Nguyễn Tiến Linh

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Nguyễn Tiến Linh

26 years 20/10/1997

183 cm / 68 kg

CF

Vietnam

Vietnam

Binh Duong

Binh Duong

Minuty
1069‘ 0%
Zápasy
16 0%
V základu
12 12/16
Góly
5 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
0 Ø0
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 18 1248' 3 0 1 0 CF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 17
05/08/24
Nam Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/5919_*.png Nam Dinh
Binh Duong
3 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 16
05/04/24
Binh Duong https://cdn.redscores.com/images/team/9359_*.png Binh Duong
Sanna Khanh Hoa
3 - 1 66' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vietnamese Cup
04/30/24
Nam Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/5919_*.png Nam Dinh
Binh Duong
1 - 1 0' - - - - - - - - - - - - - - - - -
V-League 15
04/04/24
Binh Duong https://cdn.redscores.com/images/team/18975_*.png Binh Duong
Viettel
0 - 0 81' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 14
03/31/24
Hong Linh Ha Tinh https://cdn.redscores.com/images/team/5919_*.png Hong Linh Ha Tinh
Binh Duong
2 - 0 0' - - - - - - - - - - - - - - - - -
Forma5 zápasů 237' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 2317' 34 8 0 26 8 13 9 1 0 -
22/23 Celkem 1627' 20 9 0 18 2 3 2 1 0 -
21/22 Celkem 990' 11 6 0 11 0 2 0 1 0 -
20/21 Celkem 1603' 18 5 0 18 0 4 1 0 0 -
19/20 Celkem 902' 15 7 0 10 5 4 11 0 0 -
18/19 Celkem 1352' 18 15 0 13 5 2 6 2 0 -
17/18 Celkem 439' 8 0 0 5 3 4 13 0 0 -
H. Trần
MF
Trần
34‘ 1 0+0
Nguyễn Tiến Linh
CF
Tiến Linh
1069‘ 16 5+0
Tống Anh Tỷ
MF
Anh Tỷ
0‘ 0 0+0
Trần Duy Khánh
MF
Duy Khánh
0‘ 0 0+0
H. Võ
MF
721‘ 15 1+0
Đoàn Tuấn Cảnh
MF
Tuấn Cảnh
49‘ 4 0+0
Vĩ Hào Bùi
CF
Hào Bùi
1188‘ 15 2+0
Nguyễn Trần Việt Cường
CF 1
Trần Việt Cường
722‘ 16 1+0
Phan Minh Thành
GK
Minh Thành
0‘ 0 0+0
Geoffrey Kizito
MF
Kizito
1350‘ 17 0+0
Minh Trần
GK 1
Trần
1530‘ 17 0+0
Hải Quân Đoàn
MF
Quân Đoàn
81‘ 6 0+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
Thành Lộc
72‘ 2 0+0
Trần Đình Khương
DF
Đình Khương
1250‘ 15 0+0
Lê Quang Hùng
DF
Quang Hùng
1376‘ 16 0+0
Trương Dũ Đạt
MF
Dũ Đạt
68‘ 4 0+0
V. Nguyễn
MF
Nguyễn
0‘ 0 0+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Quế Ngọc Hải
CB 1
Ngọc Hải
536‘ 8 0+0
Jan
DF
Jan
1260‘ 14 2+0
Trọng Võ Minh
LB 1
Võ Minh
1113‘ 14 1+0
Nguyễn Hải Huy
LM 2
Hải Huy
805‘ 14 0+0
Bùi Duy Thường
RW 3
Duy Thường
571‘ 16 1+0
Hồ Sỹ Giáp
CF 3
Sỹ Giáp
147‘ 7 1+0
Joseph Onoja
MF
Onoja
626‘ 7 0+0
Charles Atshimene
CF
Atshimene
626‘ 7 4+0
Thành Kiên Nguyễn
DF
Kiên Nguyễn
184‘ 3 0+0
Huỳnh Tiến Đạt
CF 3
Tiến Đạt
44‘ 3 0+0
Cyrus Tran
MF
Tran
12‘ 3 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CF 20 12 0
LW 3 1 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP