Trương Huỳnh Minh Khoa

경기수

Trương Huỳnh Minh Khoa

33 years 10/07/1991

171 cm / 65 kg

MF

Vietnam

Vietnam

Tien Giang

Tien Giang

퍼포먼스
1‘ 0%
수비
1 0%
공격
0 0/1
일대일 대결
0 0%
0 Ø0
국가 대표
0 Ø0
토너먼트
0 Ø0

정보





레드카드 수비 드리블
(성공)
국가 대표 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격
Second Division Second Division 0 0' 0 0 0 0 MF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
퍼포먼스 공격 수비 드리블
(성공)
국가 대표 토너먼트 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격 패스
(정확한)
Second Division 14
06/10/24
Ho Chi Minh City II https://cdn.redscores.com/images/team/18513_*.png Ho Chi Minh City II
Tien Giang
3 - 0 카드
Second Division 13
06/05/24
Tien Giang https://cdn.sportmonks.com/images/soccer/team_placeholder.png Tien Giang
Định Hướng
2 - 2 카드
Second Division 12
05/30/24
Tien Giang https://cdn.redscores.com/images/team/237000_*.png Tien Giang
Lam Dong
1 - 0 카드
Second Division 11
05/25/24
Đại Học Văn Hiến https://cdn.redscores.com/images/team/18513_*.png Đại Học Văn Hiến
Tien Giang
1 - 0 카드
Second Division 10
05/19/24
An Giang https://cdn.redscores.com/images/team/18513_*.png An Giang
Tien Giang
0 - 0 카드
수비 0' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

어시스트

선수들 경기수 대회
24/25 레드카드 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
23/24 레드카드 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
21/22 레드카드 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
20/21 레드카드 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
17/18 레드카드 1' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 -
Trần Bửu Ngọc
Bửu Ngọc
1080‘ 12 0+0
Trần Tấn Đạt
DF
Tấn Đạt
1071‘ 14 0+0
Hoang Vissai
DF
Vissai
810‘ 9 0+0
Nguyễn Công Thành
DF
Công Thành
1080‘ 13 0+0
Nguyễn Hiếu Trung Anh
DF
Hiếu Trung Anh
1078‘ 13 0+0
Lê Đức Lộc
DF
Đức Lộc
1524‘ 18 0+0
Nguyễn Quang Tình
MF
Quang Tình
1497‘ 18 1+0
Huỳnh Tấn Hùng
MF
Tấn Hùng
391‘ 7 0+0
Đặng Quang Huy
MF
Quang Huy
810‘ 9 0+0
Nguyễn Việt Phong
MF
Việt Phong
660‘ 8 2+0
Henry Kisekka
Kisekka
1049‘ 12 2+0
Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh
CF
Huỳnh Kiếm Linh
136‘ 5 0+0
Tung Quoc Ngo
DF
Quoc Ngo
277‘ 9 1+0
Nguyễn Hải Anh
Hải Anh
322‘ 7 0+0
Cao Cường
DF
Cường
623‘ 10 0+0
Quế Ngọc Mạnh
DF
Ngọc Mạnh
702‘ 8 0+0
Vũ Anh Tuấn
MF
Anh Tuấn
563‘ 8 0+0
Trần Thanh Long
CF
Thanh Long
174‘ 5 1+0
Nguyễn Văn Quân
DF
Văn Quân
634‘ 9 1+0
Thanh Diep Nguyen
Diep Nguyen
630‘ 7 0+0
Christian Nsi Amougou
CF
Nsi Amougou
1701‘ 19 15+0
Sunday Emmanuel
CF
Emmanuel
720‘ 8 2+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
Thành Lộc
9‘ 2 0+0
Nguyễn Thế Hưng
MF
Thế Hưng
533‘ 8 0+0
Lê Ngọc Bảo
MF
Ngọc Bảo
326‘ 7 0+0
Nguyễn Duy Khanh
MF
Duy Khanh
156‘ 3 0+0
Trần Hoài Thanh
GK
Hoài Thanh
90‘ 1 0+0
Ross Glendinning
Glendinning
0‘ 0 0+0
Jim Ervin
Ervin
0‘ 0 0+0
Johnny Flynn
Flynn
0‘ 0 0+0
Kyle Owens
Owens
0‘ 0 0+0
Andrew Burns
Burns
0‘ 0 0+0
Francis McCaffrey
McCaffrey
0‘ 0 0+0
Steven McCullough
McCullough
0‘ 0 0+0
Leroy Millar
Millar
0‘ 0 0+0
Gary Thompson
Thompson
0‘ 0 0+0
Kevin Braniff
Braniff
0‘ 0 0+0
Joe McKinney
McKinney
0‘ 0 0+0
Cathair Friel
Friel
0‘ 0 0+0
Conor McCloskey
McCloskey
0‘ 0 0+0
Conor Brennan
Brennan
0‘ 0 0+0
Caolan Loughran
Loughran
0‘ 0 0+0
Tony Kane
Kane
0‘ 0 0+0
Berraat Turker
Turker
0‘ 0 0+0
Stephen Moan
Moan
0‘ 0 0+0
Danny Wallace
Wallace
0‘ 0 0+0
Sean Mackle
Mackle
0‘ 0 0+0
Alan Davidson
Davidson
0‘ 0 0+0
Conall McGrandles
McGrandles
0‘ 0 0+0
Conor McMenamin
McMenamin
0‘ 0 0+0
Stephen Murray
Murray
0‘ 0 0+0
TJ Murray
Murray
0‘ 0 0+0
Joshua Lynch
Lynch
0‘ 0 0+0
Seanan Foster
Foster
0‘ 0 0+0
Lorcan Forde
Forde
0‘ 0 0+0
Darius Roohi
Roohi
0‘ 0 0+0
Jordan Dane
Dane
0‘ 0 0+0
Liam McKenna
McKenna
0‘ 0 0+0
Trương Huỳnh Minh Khoa
MF
Huỳnh Minh Khoa
1‘ 1 0+0
Huỳnh Chánh Nghiêm
Chánh Nghiêm
0‘ 0 0+0
Trần Chí Công
DF
Chí Công
810‘ 9 1+0

퍼포먼스

수비

공격

일대일 대결

국가 대표 토너먼트 정보