Προεπισκόπηση αγώνα

MATCH REPORT

Βιετνάμ - V-League - 09/17/17 06:00 - 18.Γύρος

Στάδιο Sân vận động Plei Cu
Χωρητικότητα 13000
Επιφάνεια grass
Διαιτητής Văn Kiên Nguyễn

1-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-2 [90‘]

Motta [0-1]
10‘
0-1 HT
Thanh Tùng Văn Toàn
46‘
53‘
0-2 Wander
Vuong Tran [1-2]
61‘
63‘
Tan Tai Hải Phong
69‘
Tấn Tài Bảo Anh
73‘
Tiến Anh
Son Le Sân
74‘
79‘
Tan Tai
85‘
Vũ Em Nam Luong
Đăng Tuấn
90‘+5
1-2 FT

Στατιστικά αγώνα

ΚΑΡΤΕΣ 1 1

Κατοχή μπάλας
0%
0%

ΚΑΡΤΕΣ 2 0

Συνολικά σουτ
10
10
Εντός στόχου
3
2
Κόρνερ
6
0
Επικίνδυνη επίθεση
89
49
Επίθεση
99
79

Αποδόσεις

Αγώνας
1 X 2
Αποδόσεις έναρξης -500 500 800
Αποδόσεις πριν τον αγώνα -500 500 800
Γκολ
Γραμμή Κάτω από Πάνω από
2.5 188 -250

Σύνθεσεις

Κατάσταση: Επιβεβαιωμένη Σύνθεση

Hoang Anh Gia Lai

Κατάσταση: Επιβεβαιωμένη Σύνθεση

Long An

Απουσίες

Dương Văn Pho
DF
5
Văn Pho
42‘ 1 0+0
Masaaki Ideguchi
MF
4
Ideguchi
729‘ 10 1+0
Van Truong Le
4
Truong Le
0‘ 0 0+0
Nguyễn Lam
4
Lam
0‘ 0 0+0
Thanh Binh Dinh
CF
2
Binh Dinh
26‘ 4 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
MF
1
Tuấn Anh
334‘ 6 0+0
Phạm Văn Tiến
GK
1
Văn Tiến
811‘ 10 0+0
Hong Duy Nguyen Phong
DF
1
Duy Nguyen Phong
1157‘ 15 1+0
Van Thanh Vu
MF
1
Thanh Vu
1689‘ 19 4+0
Nguyễn Tăng Tiến
DF
1
Tăng Tiến
1421‘ 17 0+0
Van Anh Nguyen
Anh Nguyen
0‘ 0 0+0
Ganiyu Oseni
5
Oseni
671‘ 8 2+0
Nguyễn Quý Sửu
MF
5
Quý Sửu
482‘ 6 0+0
Huỳnh Quang Thanh
DF
5
Quang Thanh
450‘ 5 0+0
Phan Văn Tài Em
MF
5
Văn Tài Em
34‘ 1 0+0
Nguyễn Minh Nhựt
GK
5
Minh Nhựt
450‘ 5 0+0
Hoàng Danh Ngọc
MF
5
Danh Ngọc
128‘ 3 1+0
Phạm Thanh Cường
DF
4
Thanh Cường
447‘ 5 0+0
Ashkanov Apollon
4
Apollon
845‘ 10 3+0
Nguyễn Huỳnh Quốc Cường
GK
3
Huỳnh Quốc Cường
270‘ 3 0+0
Shim Un-Seob
2
Un-Seob
180‘ 2 0+0
Phạm Hoàng Lâm
DF
1
Hoàng Lâm
669‘ 8 1+0
Nguyễn Nam Anh
DF
1
Nam Anh
1008‘ 12 0+0
Nguyễn Văn Nam
DF
Văn Nam
804‘ 11 0+0
Nguyễn Đình Hiệp
CF
Đình Hiệp
171‘ 5 0+0
Lê Phạm Thành Long
CF
Phạm Thành Long
1038‘ 13 1+0

