễn Tiến Linh

26 years 20/10/1997

183 cm / 68 kg

CF

Vietnam

Vietnam

Binh Duong

Binh Duong

Minuty
1439‘ 0%
Zápasy
21 0%
V základu
17 17/21
Góly
7 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
0 Ø0
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 21 1439' 7 0 0 0 CF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
WC Qualification Asia 5
06/06/24
Vietnam https://cdn.redscores.com/images/team/18693_*.png Vietnam
Philippines
3 - 2 88' - CF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 22
05/31/24
Binh Duong https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Binh Duong
Ho Chi Minh City
1 - 2 75' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 21
05/26/24
Song Lam Nghe An https://cdn.redscores.com/images/team/5919_*.png Song Lam Nghe An
Binh Duong
1 - 0 46' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 20
05/21/24
Quang Nam https://cdn.redscores.com/images/team/5919_*.png Quang Nam
Binh Duong
2 - 1 77' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 19
05/17/24
Binh Duong https://cdn.redscores.com/images/team/237001_*.png Binh Duong
Công An Nhân Dân
4 - 1 82' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 368' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 2687' 39 10 0 31 8 17 9 1 0 -
22/23 Celkem 1627' 20 9 0 18 2 3 2 1 0 -
21/22 Celkem 990' 11 6 0 11 0 2 0 1 0 -
20/21 Celkem 1603' 18 5 0 18 0 4 1 0 0 -
19/20 Celkem 902' 15 7 0 10 5 4 11 0 0 -
18/19 Celkem 1352' 18 15 0 13 5 2 6 2 0 -
17/18 Celkem 439' 8 0 0 5 3 4 13 0 0 -
H. Trần
MF
Trần
34‘ 1 0+0
Nguyễn Tiến Linh
CF
Tiến Linh
1439‘ 21 7+0
Tống Anh Tỷ
MF
Anh Tỷ
15‘ 3 0+0
Trần Duy Khánh
MF
Duy Khánh
0‘ 0 0+0
H. Võ
MF
1137‘ 20 2+0
Đoàn Tuấn Cảnh
MF
Tuấn Cảnh
75‘ 5 0+0
Vĩ Hào Bùi
CF
Hào Bùi
1595‘ 20 3+0
Nguyễn Trần Việt Cường
CF 3
Trần Việt Cường
814‘ 20 1+0
Phan Minh Thành
GK
Minh Thành
0‘ 0 0+0
Geoffrey Kizito
MF
Kizito
1800‘ 22 0+0
Minh Trần
GK 1
Trần
1980‘ 22 0+0
Hải Quân Đoàn
MF
Quân Đoàn
81‘ 6 0+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
Thành Lộc
72‘ 2 0+0
Trần Đình Khương
DF
Đình Khương
1566‘ 19 0+0
Lê Quang Hùng
DF
Quang Hùng
1790‘ 21 0+0
Trương Dũ Đạt
MF
Dũ Đạt
68‘ 4 0+0
V. Nguyễn
MF
Nguyễn
0‘ 1 0+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Quế Ngọc Hải
CB 1
Ngọc Hải
733‘ 12 0+0
Jan
DF
Jan
1710‘ 19 2+0
Trọng Võ Minh
LB 1
Võ Minh
1113‘ 14 1+0
Nguyễn Hải Huy
LM 2
Hải Huy
850‘ 17 0+0
Bùi Duy Thường
RW 2
Duy Thường
883‘ 21 1+0
Hồ Sỹ Giáp
CF 3
Sỹ Giáp
178‘ 10 1+0
Joseph Onoja
MF
Onoja
1076‘ 12 0+0
Charles Atshimene
CF
Atshimene
1076‘ 12 8+0
Thành Kiên Nguyễn
DF
Kiên Nguyễn
184‘ 3 0+0
Huỳnh Tiến Đạt
CF 3
Tiến Đạt
52‘ 7 0+0
Cyrus Tran
MF
Tran
32‘ 4 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CF 21 14 0
LW 3 1 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP