레드카드

MATCH REPORT

베트남 - V-League - 06/24/17 06:30 - 14.라운드

정보 Sân vận động Long An
19975
선수들 grass
경기수 Anh Tuấn Hoàng

2-3 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-3 [90‘]

Tan Tai
14‘
20‘
0-1 Da Sylva
Wander
30‘
Vũ Phương Tâm [1-1]
36‘
45‘
Văn Robert
1-1 HT
49‘
1-2 Văn Robert
57‘
1-3 Da Sylva
Hoàng Lâm Nam Anh
72‘
72‘
Hồng Việt Nam Vu
Vũ Phương Tâm Tấn Tài
79‘
82‘
Dung Le Binh Tran
84‘
Trọng Phi Da Sylva
Vũ Em
86‘
Trần Đức Thịnh [2-3]
90‘+3
2-3 FT

퍼포먼스

카드 3 0

수비
41%
59%

카드 1 0

총 슛
14
11
유효 슛
4
6
코너킥
9
2
위험한 공격
44
37
공격
54
52

경기수

어시스트
1 X 2
카드 200 250 110
레드카드 200 250 110

상황: 확정된 스쿼드

Long An

상황: 확정된 스쿼드

Ho Chi Minh City

부상

Eydison
4
Eydison
843‘ 10 0+0
Nguyễn Quý Sửu
MF
4
Quý Sửu
482‘ 6 0+0
Huỳnh Quang Thanh
DF
4
Quang Thanh
450‘ 5 0+0
Phan Văn Tài Em
MF
4
Văn Tài Em
34‘ 1 0+0
Nguyễn Minh Nhựt
GK
4
Minh Nhựt
450‘ 5 0+0
Lê Phạm Thành Long
CF
4
Phạm Thành Long
1038‘ 13 1+0
Nguyễn Hoàng Việt
MF
4
Hoàng Việt
90‘ 1 0+0
Hoàng Danh Ngọc
MF
3
Danh Ngọc
128‘ 3 1+0
Ganiyu Oseni
2
Oseni
671‘ 8 2+0
Nguyễn Đình Hiệp
CF
1
Đình Hiệp
171‘ 5 0+0
Trần Huỳnh Lân
1
Huỳnh Lân
0‘ 0 0+0
Phạm Thanh Cường
DF
Thanh Cường
447‘ 5 0+0
Ashkanov Apollon
Apollon
845‘ 10 3+0
Trần Quang Chiến
MF
4
Quang Chiến
0‘ 1 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
4
Tuấn Anh
149‘ 6 2+0
Nguyễn Tuấn Đạt
MF
3
Tuấn Đạt
182‘ 3 0+0
Lương Văn Nhàn
3
Văn Nhàn
0‘ 0 0+0
Rodion Dyachenko
2
Dyachenko
700‘ 8 4+0
Trịnh Quang Vinh
2
Quang Vinh
330‘ 5 0+0
Đỗ Thanh Sang
Thanh Sang
219‘ 8 1+0
Van Viet Nguyen
DF
Viet Nguyen
315‘ 4 0+0
Trần Quốc Anh
Quốc Anh
0‘ 0 0+0
Hoang Phuong Tran
MF
Phuong Tran
157‘ 5 1+0

퍼포먼스

  • no photo 39
    4
    Un-Seob
    180‘ 2 0+0
  • no photo 8
    MF
    Vũ Phương Tâm
    906‘ 14 2+0
    no photo 23
    DF
    Vũ Em
    916‘ 12 1+0
    no photo 84
    GK
    Huỳnh Quốc Cường
    270‘ 3 0+0
    no photo 79
    4
    Wander
    1080‘ 12 4+0
    no photo 60
    DF
    3
    Hoàng Lâm
    669‘ 8 1+0
  • no photo
    CM
    Phạm Thành Long
    0‘ 0 0+0
    no photo 17
    MF
    Loc Nguyen
    1862‘ 23 4+0
    no photo 11
    RW
    Tan Tai
    0‘ 0 0+0
    no photo 6
    DF
    Trần Đức Thịnh
    1108‘ 15 2+0
    no photo 96
    DF
    Văn Nam
    804‘ 11 0+0
  • no photo 20
    DF
    Đình Luật
    1800‘ 20 1+0
    no photo 5
    DF
    4
    Văn Robert
    1080‘ 12 3+0
    no photo 8
    Ormazábal Escobar
    1890‘ 21 7+0
    no photo 17
    DF
    Minh Trung
    1772‘ 21 1+0
    no photo 27
    4
    Da Sylva
    1062‘ 12 1+0
  • no photo 21
    MF
    4
    Nam Vu
    686‘ 8 0+0
    no photo 13
    DF
    4
    Việt Cường
    270‘ 3 0+0
    no photo 15
    MF
    Tuan Nguyen
    1620‘ 18 0+0
    no photo 18
    DF
    Binh Tran
    1164‘ 15 1+0
    no photo 77
    Quoc Thien Esele
    1166‘ 13 0+0
  • no photo 89
    DF
    Văn Hoàn
    1800‘ 20 0+0
---
정보: Minh Phuong Nguyen
---
정보 Alain Fiard

