Thục Võ Doãn

경기수

Thục Võ Doãn

33 years 31/05/1991

175 cm / 72 kg

GK

Vietnam

Vietnam

Binh Dinh

Binh Dinh

퍼포먼스
0‘ 0%
수비
0 0%
공격
0 0/0
일대일 대결
0 0%
0 Ø0
국가 대표
0 Ø0
토너먼트
0 Ø0

정보





레드카드 수비 드리블
(성공)
국가 대표 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격
V-League V-League 0 0' 0 0 0 0 GK 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
퍼포먼스 공격 수비 드리블
(성공)
국가 대표 토너먼트 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격 패스
(정확한)
Vietnamese Cup
11/27/22
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/18516_*.png Ha Noi
Binh Dinh
2 - 0 not_available
Vietnamese Cup
11/23/22
Binh Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Binh Dinh
FLC Thanh Hoa
4 - 0 not_available
V-League 26
11/19/22
Binh Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Binh Dinh
Ho Chi Minh City
2 - 1 not_available
V-League 25
11/13/22
Da Nang https://cdn.redscores.com/images/team/18516_*.png Da Nang
Binh Dinh
0 - 1 not_available
V-League 24
11/09/22
Binh Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/18514_*.png Binh Dinh
Song Lam Nghe An
1 - 0 not_available
수비 0' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

어시스트

선수들 경기수 대회
22/23 레드카드 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 -
21/22 레드카드 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 -
20/21 레드카드 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
Vũ Tuyên Quang
GK 3
Tuyên Quang
360‘ 4 0+0
Nguyễn Tiến Duy
DF
Tiến Duy
603‘ 9 0+0
Hồ Tấn Tài
RB 1
Tấn Tài
1767‘ 21 5+0
Vũ Viết Triều
DF
Viết Triều
379‘ 6 0+0
Adriano Schmidt
DF
Schmidt
1382‘ 19 0+0
Hong Quan Mac
MF
Quan Mac
902‘ 18 0+0
Hoang Anh Ly Cong
MF
Anh Ly Cong
788‘ 16 2+0
Rafaelson
CF 1
Rafaelson
1711‘ 21 5+0
Xuan Nam Nguyen
CF
Nam Nguyen
1185‘ 18 6+0
Trần Văn Trung
CF 3
Văn Trung
279‘ 5 0+0
Thục Võ Doãn
GK
Võ Doãn
0‘ 0 0+0
Lê Tiến Anh
MF
Tiến Anh
329‘ 8 0+0
Hà Đức Chinh
CF 3
Đức Chinh
883‘ 17 0+0
Hữu An Nguyễn Huỳnh
DF
An Nguyễn Huỳnh
0‘ 0 0+0
Xuan Tu Nghiem
MF
Tu Nghiem
588‘ 17 0+0
Đỗ Thanh Thịnh
DF
Thanh Thịnh
1142‘ 16 0+0
Vũ Hữu Quý
DF
Hữu Quý
222‘ 6 0+0
Phạm Văn Thành
CF 2
Văn Thành
923‘ 14 1+0
Van Tram Dang
MF
Tram Dang
368‘ 8 0+0
Hendrio
CF
Hendrio
1980‘ 22 7+0
Jeremie Lynch
CF
Lynch
1155‘ 16 8+0
Lê Ngọc Bảo
MF
Ngọc Bảo
229‘ 7 0+0
Trần Đình Minh Hoàng
GK 2
Đình Minh Hoàng
810‘ 10 0+0
Thanh Hao Duong
DF
Hao Duong
1037‘ 14 0+0
Dinh Trong Tran
CB 1
Trong Tran
1201‘ 16 0+0
Van Thai Tran
DF
Thai Tran
0‘ 0 0+0
Đỗ Văn Thuận
MF
Văn Thuận
1377‘ 18 1+0
Ngoc Tin Phan
MF
Tin Phan
0‘ 0 0+0
Gia Viet Dao
CF
Viet Dao
0‘ 0 0+0
Chi Nguyện Nguyễn Hải
MF
Nguyện Nguyễn Hải
0‘ 0 0+0
Đặng Văn Lâm
GK 1
Văn Lâm
900‘ 10 0+0
Phú Nhã Nguyễn
MF
Nhã Nguyễn
0‘ 0 0+0

퍼포먼스

수비

공격

일대일 대결

국가 대표 토너먼트 정보