Nguyễn Minh Đức

경기수

Nguyễn Minh Đức

41 years 14/09/1983

173 cm / 70 kg

Vietnam

Vietnam

Song Lam Nghe An

Song Lam Nghe An

퍼포먼스
618‘ 0%
수비
8 0%
공격
7 7/8
일대일 대결
0 0%
0 Ø0
국가 대표
0 Ø0
토너먼트
0 Ø0

정보





레드카드 수비 드리블
(성공)
국가 대표 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격
V-League V-League 8 618' 0 0 0 0 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
퍼포먼스 공격 수비 드리블
(성공)
국가 대표 토너먼트 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격 패스
(정확한)
V-League 26
11/25/17
Song Lam Nghe An https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Song Lam Nghe An
FLC Thanh Hoa
0 - 1 not_available
V-League 25
11/19/17
Can Tho https://cdn.redscores.com/images/team/18514_*.png Can Tho
Song Lam Nghe An
1 - 2 not_available
V-League 24
11/04/17
Song Lam Nghe An https://cdn.redscores.com/images/team/13970_*.png Song Lam Nghe An
Long An
3 - 2 not_available
V-League 23
10/28/17
Sanna Khanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/18514_*.png Sanna Khanh Hoa
Song Lam Nghe An
1 - 1 not_available
V-League 22
10/20/17
Song Lam Nghe An https://cdn.redscores.com/images/team/15046_*.png Song Lam Nghe An
Hai Phong
2 - 3 not_available
수비 0' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

어시스트

선수들 경기수 대회
17/18 레드카드 618' 8 0 0 7 1 1 5 0 0 -
Nguyen Manh Tran
GK
Manh Tran
1710‘ 19 0+0
Nguyễn Minh Đức
Minh Đức
618‘ 8 0+0
Quế Ngọc Hải
DF
Ngọc Hải
1520‘ 17 2+0
Phạm Thế Nhật
DF
Thế Nhật
327‘ 4 0+0
Phi Son Tran
Son Tran
1707‘ 19 5+0
Đậu Thanh Phong
MF
Thanh Phong
82‘ 2 0+0
Phan Văn Đức
MF
Văn Đức
1151‘ 15 4+0
Phuc Tinh Ho
CF
Tinh Ho
469‘ 11 2+0
Phạm Xuân Mạnh
CF
Xuân Mạnh
1171‘ 16 0+0
Michael Olaha
CF
Olaha
1786‘ 20 2+0
Lê Thế Cường
MF
Thế Cường
669‘ 12 3+0
Sy Sam Ho
MF
Sam Ho
217‘ 5 0+0
Ngoc Duc Vo
DF
Duc Vo
907‘ 12 0+0
Cao Xuân Thắng
Xuân Thắng
0‘ 0 0+0
Lê Quang Đại
Quang Đại
0‘ 0 0+0
Xuan Toan Ngo
MF
Toan Ngo
90‘ 3 0+0
Nguyễn Văn Mạnh
DF
Văn Mạnh
1‘ 1 0+0
Nguyễn Viết Nguyên
CF
Viết Nguyên
102‘ 2 0+0
Van Tien Tran
Tien Tran
0‘ 0 0+0
Van Khanh Hoang
DF
Khanh Hoang
1620‘ 19 0+0
Nguyễn Văn Vinh
Văn Vinh
1006‘ 17 1+0
Sy Nam Nguyen
DF
Nam Nguyen
1058‘ 13 0+0
Danko Kovačević
Kovačević
421‘ 6 0+0
Ngoc Toan Vo
MF
Toan Vo
658‘ 10 2+0
Manh Hung Pham
DF
Hung Pham
610‘ 7 0+0
Lê Văn Hùng
GK
Văn Hùng
180‘ 2 0+0
Andy Coleman
Coleman
0‘ 0 0+0
C. Hegarty
Hegarty
0‘ 0 0+0
Terry Fitzpatrick
Fitzpatrick
0‘ 0 0+0
Ryan Harpur
Harpur
0‘ 0 0+0
Douglas Wilson
Wilson
0‘ 0 0+0
Grant Hutchinson
Hutchinson
0‘ 0 0+0
Cormac Burke
Burke
0‘ 0 0+0
Kris Lowe
Lowe
0‘ 0 0+0
Jarlath O'Rourke
O'Rourke
0‘ 0 0+0
Alan Teggart
Teggart
0‘ 0 0+0
Paul McElroy
McElroy
0‘ 0 0+0
Ryan Mayse
Mayse
0‘ 0 0+0
Thomas Lockhart
Lockhart
0‘ 0 0+0
Thomas Roscoe
Roscoe
0‘ 0 0+0
Caolin Coyle
Coyle
0‘ 0 0+0
Liam Hughes
Hughes
0‘ 0 0+0
S. Henry
Henry
990‘ 11 6+0
Hồ Phúc Tịnh
Phúc Tịnh
0‘ 0 0+0
Phu Nguyen Nguyen
Nguyen Nguyen
0‘ 0 0+0

퍼포먼스

수비

공격

일대일 대결

국가 대표 토너먼트 정보