홈:

Loc Nguyen 4
Wander 4
Apollon 3
Tấn Tài 2
Trần Đức Thịnh 2
Vũ Phương Tâm 2

Ormazábal Escobar 7
Dyachenko 4
Văn Robert 3
Tuấn Anh 2
Phuong Tran 1
Da Sylva 1

옐로카드

Vũ Em 5
Wander 3
Tiến Anh 2
Văn Nam 2
Hoàng Lâm 2
Quý Sửu 2

옐로카드

Duy Nam 3
Đình Luật 3
Tuan Nguyen 2
Văn Hoàn 2
Ormazábal Escobar 2
Tuấn Đạt 1

키 패스

Tan Tai 0
Huỳnh Quốc Cường 0
Quý Sửu 0
Đình Hiệp 0
Loc Nguyen 0
Oseni 0

키 패스

Lê Phước Vĩnh 0
Duy Nam 0
Văn Hoàn 0
Hồng Việt 0
Tuan Nguyen 0
Minh Hòa 0

패스 정확도

Văn Tài Em 0%
Tấn Tài 0%
Trần Đức Thịnh 0%
Tan Tai 0%
Tiến Anh 0%
Vũ Phương Tâm 0%

패스 정확도

Duy Nam 0%
Viet Dinh 0%
Binh Tran 0%
Hồng Việt 0%
Đình Luật 0%
Trần Kiệt 0%

총 슛

Văn Tài Em 0 (0)
Tấn Tài 0 (0)
Trần Đức Thịnh 0 (0)
Tan Tai 0 (0)
Tiến Anh 0 (0)
Vũ Phương Tâm 0 (0)

총 슛

Duy Nam 0 (0)
Viet Dinh 0 (0)
Binh Tran 0 (0)
Hồng Việt 0 (0)
Đình Luật 0 (0)
Trần Kiệt 0 (0)

선수들

Nguyễn Nam Anh
DF
27 Nam Anh
1008‘ 12 0+0
Phan Tấn Tài
MF
24 Tấn Tài
1417‘ 19 2+0
Hồ Hải Phong
DF
1
2 Hải Phong
775‘ 9 0+0
Nguyễn Thành Trung
DF
4 Thành Trung
424‘ 6 0+0
Trần Bảo Anh
MF
5 Bảo Anh
912‘ 13 0+0
Huỳnh Thiện Nhân
MF
7 Thiện Nhân
540‘ 10 0+0
Nguyễn Tiến Anh
GK
26 Tiến Anh
1260‘ 14 0+0
Hoang Nam Luong
4
12 Nam Luong
660‘ 9 0+0
Nguyễn Trung Hiếu
DF
4
16 Trung Hiếu
960‘ 11 0+0
Nguyễn Hồng Việt
37 Hồng Việt
720‘ 13 1+0
Manh Dung Le
20 Dung Le
312‘ 6 0+0
Nguyễn Trọng Phi
91 Trọng Phi
481‘ 11 0+0
Xuan Viet Dinh
GK
1 Viet Dinh
814‘ 11 0+0
Lê Minh Hòa
DF
2 Minh Hòa
270‘ 3 0+0
Châu Lê Phước Vĩnh
6 Lê Phước Vĩnh
1123‘ 14 0+0
Võ Duy Nam
7 Duy Nam
319‘ 6 1+0
Nguyễn Anh Tài
8 Anh Tài
634‘ 8 0+0
Bùi Trần Kiệt
DF
24 Trần Kiệt
726‘ 9 0+0
Goal fact

Long An

  • 첫 번째 선택 골키퍼 Shim Un-Seob의 복귀

    Shim Un-Seob가 복귀함, (4) 경기를 결장한 후 다시 첫 번째 선택이 될 가능성이 있음.

  • Long An에 대한 최근 경기에서 나쁜 결과

    최근 5경기에서 나쁜 폼. 팀과 감독 Minh Phuong Nguyen에게 쉬운 시기가 아님, 왜냐하면 폼 기록 (0승, 1무, 4패)과 경기당 평균 2.8 골을 실점하기 때문임.

  • 승리 연속 (12) 경기

    Long An는 12 경기 연속으로 승리하지 못했음. 최근 승리는 7.1.17에 Can Tho에 대한 (1-2) 승리임.

  • 홈 경기장에서 폼이 좋지 않음

    5는 최근 5경기에서 패배했음. (0승, 0무, 5패) 홈 경기장에서의 기록. 경기당 평균 2.8 골을 실점함.

  • 홈 경기장에서 승리 연속 (7)

    Long An는 홈 경기장에서 연속으로 7 경기를 승리하지 못했음.

