Hoàng Nhật Nam

경기수

Hoàng Nhật Nam

34 years 03/04/1990 / Thái Bình

MF

Vietnam

Vietnam

Khanh Hoa

Khanh Hoa

퍼포먼스
206‘ 0%
수비
4 0%
공격
2 2/4
일대일 대결
0 0%
0 Ø0
국가 대표
0 Ø0
토너먼트
0 Ø0

정보





레드카드 수비 드리블
(성공)
국가 대표 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격
V-League 2 V-League 2 0 0' 0 0 0 0 MF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
퍼포먼스 공격 수비 드리블
(성공)
국가 대표 토너먼트 정보 선수들 경기수 어시스트 카드 레드카드 퍼포먼스 공격 패스
(정확한)
V-League 2 7
05/06/21
Phú Thọ https://cdn.redscores.com/images/team/8263_*.png Phú Thọ
Quang Nam
1 - 1 카드
V-League 2 6
05/01/21
Dak Lak https://cdn.redscores.com/images/team/247440_*.png Dak Lak
Phú Thọ
1 - 2 카드
Vietnamese Cup
04/25/21
Sanna Khanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/247440_*.png Sanna Khanh Hoa
Phú Thọ
2 - 0 카드
V-League 2 4
04/10/21
Phú Thọ https://cdn.redscores.com/images/team/18528_*.png Phú Thọ
Hue
0 - 0 카드
V-League 2 3
04/04/21
Phu Dong https://cdn.redscores.com/images/team/247440_*.png Phu Dong
Phú Thọ
0 - 0 카드
수비 0' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

어시스트

선수들 경기수 대회
21/22 레드카드 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
19/20 레드카드 206' 4 0 0 2 2 0 12 0 0 -
18/19 레드카드 1014' 19 2 0 9 10 3 14 1 0 -
17/18 레드카드 693' 14 0 0 7 7 3 12 2 0 -
Tuan Manh Nguyen
GK
Manh Nguyen
2228‘ 25 1+0
Chaher Zarour
DF
Zarour
2129‘ 25 4+0
Đào Văn Phong
DF
Văn Phong
1141‘ 13 2+0
Nguyễn Đình Lợi
DF
Đình Lợi
918‘ 11 0+0
Duy Thanh Le
MF
Thanh Le
896‘ 11 1+0
Trum Tinh Pham
MF
Tinh Pham
1759‘ 20 4+0
Nguyễn Đình Nhơn
MF
Đình Nhơn
360‘ 4 0+0
Hoai An Le Cao
MF
An Le Cao
280‘ 4 0+0
Huynh Nhat Tan
MF
Nhat Tan
389‘ 8 0+0
Youssouf Touré
CF
Touré
2144‘ 24 4+0
Petrişor Voinea
Voinea
90‘ 1 0+0
Duy Anh Nguyen Doan
MF
Anh Nguyen Doan
111‘ 3 0+0
Hoàng Nhật Nam
MF
Nhật Nam
206‘ 4 0+0
Trần Văn Vũ
DF
Văn Vũ
563‘ 7 0+0
Đinh Bá Thiêm
Bá Thiêm
0‘ 0 0+0
Dinh Kha Tran
Kha Tran
7‘ 1 0+0
Nguyễn Trung Hiếu
DF
Trung Hiếu
640‘ 10 0+0
Cong Thanh Doan
DF
Thanh Doan
672‘ 9 0+0
Ngô Quốc Cường
Quốc Cường
0‘ 0 0+0
Minh Huy Nguyen
MF
Huy Nguyen
900‘ 10 0+0
Warley Oliveira
Oliveira
721‘ 9 4+0
Nguyễn Tấn Điền
DF
Tấn Điền
1331‘ 15 0+0
Trần Trọng Bình
DF
Trọng Bình
1260‘ 14 0+0
Nguyến Tấn Tài
MF
Tấn Tài
1058‘ 12 0+0
Dinh Khuong Tran
MF
Khuong Tran
1781‘ 20 0+0
Ngoc Cuong Vo
GK
Cuong Vo
90‘ 1 0+0
Trần Văn Vũ
Văn Vũ
0‘ 0 0+0
Van Tung Tran
MF
Tung Tran
6‘ 1 0+0
Huu Khoi Nguyen
CF
Khoi Nguyen
468‘ 7 3+0
Patiyo Tambwe
CF
Tambwe
970‘ 11 3+0
Nguyen Trung Dai Duong
CF
Trung Dai Duong
978‘ 11 3+0

퍼포먼스

수비

공격

일대일 대결

국가 대표 토너먼트 정보