Anteprima partita

MATCH REPORT

Asia - AFC Women's Club Championship - 10/12/24 08:00 - 3.Ronda

Stadio Sân vận động Thống Nhất
Capacità 15000
Superficie grass
Arbitro O. Jeong

2-0 [94+5‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [94+5‘]

25‘
[1-0] Unknown
1-0 HT
Fujisaki Tsunoda
46‘
47‘
Thị Thu Thảo
(Shiokoshi) Tsunoda [2-0]
50‘
Shibata Takeuchi
59‘
Endo Nishio
60‘
Shimada Maehara
60‘
61‘
Thị Huỳnh Như Marie Mason
61‘
Trang Phan Thị Thùy Trang
77‘
Thị Thùy Linh Châu Trần Nguyễn
77‘
Thủa Kim Yến Nguyễn
Okamura Takatsuka
80‘
85‘
Thúy Kiều Đỗ Alexei Barnett
2-0 FT

Statistiche della partita

CARTELLINI 0 0

Possesso palla
73%
27%

CARTELLINI 1 0

Tiri totali
13
4
In porta
5
1
Calci d'angolo
5
3
Attacco pericoloso
109
61
Attacco
83
80
Falli
6
2
Parate
1
3

QUOTE

Partita
1 X 2
Quote iniziali 2500 1200 -2000
Quote pre-partita 2000 1200 -1667
Gol
Linea Meno di Più di
2.5 250 -357

Formazioni

Estado: Alineación confirmada

Urawa Reds W

Estado: Alineación confirmada

Ho Chi Minh City W

Assenze

+8 Fuori selezione
+12 Fuori selezione

Formazioni

  • no photo 23
    Ino
    90‘ 1 0+0
  • no photo 13
    Nagashima
    180‘ 2 0+0
    no photo 5
    Ito
    247‘ 3 5+2
    no photo 22
    Okamura
    170‘ 2 0+0
    no photo 2
    Endo
    240‘ 3 1+1
  • no photo 15
    Shimada
    129‘ 3 3+1
    no photo 6
    Kurishima
    195‘ 3 1+1
    no photo 3
    CB
    Ishikawa
    180‘ 2 0+0
  • no photo 36
    Fujisaki
    115‘ 3 1+0
    no photo 19
    Shiokoshi
    255‘ 3 4+4
    no photo 18
    CM
    Shibata
    239‘ 3 0+1
  • no photo 24
    CM
    Callahan Root
    269‘ 3 0+1
    no photo 9
    Huỳnh
    269‘ 3 3+1
  • no photo 6
    Thị Hồng Nhung
    92‘ 3 1+0
  • no photo 88
    Thị Thùy Trang
    154‘ 3 0+0
    no photo 72
    Châu Trần Nguyễn
    220‘ 3 0+0
    no photo 31
    Marie Mason
    241‘ 3 0+0
    no photo 17
    CB
    Thị Thu Thảo
    270‘ 3 0+2
  • no photo 19
    Thị Kiều
    270‘ 3 0+0
    no photo 20
    Alexei Barnett
    265‘ 3 0+0
    no photo 28
    Kim Yến Nguyễn
    220‘ 3 1+0
  • no photo 30
    Em Quách
    270‘ 3 0+0
4-3-3
Allenatore: Naoki Kusunose
3-4-1-2
Allenatore Hồng Phẩm Nguyễn

Statistiche:

goles

Ito 5
Shiokoshi 4
Shimada 3
Tsunoda 2
Tanno 2
Endo 1

goles

Huỳnh 3
Thị Tuyết Ngân 1
Thị Hồng Nhung 1
Kim Yến Nguyễn 1

asistencias

Shiokoshi 4
Tanno 3
Ito 2
Kurishima 1
Endo 1
Shibata 1

asistencias

Thị Thu Thảo 2
Thủa 1
Huỳnh 1
Callahan Root 1

Tarjetas Amarillas

Thị Thu Thảo 1

Pases Clave

Kurishima 0
Takatsuka 0
Shibata 0
Okamura 0
Ito 0
Ino 0

Pases Clave

Thị Hồng Nhung 0
Bích 0
Thị Huỳnh Như 0
Callahan Root 0
Huỳnh 0
Kim Yến Nguyễn 0

Pases Prec.

Kurishima 0%
Goto 0%
Maehara 0%
Shibata 0%
Fukuda 0%
Fujisaki 0%

Pases Prec.

