League stats

16/26

League position 4/14

44 %
7 wins
31 %
5 draws
25 %
4 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 1.40 -13%
Goals scored 1.7 1.6 -6%
Goals conceded 1.2 1.2 0%
Over 1.5
81% 13/16 times
Over 2.5
50% 8/16 times
Over 3.5
38% 6/16 times
BTTS
63% 10/16 times
CARDS
3.4 Ø
Corners
10.2 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
11.2 Ø
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh
05/08/24
Binh Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/13/24 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
03/09/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 16 35 2 - 1 2 - 4
2. Binh Duong 16 30 0 - 2 06/25/24
3. Công An Nhân Dân 16 28 06/30/24 1 - 1
4. Binh Dinh 16 26
5. FLC Thanh Hoa 16 23 2 - 3 0 - 0
6. Ha Noi 16 23 06/20/24 0 - 1
7. Hai Phong 16 21 05/18/24 0 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 16 20 05/08/24 0 - 4
9. Quang Nam 16 19 05/30/24 1 - 1
10. Ho Chi Minh City 16 19 1 - 1 2 - 1
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 3 - 1 06/16/24
12. Viettel 16 17 4 - 1 05/13/24
13. Song Lam Nghe An 16 15 05/22/24 2 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 16 10 2 - 2 05/26/24

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 16 7 5 4 27 19 26 4.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 210' 3 0 0 2 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 996' 12 0 0 12 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn GK 26 54' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 180' 2 0 0 2 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 29 907' 13 0 0 10 3 4 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 651' 11 0 0 8 3 8 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Marlon Rangel Marlon Rangel Marlon Rangel DF 27 1306' 15 1 0 15 0 2 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa DF 25 14' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng CB 27 725' 9 0 0 7 2 2 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 0' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 10' 4 0 0 0 4 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 1417' 16 1 0 16 0 8 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan MF 20 284' 4 0 0 3 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh MF 20 0' 1 0 0 0 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 208' 12 1 0 2 10 2 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1260' 14 0 0 14 0 1 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 1303' 16 1 0 15 1 14 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Léo Artur Léo Artur Léo Artur CM 29 1434' 16 7 0 16 0 9 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 20' 4 0 0 0 4 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn MF 1099' 16 3 0 12 4 2 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 128' 13 1 0 1 12 1 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Gia Việt Đào Gia Việt Đào Gia Việt Đào CF 20 0' 3 0 0 0 3 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 349' 8 1 0 4 4 4 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Hồng Ngô Hồng Ngô Hồng Ngô CF 25 18' 8 0 0 0 8 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
72 Alan Grafite Alan Grafite Alan Grafite CF 26 1080' 12 7 0 12 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
6 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 1060' 12 2 0 12 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo CM 25 1170' 13 1 0 13 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 João Mário João Mário João Mário CF 30 17' 3 0 0 0 3 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
03/25/24
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 229' 7 0+0
n/a
10/16/23
Nguyễn Tiến Duy
Nguyễn Tiến Duy
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 603' 9 0+0
free
10/01/23
Hoàng Lý Công
Hoàng Lý Công
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 788' 16 2+0
free
10/01/23
Rafaelson
Rafaelson
Rafaelson (27)
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CF 1711' 21 5+0
free
+1 players (low amount of matches played)