Σύνθεσεις

  • no photo 1
    GK
    Vĩnh Lợi
    1169‘ 13 0+0
  • no photo 6
    DF
    Fehr
    1800‘ 20 1+0
    no photo 4
    DF
    Đăng Tuấn
    722‘ 9 0+0
    no photo 71
    CB
    Hoang
    0‘ 0 0+0
    no photo 2
    DF
    Son Le
    637‘ 9 0+0
    no photo 30
    DF
    Motta
    615‘ 7 1+0
  • no photo 10
    CF
    Công Phượng
    1850‘ 21 4+0
    no photo 97
    MF
    Hung Trieu
    862‘ 10 0+0
    no photo 24
    DF
    Quang Chau
    1322‘ 19 5+0
    no photo 18
    MF
    Thanh Tùng
    286‘ 8 1+0
    no photo 11
    MF
    Vuong Tran
    979‘ 13 1+0
  • no photo 8
    MF
    Vũ Phương Tâm
    906‘ 14 2+0
    no photo 68
    Nam Luong
    660‘ 9 0+0
    no photo
    CM
    Phạm Thành Long
    0‘ 0 0+0
    no photo 99
    1
    Eydison
    843‘ 10 0+0
    no photo 79
    Wander
    1080‘ 12 4+0
  • no photo 2
    DF
    Hải Phong
    775‘ 9 0+0
    no photo 4
    DF
    Thành Trung
    424‘ 6 0+0
    no photo 16
    DF
    Trung Hiếu
    960‘ 11 0+0
    no photo 5
    MF
    Bảo Anh
    912‘ 13 0+0
    no photo 17
    MF
    Loc Nguyen
    1862‘ 23 4+0
  • no photo 26
    GK
    Tiến Anh
    1260‘ 14 0+0
---
Προπονητής: Quốc Nguyễn
---
Προπονητής Minh Phuong Nguyen

Στατιστικά:

Γκολ

Quang Chau 5
Thanh Vu 4
Công Phượng 4
Ideguchi 1
Huu Dong Trieu 1
Duy Nguyen Phong 1

Γκολ

Loc Nguyen 4
Wander 4
Apollon 3
Tấn Tài 2
Trần Đức Thịnh 2
Vũ Phương Tâm 2

Κίτρινες Κάρτες

Fehr 6
Hung Trieu 3
Quang Chau 2
Motta 2
Tăng Tiến 2
Thanh Vu 2

Κίτρινες Κάρτες

Vũ Em 5
Wander 3
Tiến Anh 2
Văn Nam 2
Hoàng Lâm 2
Quý Sửu 2

Κύριες Πάσες

Sân 0
Thái Học 0
Vuong Tran 0
Đức Lương 0
Hau Phan 0
Thắng Toàn 0

Κύριες Πάσες

Thiện Nhân 0
Nam Anh 0
Văn Tài Em 0
Hoàng Lâm 0
Tan Tai 0
Huỳnh Quốc Cường 0

Ακρ. Πάσες

Đăng Tuấn 0%
Son Le 0%
Văn Toàn 0%
Thái Học 0%
Hoang 0%
Thanh Tùng 0%

Ακρ. Πάσες

Bảo Anh 0%
Apollon 0%
Oseni 0%
Thiện Nhân 0%
Vũ Em 0%
Văn Nam 0%

Συνολικά Σουτ

Đăng Tuấn 0 (0)
Son Le 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)
Thái Học 0 (0)
Hoang 0 (0)
Thanh Tùng 0 (0)

Συνολικά Σουτ

Bảo Anh 0 (0)
Apollon 0 (0)
Oseni 0 (0)
Thiện Nhân 0 (0)
Vũ Em 0 (0)
Văn Nam 0 (0)

ΠΑΓΚΟΣ

Nguyễn Văn Toàn
CF
9 Văn Toàn
1749‘ 21 1+0
A Sân
DF
3 Sân
216‘ 4 0+0
Tran Huu Dong Trieu
DF
5 Huu Dong Trieu
1049‘ 14 1+0
Thanh Hau Phan
MF
12 Hau Phan
154‘ 5 0+0
Thanh Son Tran
MF
19 Son Tran
14‘ 2 0+0
Tạ Thái Học
CF
20 Thái Học
103‘ 2 0+0
Rmah Sươ
Sươ
0‘ 0 0+0
Lê Đức Lương
MF
5
61 Đức Lương
199‘ 3 0+0
Thân Thắng Toàn
DF
77 Thắng Toàn
32‘ 2 0+0
Huynh Tan Tai
RW
1
Tan Tai
0‘ 0 0+0
Phan Tấn Tài
MF
24 Tấn Tài
1417‘ 19 2+0
Huỳnh Trần Đức Thịnh
DF
6 Trần Đức Thịnh
1108‘ 15 2+0
Huỳnh Thiện Nhân
MF
7 Thiện Nhân
540‘ 10 0+0
Trần Huỳnh Lân
Huỳnh Lân
0‘ 0 0+0
Hà Vũ Em
DF
1
23 Vũ Em
916‘ 12 1+0
Nguyễn Hoàng Việt
MF
25 Hoàng Việt
90‘ 1 0+0
Goal fact