Thị Hồng Nhung 0%
Thị Kiều 0%
Như Ý Nguyễn 0%
Thị Huỳnh Như 0%
Alexei Barnett 0%
Châu Trần Nguyễn 0%

Tiros Totales

Kurishima 0 (0)
Goto 0 (0)
Maehara 0 (0)
Shibata 0 (0)
Fukuda 0 (0)
Fujisaki 0 (0)

Tiros Totales

Thị Hồng Nhung 0 (0)
Thị Kiều 0 (0)
Như Ý Nguyễn 0 (0)
Thị Huỳnh Như 0 (0)
Alexei Barnett 0 (0)
Châu Trần Nguyễn 0 (0)

PANCHINA

Sakiko Ikeda
GK
1 Ikeda
90‘ 1 0+0
Fuka Tsunoda
CM
14 Tsunoda
171‘ 3 2+0
Ririka Tanno
LM
26 Tanno
134‘ 2 2+3
Wakaba Goto
CB
4 Goto
112‘ 2 0+0
Shiori Fukuda
GK
12 Fukuda
90‘ 1 0+0
Hanon Nishio
17 Nishio
89‘ 3 0+0
Ena Takatsuka
CF
20 Takatsuka
100‘ 2 1+0
Ami Takeuchi
24 Takeuchi
38‘ 3 1+1
Kanon Akimoto
LB
32 Akimoto
75‘ 1 0+0
Yoshino Maehara
CF
35 Maehara
97‘ 2 0+0
Ngọc Phượng Đoàn Thị
1 Phượng Đoàn Thị
0‘ 0 0+0
Thị Thúy Kiều Đỗ
2 Thúy Kiều Đỗ
43‘ 2 0+0
Nguyễn Thị Thùy Linh
3 Thị Thùy Linh
29‘ 2 0+0
Cù Thị Huỳnh Như
8 Thị Huỳnh Như
66‘ 2 0+0
Thị Trang Phan
RB
10 Trang Phan
208‘ 3 0+0
K Thủa
11 Thủa
14‘ 2 0+1
Thúy An Phạm
15 An Phạm
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
CB
18 Thị Tuyết Ngân
89‘ 1 1+0
Ngọc Bích Châu
21 Bích Châu
0‘ 0 0+0
Thị Bích
23 Bích
0‘ 0 0+0
Thị Như Ý Nguyễn
36 Như Ý Nguyễn
0‘ 0 0+0
Thị Kim Loan Nguyễn
87 Kim Loan Nguyễn
0‘ 0 0+0
Goal fact

Urawa Reds W

Ho Chi Minh City W

Urawa Reds W

Sommario

Ho Chi Minh City W

H2H

0
0

H2H (CASA/TRASFERTA)

0
0

FORMA

3
3

FORMA (CASA/TRASFERTA)

3
3
Urawa Reds W

Forza della squadra

Ho Chi Minh City W
20% Minuti giocati in media (ultimi 6) 27%
6 Cambiamenti (rispetto all'ultima partita) 1
0 Nuove assenze importanti 0
0 Assenze 0

Testa a testa

Urawa Reds W 50%
0vittorie
0 pareggi
0 vittorie
0 partite
50% Ho Chi Minh City W
OLTRE 1.5
0% 0/0 times
OLTRE 2.5
0% 0/0 times
OLTRE 3.5
0% 0/0 times
BTTS
0% 0/0 times
CARTELLINI
0 Ø
Calci d'angolo
0 Ø

ÏNT

Tiri

Tiri (in porta)

Attacco pericoloso

Calci d'angolo
Formazione
Cambiamenti
1 X 2

Forma della squadra

1.67 1.67 (+0%) total
1.83 (+5%) total 1.75
Ho Chi Minh City W

Urawa Reds W Last 6 Matches

OLTRE 1.5
50% 3/6 times
OLTRE 2.5
33% 2/6 times
OLTRE 3.5
33% 2/6 times
BTTS
17% 1/6 times
CARTELLINI
0.5 Ø
Calci d'angolo
4.7 Ø
9.11 WE League
Urawa Reds W
00:00
Sanfrecce Hiroshima W
3.11 WE League
Nojima Stella W
01:00
Urawa Reds W
20.10 WE League
JEF United W
00:00
Urawa Reds W

ÏNT

Tiri

Tiri (in porta)

