Mai Tiến Thành

경기수

Mai Tiến Thành

38 years 16/03/1986

MF

Vietnam

Vietnam

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

퍼포먼스
415‘ 0%
수비
7 0%
공격
5 5/7
일대일 대결
0 0%
0 Ø0
국가 대표
0 Ø0
토너먼트
0 Ø0

정보





레드카드 수비 드리블
(성공)
국가 대표 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격
V-League V-League 7 415' 0 0 0 0 MF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
퍼포먼스 공격 수비 드리블
(성공)
국가 대표 토너먼트 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격 패스
(정확한)
V-League 26
10/08/18
FLC Thanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/9359_*.png FLC Thanh Hoa
Sanna Khanh Hoa
1 - 0 not_available
V-League 25
10/02/18
Ho Chi Minh City https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Ho Chi Minh City
FLC Thanh Hoa
1 - 2 not_available
V-League 24
09/28/18
Song Lam Nghe An https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Song Lam Nghe An
FLC Thanh Hoa
0 - 1 not_available
V-League 23
09/19/18
FLC Thanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/8263_*.png FLC Thanh Hoa
Quang Nam
5 - 0 not_available
V-League 22
09/16/18
FLC Thanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/18518_*.png FLC Thanh Hoa
Nam Dinh
2 - 2 not_available
수비 0' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

어시스트

선수들 경기수 대회
18/19 레드카드 415' 7 0 0 5 2 4 5 0 0 -
17/18 레드카드 1717' 20 1 0 19 1 1 2 3 0 -
Bùi Tiến Dũng
GK
Tiến Dũng
1099‘ 13 0+0
Nguyễn Xuân Thành
DF
Xuân Thành
994‘ 16 0+0
Tien Thanh Dinh
DF
Thanh Dinh
1150‘ 17 0+0
Minh Tung Nguyen
DF
Tung Nguyen
1700‘ 21 0+0
Mai Tiến Thành
MF
Tiến Thành
415‘ 7 0+0
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Trọng Hoàng
1832‘ 22 4+0
Hoàng Văn Bình
MF
Văn Bình
401‘ 5 0+0
Nguyễn Thế Dương
MF
Thế Dương
360‘ 9 0+0
Minh Tuan Vu
MF
Tuan Vu
1596‘ 24 4+0
Edward Ofere
CF
Ofere
880‘ 12 5+0
Pape Faye
CF
Faye
1890‘ 21 10+0
Van Dai Le
DF
Dai Le
454‘ 6 0+0
Hoàng Đình Tùng
CF
Đình Tùng
1224‘ 20 7+0
Van Thang Le
CF
Thang Le
681‘ 11 2+0
Trịnh Đình Hùng
DF
Đình Hùng
190‘ 4 0+0
Quoc Phuong Le
MF
Phuong Le
222‘ 7 0+0
Xuan Cuong Vu
MF
Cuong Vu
619‘ 10 0+0
Phạm Văn Nam
DF
Văn Nam
1014‘ 14 0+0
Trần Bửu Ngọc
GK
Bửu Ngọc
521‘ 7 0+0
Nguyễn Van Bakel
DF
Van Bakel
403‘ 7 0+0
Dinh Dong Tran
DF
Dong Tran
1482‘ 19 0+0
Hoang Thinh Ngo
MF
Thinh Ngo
1736‘ 21 1+0
Ryutaro Karube
MF
Karube
450‘ 5 0+0
Thanh Thang Nguyen
GK
Thang Nguyen
720‘ 8 0+0
Trịnh Quang Vinh
MF
Quang Vinh
148‘ 2 0+0
Bùi Văn Hiếu
MF
Văn Hiếu
575‘ 10 0+0
Xuan Hung Luc
DF
Hung Luc
1454‘ 17 0+0
Huu Dung Nguyen
MF
Dung Nguyen
755‘ 12 0+0
Hoàng Anh Tuấn
MF
Anh Tuấn
26‘ 2 0+0
Rimario Gordon
CF
Gordon
702‘ 8 8+0

퍼포먼스

수비

공격

일대일 대결

국가 대표 토너먼트 정보