Hoang Anh Gia Lai

  • Χωρίς νέους τραυματισμούς, ίδια αρχική σύνθεση;

    Ο προπονητής μπορεί να χρησιμοποιήσει την ίδια τελευταία αρχική σύνθεση, καθώς δεν έχουν αναφερθεί σημαντικές απουσίες για αυτόν τον αγώνα.

Long An

  • Κακά αποτελέσματα στους τελευταίους αγώνες για τον Long An

    Κακή φόρμα στους τελευταίους 5 αγώνες. Δύσκολη περίοδος για τους παίκτες και τον προπονητή Minh Phuong Nguyen, καθώς το ρεκόρ φόρμας είναι (0Ν, 1ΙΣ, 4Η) με τον μέσο όρο των 2.4 γκολ κατά ανά αγώνα.

  • Ασέρι νίκης (15) αγώνες

    Ο Long An δεν έχει καταφέρει να κερδίσει 15 αγώνες στη σειρά.

  • Οι 4 αγώνες χάθηκαν στη σειρά. Καιρός για αλλαγή τακτικής;

    Κακή περίοδος για τον Long An. Ο προπονητής Minh Phuong Nguyen δεν μπορεί να είναι ικανοποιημένος με το σερί ηττών 4 αγώνων. Είναι πολύ πιθανό ο προπονητής να κάνει τακτική αλλαγή.

  • Κακή φόρμα στους εκτός έδρας αγώνες

    Οι 4 ήττες σε 5 αγώνες. (0Ν, 1ΙΣ, 4Η) είναι το ρεκόρ στους εκτός έδρας αγώνες. Με τον μέσο όρο των 2.2 γκολ κατά ανά αγώνα.

  • Ασέρι νίκης (3) αγώνες σε εκτός έδρας αγώνες

    Ο Long An δεν έχει καταφέρει να κερδίσει 3 αγώνες στη σειρά σε εκτός έδρας αγώνες.

  • Ο προπονητής έχει να αντιμετωπίσει 3 νέες απουσίες

    Σύμφωνα με τα νέα, η ομάδα είναι χωρίς 3 νέες απουσίες. Αυτοί οι παίκτες προστίθενται στη λίστα απουσιών: Văn Nam, Đình Hiệp, Phạm Thành Long.

Hoang Anh Gia Lai

Περίληψη

Long An

H2H

1

H2H (ΕΝΤΟΣ/ΕΚΤΟΣ)

0
0

ΜΟΡΦΗ

1.17
0.17

ΜΟΡΦΗ (ΕΝΤΟΣ/ΕΚΤΟΣ)

1.5
0.17
Hoang Anh Gia Lai

Δύναμη Ομάδας

Long An
39% Μ.Ο. λεπτά παιγμένα (τελευταία 6) 24%
0 Αλλαγές (σε σύγκριση με τον τελευταίο αγώνα) 3
0 Σημαντικές νέες απουσίες 0
0 Απουσίες 0

Head to head

Hoang Anh Gia Lai 100%
1νίκες
0 ισοπαλίες
0 νίκες
1 αγώνες
0% Long An
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 1.5
100% 1/1 times
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 2.5
100% 1/1 times
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 3.5
0% 0/1 times
BTTS
0% 0/1 times
ΚΑΡΤΕΣ
5 Ø
Κόρνερ
8 Ø

ΗΜΧ

Σουτ

Σουτ (εντός στόχου)