Attacco pericoloso

Calci d'angolo
Formazione
Cambiamenti
1 X 2
9.10 AFC Women's Club Championship
Taichung Blue Whale W Taichung Blue Whale W
0 - 2
Urawa Reds W Urawa Reds W
0-0 3 - 14 0 - 3 19 - 69 2 - 7 6 (4%)
7 (9%)
- - -
6.10 AFC Women's Club Championship
Urawa Reds W Urawa Reds W
17 - 0
Odisha W Odisha W
8-0 54 - 0 29 - 0 128 - 37 12 - 0 4 (10%)
0 (0%)
- - -
29.9 WE League
Parceiro Nagano W Parceiro Nagano W
0 - 0
Urawa Reds W Urawa Reds W
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
525 350 -278
22.9 WE League
Urawa Reds W Urawa Reds W
0 - 0
INAC Kobe Leonessa W INAC Kobe Leonessa W
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
105 220 220
15.9 WE League
NTV Beleza W NTV Beleza W
0 - 0
Urawa Reds W Urawa Reds W
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
150 220 150
25.5 WE League
Urawa Reds W Urawa Reds W
3 - 3
NTV Beleza W NTV Beleza W
1-3 19 - 9 6 - 4 50 - 42 4 - 3 1 (6%)
3 (7%)
115 225 190
see more

Ho Chi Minh City W Last 6 Matches

OLTRE 1.5
67% 4/6 times
OLTRE 2.5
67% 4/6 times
OLTRE 3.5
67% 4/6 times
BTTS
67% 4/6 times
CARTELLINI
0.7 Ø
Calci d'angolo
7 Ø

ÏNT

Tiri

Tiri (in porta)

Attacco pericoloso

Calci d'angolo
Formazione
Cambiamenti
1 X 2
9.10 AFC Women's Club Championship
Odisha W Odisha W
1 - 3
Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
0-2 7 - 28 4 - 14 20 - 61 2 - 9 1 (8%)
1 (8%)
- - -
6.10 AFC Women's Club Championship
Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
3 - 1
Taichung Blue Whale W Taichung Blue Whale W
0-0 13 - 9 6 - 3 45 - 28 3 - 5 0 (0%)
0 (0%)
- - -
2.8 Women's National League
Ha Noi W Ha Noi W
4 - 1
Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
3-1 13 - 10 9 - 8 33 - 32 3 - 3 0 (0%)
0 (0%)
120 210 190
28.7 Women's National League
TKS Viet Nam W TKS Viet Nam W
2 - 2
Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
1-0 3 - 10 2 - 5 25 - 47 0 - 5 0 (0%)
0 (0%)
145 210 155
22.7 Women's National League
Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
0 - 0
PP Ha Nam W PP Ha Nam W
0-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
-303 310 800
17.7 Women's National League
Ha Noi II W Ha Noi II W
0 - 1
Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
0-1 2 - 16 1 - 4 22 - 94 1 - 11 0 (0%)
0 (0%)
5000 1200 -2500
see more

Classifiche

Group Stage
Group A
# Squadra PG V P L G Pts Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ MEDIA G
1. Incheon Red Angels W 3 2 1 0 7:2 7
2.33 33% 1.3 9.7 0% 0% 3.00
2. Abu Dhabi CC W 3 1 2 0 6:5 5
1.67 100% 1.0 0.7 0% 0% 3.67
3. Wuhan Jiangda W 3 1 0 2 8:4 3
1.00 33% 0.7 7.3 0% 0% 4.00
4. Sabah W 3 0 1 2 2:12 1
0.33 33% 0.7 1.3 0% 0% 4.67
Group B
# Squadra PG V P L G Pts Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ MEDIA G
1. Melbourne City W 3 3 0 0 9:1 9
3.00 33% 0.3 3.3 0% 0% 3.33
2. Bam Khatoon W 3 1 1 1 4:4 4
1.33 100% 0.7 3.3 0% 0% 2.67
3. Kaya W 3 0 2 1 1:5 2
0.67 33% 0.7 1.3 0% 0% 2.00
4. BGC Asian Scholars W 3 0 1 2 1:5 1
0.33 33% 0.3 3.0 0% 0% 2.00
Group C
# Squadra PG V P L G Pts Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ MEDIA G
1. Urawa Reds W 3 3 0 0 21:0 9
3.00 0% 0.0 8.0 0% 0% 7.00
2. Ho Chi Minh City W 3 2 0 1 6:4 6
2.00 67% 0.3 5.0 0% 0% 3.33
3. Taichung Blue Whale W 3 1 0 2 5:5 3
1.00 33% 0.3 4.0 0% 0% 3.33
4. Odisha W 3 0 0 3 1:24 0
0.00 33% 0.3 1.3 0% 0% 8.33