Ho Chi Minh City

  • Ho Chi Minh City에 대한 최근 경기에서 나쁜 결과

    최근 5경기에서 나쁜 폼. 팀과 감독 Alain Fiard에게 쉬운 시기가 아님, 왜냐하면 폼 기록 (0승, 2무, 3패)과 경기당 평균 2 골을 실점하기 때문임.

  • 승리 연속 (5) 경기

    Ho Chi Minh City는 5 경기 연속으로 승리하지 못했음. 최근 승리는 4.3.17에 Hoang Anh Gia Lai에 대한 (0-1) 승리임.

  • 원정 경기에서 나쁜 폼

    2는 최근 5경기에서 패배했음. (1승, 2무, 2패) 원정 경기에서의 기록. 경기당 평균 1.2 골을 실점함.

  • 감독은 4 새로운 부상과 대처해야 함

    뉴스에 따르면, 팀은 4 새로운 부상 없이. 이 선수들은 부상 목록에 추가되었음: Thanh Sang, Viet Nguyen, Quốc Anh, Phuong Tran.

Long An

경기수

Ho Chi Minh City

1

어시스트

0
0

카드

0.17
0.83

레드카드

0
1.33
Long An

팀 강도

Ho Chi Minh City
14% 평균 분 (최근 6경기) 27%
5 교체 (이전 경기 기준) 4
0 새로운 주요 부상 0
0 부상 0

양팀 득점

Long An 0%
0승리
0 무승부
1 승리
1 경기
100% Ho Chi Minh City
1.5 오버
100% 1/1 times
2.5 오버
100% 1/1 times
3.5 오버
100% 1/1 times
BTTS
100% 1/1 times
카드
0 Ø
코너킥
0 Ø

HT


유효 슛

위험한 공격

코너킥
스쿼드
교체
1 X 2
02/19/17 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
5-2
Long An Long An
1-1 - - - - 2 (61%)
1 (73%)
- - -

팀 폼

0.00 0.17 (+0%) total
0.83 (+-34%) total 1.25
Ho Chi Minh City

Long An Last 6 Matches

1.5 오버
83% 5/6 times
2.5 오버
67% 4/6 times
3.5 오버
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
카드
1.8 Ø
코너킥
6.7 Ø
10.9 V-League
Long An
06:30
Quang Nam
2.7 V-League
Than Quang Ninh
07:00
Long An
28.6 V-League
Hai Phong
06:00
Long An

HT


유효 슛

위험한 공격

코너킥
스쿼드
교체
1 X 2
15.4 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Long An Long An
1-1 - - - - 0 (62%)
0 (49%)
- - -
9.4 V-League
Long An Long An
1 - 2
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1-2 6 - 6 1 - 2 62 - 127 2 - 8 4 (29%)
5 (54%)
- - -
1.4 V-League
Sai Gon Sai Gon
4 - 0
Long An Long An
1-0 - - - - 4 (43%)
2 (42%)
- - -
23.3 V-League
Long An Long An
1 - 5
Ha Noi Ha Noi
0-2 7 - 14 2 - 5 71 - 96 5 - 7 0 (34%)
2 (44%)
- - -
19.3 V-League
Long An Long An
1 - 2
Da Nang Da Nang
0-2 5 - 11 1 - 2 74 - 119 3 - 8 6 (27%)
0 (47%)
- - -
4.3 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 0
Long An Long An
1-0 14 - 4 2 - 0 51 - 28 2 - 5 2 (45%)
2 (58%)
- - -
see more

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

1.5 오버
50% 3/6 times
2.5 오버
33% 2/6 times
3.5 오버
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
카드
0.7 Ø
코너킥
1.8 Ø
10.9 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Ho Chi Minh City
2.7 V-League
Ho Chi Minh City
06:30
Song Lam Nghe An
28.6 V-League
Ho Chi Minh City
06:30
FLC Thanh Hoa

HT


유효 슛

위험한 공격

코너킥
스쿼드
교체
1 X 2
16.4 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 4
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-3 - - - - 0 (48%)
1 (54%)
- - -
8.4 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 10 - 5 3 - 4 38 - 10 3 - 2 1 (48%)
4 (48%)
- - -
2.4 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 - - - - 2 (73%)
3 (50%)
- - -
18.3 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-0 - - - - 0 (54%)
0 (55%)
- - -
11.3 V-League
Da Nang Da Nang
3 - 3
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-2 - - - - 11 (0%)
0 (0%)
- - -
4.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 2 - 6 1 - 1 63 - 30 4 - 2 0 (68%)
2 (66%)
- - -
see more

경기

Regular Season
# 퍼포먼스 경기수 경기수 포인트 퍼포먼스 공격 수비 1.5+ 2.5+ 평균 골
1. Binh Duong 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
2. Can Tho 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
3. Da Nang 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
4. FLC Thanh Hoa 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
5. Ha Noi 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
6. Hai Phong 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
7. Ho Chi Minh City 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
10. Quang Nam 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
11. Sai Gon 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
13. Song Lam Nghe An 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
14. Than Quang Ninh 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0