Επικίνδυνη επίθεση

Κόρνερ
Σύνθεση
Αλλαγές
1 X 2
02/25/17 V-League
Long An Long An
0-3
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 0 - 3 0- 3 2 - 1 4 - 4 3 (43%)
0 (63%)
- - -

Μορφή Ομάδας

2.00 1.17 (+-42%) total
0.17 (+-48%) total 0.33
Long An

Hoang Anh Gia Lai Last 6 Matches

ΠΑΝΩ ΑΠΟ 1.5
100% 6/6 times
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 2.5
100% 6/6 times
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 3.5
67% 4/6 times
BTTS
83% 5/6 times
ΚΑΡΤΕΣ
2.7 Ø
Κόρνερ
6.2 Ø
14.10 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An
1.10 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Hoang Anh Gia Lai
24.9 V-League
Ho Chi Minh City
06:30
Hoang Anh Gia Lai

ΗΜΧ

Σουτ

Σουτ (εντός στόχου)

Επικίνδυνη επίθεση

Κόρνερ
Σύνθεση
Αλλαγές
1 X 2
10.9 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
4 - 2
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
2-0 10 - 14 6 - 4 60 - 87 3 - 4 6 (47%)
3 (65%)
163 250 125
2.7 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
5 - 3
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-2 16 - 10 12 - 6 24 - 36 5 - 7 4 (51%)
3 (42%)
-333 400 700
28.6 V-League
Can Tho Can Tho
3 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-0 - - - - 2 (53%)
1 (48%)
220 240 105
24.6 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 8 - 5 4 - 1 78 - 60 9 - 4 6 (45%)
4 (50%)
115 240 200
15.4 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
2 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-1 - - - - 1 (65%)
3 (39%)
- - -
8.4 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 7 - 9 3 - 3 82 - 78 3 - 2 1 (50%)
2 (51%)
- - -
see more

Long An Last 6 Matches

ΠΑΝΩ ΑΠΟ 1.5
100% 6/6 times
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 2.5
83% 5/6 times
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 3.5
50% 3/6 times
BTTS
100% 6/6 times
ΚΑΡΤΕΣ
2 Ø
Κόρνερ
7.2 Ø
15.10 V-League
Da Nang
06:00
Long An
1.10 V-League
Ha Noi
07:30
Long An
24.9 V-League
Long An
06:30
Sanna Khanh Hoa

ΗΜΧ

Σουτ

Σουτ (εντός στόχου)

Επικίνδυνη επίθεση

Κόρνερ
Σύνθεση
Αλλαγές
1 X 2
10.9 V-League
Long An Long An
2 - 3
Quang Nam Quang Nam
1-1 9 - 6 4 - 5 42 - 50 6 - 5 3 (45%)
2 (72%)
375 275 -175
2.7 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
2 - 1
Long An Long An
1-1 - - - - 1 (65%)
4 (46%)
-714 600 1000
28.6 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 2
Long An Long An
0-1 10 - 1 3 - 1 95 - 52 8 - 3 3 (50%)
4 (19%)
-1000 750 1400
24.6 V-League
Long An Long An
2 - 3
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1 14 - 11 4 - 6 44 - 37 9 - 2 5 (19%)
4 (39%)
200 250 110
15.4 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Long An Long An
1-1 - - - - 0 (62%)
0 (49%)
- - -
9.4 V-League
Long An Long An
1 - 2
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1-2 6 - 6 1 - 2 62 - 127 2 - 8 4 (29%)
5 (54%)
- - -
see more

Κατατάξεις

Regular Season
# Ομάδα Αγώνες Ν ΙΣ ΗΤ Γ Βαθμοί Μορφή PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Μέσος όρος Γ
1. Binh Duong 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
2. Can Tho 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
3. Da Nang 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
4. FLC Thanh Hoa 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
5. Ha Noi 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
6. Hai Phong 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
7. Ho Chi Minh City 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
10. Quang Nam 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
11. Sai Gon 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
13. Song Lam Nghe An 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
14. Than Quang Ninh 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0

Κατάσταση Κυπέλλου

Διοργανώσεις
Club Friendlies 4
Vietnamese Cup vs Dak Lak 03/31/19
1st Round
Club Friendlies 4
Group Stage
Διοργανώσεις
Vietnamese Cup vs Nam Dinh 03/30/19
1st Round