League stats

20

League position 8/14

20 %
4 wins
40 %
8 draws
40 %
8 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.00 0.20 -80%
Goals scored 1 0.6 -40%
Goals conceded 1.2 1.8 +50%
Over 1.5
70% 14/20 times
Over 2.5
30% 6/20 times
Over 3.5
10% 2/20 times
BTTS
60% 12/20 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
9.4 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
4.6 Ø
Corners
7.2 Ø
05/30/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Công An Nhân Dân
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Sai Gon 13 24 1 - 1
2. Viettel 13 22 0 - 1
3. Than Quang Ninh 13 21 0 - 2
4. Ha Noi 13 20 1 - 1
5. Ho Chi Minh City 13 20 1 - 0
6. Binh Duong 13 20 1 - 1
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 1 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18
9. Da Nang 13 16 0 - 0
10. FLC Thanh Hoa 13 15 1 - 2
11. Song Lam Nghe An 13 15 1 - 1
12. Nam Dinh 13 13 2 - 1
13. Hai Phong 13 13 1 - 1
14. Quang Nam 13 9 3 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 5 5 7 15 21 20 10.
V-League 2023 13 4 6 3 20 20 18 8.
V-League 2022 24 5 9 10 26 33 24 11.
V-League 2021 12 4 3 5 16 17 15 10.
V-League 2020 7 0 2 5 5 12 2 8.
V-League 2 2019 22 17 2 3 50 15 53 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn GK 1530' 17 0 0 17 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 270' 3 0 0 3 0 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 H. Châu H. Châu H. Châu MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
14 Jan Jan Jan DF 31 1800' 20 0 0 20 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hoàng Ngọc Hào Hoàng Ngọc Hào Hoàng Ngọc Hào DF 29 282' 5 0 0 4 1 2 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý DF 31 889' 13 0 0 11 2 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 1375' 19 1 0 16 3 5 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm DF 31 1133' 14 0 0 13 1 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Phùng Viết Trường Phùng Viết Trường Phùng Viết Trường DF 25 278' 4 0 0 3 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản DF 27 134' 2 0 0 1 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Văn Đào Văn Đào Văn Đào DF 622' 8 0 0 7 1 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng MF 30 404' 7 0 0 5 2 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công MF 1156' 15 1 0 13 2 4 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn MF 917' 13 0 0 10 3 2 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Văn Công Trần Văn Công Trần Văn Công MF 25 914' 12 0 0 9 3 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 30 446' 10 1 0 4 6 2 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Duc Trung Tran Duc Trung Tran Duc Trung Tran MF 32 44' 2 0 0 0 2 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 856' 12 1 0 10 2 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Trung Nguyễn Trung Nguyễn Trung Nguyễn MF 1380' 17 0 0 14 3 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 73' 3 0 0 1 2 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Văn Phạm Văn Phạm Văn Phạm MF 187' 6 0 0 0 6 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
99 Bruno de Sousa Bruno de Sousa Bruno de Sousa CF 31 1778' 20 7 0 20 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Tuấn Phạm Tuấn Phạm Tuấn Phạm CF 1674' 19 3 0 19 0 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đức Trần Đức Trần Đức Trần CF 0' 1 0 0 0 1 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Văn Tám Nguyễn Văn Tám Nguyễn Văn Tám CF 0' 1 0 0 0 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
80 Victor Mansaray Victor Mansaray Victor Mansaray CF 27 1440' 16 2 0 16 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài 40 587' 8 0 0 8 0 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Tufy Pina Tufy Pina Tufy Pina 35 161' 2 0 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers