League stats

18/19

League position 12/14

11 %
2 wins
44 %
8 draws
44 %
8 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.80 0.80 0%
Goals scored 0.6 0.6 0%
Goals conceded 1.1 0.8 -27%
Over 1.5
39% 7/18 times
Over 2.5
17% 3/18 times
Over 3.5
17% 3/18 times
BTTS
39% 7/18 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
9.9 Ø

Team form

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
8.6 Ø
06/21/24
Da Nang
18:00
Pho Hien
06/16/24
Hue
05:00
Da Nang
05/24/24
Da Nang
06:00
Dong Thap
05/18/24
Da Nang
06:00
Phú Thọ
05/11/24
Da Nang
06:00
Long An

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/05/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 5 - 12 2 - 4 29 - 56 5 - 7 0 (0%)
0 (0%)
475 200 -149
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/03/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
2 - 0
Hòa Bình Hòa Bình
1-0 6 - 8 2 - 3 49 - 49 4 - 7 0 (0%)
0 (0%)
-588 500 1200
03/30/24 V-League 2
Dong Nai Dong Nai
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 4 - 5 0 - 2 74 - 79 3 - 4 0 (0%)
0 (0%)
550 275 -227
03/13/24 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 11 - 8 3 - 5 77 - 39 6 - 0 0 (53%)
0 (0%)
163 200 155
see more

Player stats

Lucão

Goals

1. Lucão

4

2. Rodrigo

3
1

5. Alemão

0
Alemão

Assists

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24 1 - 0
2. FLC Thanh Hoa 13 23 1 - 0
3. Ha Noi 13 22 1 - 1
4. Viettel 13 21 0 - 0
5. Hai Phong 13 19 0 - 0
6. Binh Dinh 13 19 2 - 3
7. Nam Dinh 13 19 0 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 0 - 0
9. Song Lam Nghe An 13 16 1 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 1 - 1
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 1 - 0
12. Da Nang 13 10
13. Ho Chi Minh City 13 8 5 - 1
14. Binh Duong 13 7 1 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2 2023/2024 14 10 3 1 26 6 33 1.
V-League 2023 13 1 7 5 8 15 10 12.
V-League 2022 24 6 7 11 18 35 25 10.
V-League 2021 12 5 1 6 11 11 16 9.
V-League 2020 5 2 1 2 7 7 7 1.
V-League 2019 26 9 6 11 38 38 33 10.
V-League 2018 26 8 7 11 38 49 31 9.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 3.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Phan Văn Biểu Phan Văn Biểu Phan Văn Biểu GK 26 1350' 15 0 0 15 0 0 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình GK 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường GK 33 270' 3 0 0 3 0 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tuấn Hưng Đặng Tuấn Hưng Đặng Tuấn Hưng Đặng GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
97 Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang DF 33 316' 5 0 0 4 1 1 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Duy Cương Lương Duy Cương Lương Duy Cương Lương DF 22 1247' 15 0 0 14 1 2 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Công Nhật Nguyễn Công Nhật Nguyễn Công Nhật DF 30 1034' 13 0 0 11 2 2 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng DF 37 195' 4 0 0 2 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Trọng Nam Nguyễn Trọng Nam Nguyễn Trọng Nam Nguyễn DF 22 232' 3 0 0 3 0 1 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Liễu Quang Vinh Liễu Quang Vinh Liễu Quang Vinh DF 24 404' 5 0 0 4 1 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Mauricio Mauricio Mauricio DF 27 1350' 15 1 0 15 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Quang Trịnh Văn Quang Trịnh Văn Quang Trịnh DF 28 270' 3 0 0 3 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Phan Đức Lễ Phan Đức Lễ Phan Đức Lễ DF 30 551' 7 0 0 6 1 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Lê Văn Đại Lê Văn Đại Lê Văn Đại DF 27 216' 3 0 0 2 1 2 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn MF 29 984' 14 0 0 12 2 7 4 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Phan Văn Long Phan Văn Long Phan Văn Long MF 27 1146' 15 0 0 14 1 8 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa MF 35 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Đặng Anh Tuấn Đặng Anh Tuấn Đặng Anh Tuấn MF 29 1060' 16 0 0 13 3 9 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hoàng Minh Tâm Hoàng Minh Tâm Hoàng Minh Tâm MF 33 640' 11 0 0 7 4 6 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Lâm Quí Lâm Quí Lâm Quí MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 P. Nguyễn P. Nguyễn P. Nguyễn MF 21 1015' 16 0 0 12 4 5 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh MF 32 144' 11 0 0 1 10 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Brandon Wilson Brandon Wilson Brandon Wilson CM 27 630' 7 0 0 7 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Minh Quang Đỗ Hữu Minh Quang Đỗ Hữu Minh Quang Đỗ Hữu CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Đình Duy Phạm Đình Duy Phạm Đình Duy Phạm CF 22 1273' 17 0 0 13 4 3 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân CF 32 397' 11 0 0 4 7 3 12 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn CF 33 630' 15 2 0 5 10 3 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lucão Lucão Lucão CF 32 540' 6 4 0 6 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
99 Cao Sơn Phùng Lê Cao Sơn Phùng Lê Cao Sơn Phùng Lê DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Nicholas Olsen Nicholas Olsen Nicholas Olsen LB 28 363' 6 0 0 4 2 4 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Rodrigo Rodrigo Rodrigo CF 30 990' 11 3 0 11 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Alemão Alemão Alemão 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Minh Đan Võ Minh Đan Võ Minh Đan Võ 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Hữu Phạm Văn Hữu Phạm Văn Hữu Phạm 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers