Статистика лиги

18

Позиция в лиге 2/46

33 %
6 победы
17 %
3 ничьи
50 %
9 поражения
Среднее за игру ВСЕ Последние 5 разн. %
PPG 1.20 0.80 -33%
Забито голов 1.2 0.8 -33%
Пропущено голов 1.3 1.6 +23%
Более 1.5
56% 10/18 times
Более 2.5
50% 9/18 times
Более 3.5
44% 8/18 times
BTTS
44% 8/18 times
КАРТОЧКИ
3.3 Ø
Угловые
8 Ø

Форма команды

Более 1.5
100% 5/5 times
Более 2.5
80% 4/5 times
Более 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
КАРТОЧКИ
1.2 Ø
Угловые
5.8 Ø
12/20/24
Vietnam
18:00
Myanmar
12/17/24
Philippines
18:00
Vietnam
12/14/24
Vietnam
18:00
Indonesia
12/08/24
Laos
18:00
Vietnam

ПВ

Удары

Удары (по воротам)

Опасная атака

Угловые
Состав
Замены
1 X 2
10/12/24 Friendly International
Vietnam Vietnam
1 - 1
India India
1-0 14 - 4 4 - 2 44 - 29 9 - 6 6 (23%)
5 (47%)
-167 300 400
09/10/24 Friendly International
Vietnam Vietnam
1 - 2
Thailand Thailand
1-2 9 - 5 4 - 3 43 - 37 3 - 2 6 (26%)
8 (20%)
130 240 170
09/05/24 Friendly International
Vietnam Vietnam
0 - 3
Russia Russia
0-1 7 - 14 1 - 6 27 - 47 2 - 2 7 (22%)
8 (11%)
- - -
06/11/24 WC Qualification Asia
Iraq Iraq
3 - 1
Vietnam Vietnam
1-0 6 - 3 3 - 2 53 - 28 3 - 2 6 (43%)
5 (32%)
-263 450 550
06/11/24 WC Qualification Asia
Iraq Iraq
3 - 1
Vietnam Vietnam
1-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

Статистика игрока

Тактика команды

Playground
  • Nguyễn Công Phượng
    CM
    Công Phượng
    702‘ 15 1+1 6.6
    Nguyễn Tiến Linh
    CF
    Tiến Linh
    1118‘ 15 8+0 6.8
    Nguyễn Quang Hải
    RW
    Quang Hải
    1524‘ 17 3+1 6.8
  • Hong Duy Nguyen Phong
    LM 2
    Duy Nguyen Phong
    832‘ 14 0+0 6.6
    Hùng Dũng Đỗ
    CM 1
    Dũng Đỗ
    678‘ 8 0+0 6.8
    Nguyễn Tuấn Anh
    CM 1
    Tuấn Anh
    776‘ 12 0+0 6.6
    Van Thanh Vu
    RM 1
    Thanh Vu
    724‘ 11 1+0 6.6
  • Bùi Tiến Dũng
    CB 2
    Tiến Dũng
    1257‘ 15 0+0 6.5
    Quế Ngọc Hải
    CB 1
    Ngọc Hải
    1440‘ 16 2+0 6.6
    Đỗ Duy Mạnh
    CB 1
    Duy Mạnh
    1059‘ 13 1+0 6.3
  • Bùi Tấn Trường
    GK 2
    Tấn Trường
    731‘ 9 0+0 6.6
Формирование
3-4-3
Победа
1
Ничья
0
Поражение
4
Рейтинг
0
Игр
5
Забито
4
Пропущено
7

Таблица

2nd Round ИГ ОЧК Дома Гост
1. Syria 8 21
2. China PR 8 19
3. Philippines 8 11
4. Maldives 8 7
5. Guam 8 0
2nd Round ИГ ОЧК Дома Гост
1. Australia 8 24
2. Kuwait 8 14
3. Jordan 8 14
4. Nepal 8 6
5. Chinese Taipei 8 0
2nd Round ИГ ОЧК Дома Гост
1. Iran 8 18
2. Iraq 8 17
3. Bahrain 8 15
4. Hong Kong 8 5
5. Cambodia 8 1
2nd Round ИГ ОЧК Дома Гост
1. Saudi Arabia 8 20
2. Uzbekistan 8 15
3. Palestine 8 10
4. Singapore 8 7
5. Yemen 8 5
2nd Round ИГ ОЧК Дома Гост
1. Qatar 8 22
2. Oman 8 18
3. India 8 7
4. Afghanistan 8 6
5. Bangladesh 8 2
2nd Round ИГ ОЧК Дома Гост
1. Japan 8 24
2. Tajikistan 8 13
3. Kyrgyz Republic 8 10
4. Mongolia 8 6
5. Myanmar 8 6
2nd Round ИГ ОЧК Дома Гост
1. United Arab Emirates 8 18 1 - 0 3 - 2
2. Vietnam 8 17
3. Malaysia 8 12 1 - 0 1 - 2
4. Thailand 8 9 0 - 0 0 - 0
5. Indonesia 8 1 4 - 0 1 - 3
2nd Round ИГ ОЧК Дома Гост
1. Korea Republic 6 16
2. Lebanon 6 10
3. Turkmenistan 6 9
4. Korea DPR 0 0
5. Sri Lanka 6 0

previous seasons

ИГР П Н П ГЗ ГП ОЧК #

Состав команды

Goalkeeper Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
Defender Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
Midfielder Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
Attacker Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
- Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức CF 39 42' 3 0 0 0 3 0 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong CF 32 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Unknown Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
- Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 31 540' 7 0 0 6 1 0 2 0 0 6.1 0.0 0.0 32% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 31 1440' 16 2 0 16 0 0 0 3 0 6.6 0.1 0.1 68% 0.1 0.0% 0.0 0.8 0.4 0.2 0.2 0.6 0.1 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng CB 29 1257' 15 0 0 14 1 3 1 0 0 6.5 0.0 0.0 67% 0.0 0.0% 0.0 1.1 0.1 0.2 0.1 0.3 0.4 0.0
7 Hong Duy Nguyen Phong Hong Duy Nguyen Phong Hong Duy Nguyen Phong LM 28 832' 14 0 0 8 6 2 7 0 0 6.6 0.3 0.3 78% 0.4 42.9% 0.0 0.5 0.5 0.1 0.1 0.3 0.4 0.0
28 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 28 1059' 13 1 0 13 0 5 0 3 0 6.3 0.0 0.1 74% 0.0 100.0% 0.0 0.5 0.4 0.2 0.1 0.5 0.3 0.0
8 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 771' 9 0 0 9 0 3 0 2 0 6.5 0.1 0.1 66% 0.1 0.0% 0.0 0.2 0.9 0.0 0.3 0.3 1.2 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 29 776' 12 0 0 12 0 8 0 1 0 6.6 0.2 0.1 79% 0.1 - 0.0 0.3 0.8 0.0 0.3 0.4 0.3 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải RW 27 1524' 17 3 1 17 0 1 0 1 0 6.8 0.5 0.7 77% 0.5 16.7% 0.0 0.2 0.4 0.0 0.5 0.3 1.1 0.0
- Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ CM 31 678' 8 0 0 8 0 3 0 0 0 6.8 0.1 0.0 75% 0.3 66.7% 0.0 0.4 0.6 0.0 0.3 0.3 0.3 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn CF 28 599' 15 0 0 6 9 5 11 1 0 6.5 0.1 0.1 87% 0.2 0.0% 0.0 0.1 0.3 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 27 1118' 15 8 0 15 0 13 1 1 0 6.8 0.8 0.2 74% 0.3 0.0% 0.0 0.1 0.1 0.1 0.2 0.4 0.3 0.0
- Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 290' 8 0 0 3 5 3 9 1 0 6.6 0.1 0.0 85% 0.1 0.0% 0.0 0.5 1.1 0.0 0.5 0.4 0.0 0.0
10 Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng CM 29 702' 15 1 1 6 9 6 10 1 0 6.6 0.3 0.3 84% 0.3 31.3% 0.0 0.0 0.3 0.0 0.1 0.6 0.5 0.0
- Huu Tuan Nguyen Huu Tuan Nguyen Huu Tuan Nguyen CB 32 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 6.4 - - 100% - - - - - - - - - -
- Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung CB 27 497' 8 0 0 5 3 1 12 3 0 6.8 0.3 0.3 61% 0.4 50.0% 0.0 1.1 1.1 0.4 0.4 1.3 0.3 0.0
- Tuan Manh Nguyen Tuan Manh Nguyen Tuan Manh Nguyen GK 34 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Van Cuong Pham Van Cuong Pham Van Cuong Pham GK 34 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy CM 29 264' 7 0 0 2 5 1 12 0 0 6.4 0.0 0.0 81% 0.0 - 0.0 0.3 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0 0.0
- Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Van Thanh Vu Van Thanh Vu Van Thanh Vu RM 28 724' 11 1 0 8 3 3 10 1 0 6.6 0.0 0.2 74% 0.1 9.1% 0.0 1.7 1.2 0.1 0.5 1.0 0.7 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu LB 25 538' 8 0 1 6 2 1 2 1 0 6.9 0.1 0.0 63% 0.4 33.3% 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1 0.4 0.4 0.0
- Trong Hung Nguyen Trong Hung Nguyen Trong Hung Nguyen MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh CB 28 61' 1 0 0 1 0 1 3 1 0 6.2 0.0 0.0 76% 0.0 0.0% 0.0 1.0 2.0 2.0 3.0 1.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức AM 26 853' 11 0 2 9 2 1 4 0 0 7.2 0.5 1.8 82% 1.1 0.0% 0.0 1.2 1.9 0.2 0.2 0.6 1.4 0.0
- Minh Tuan Ha Minh Tuan Ha Minh Tuan Ha CF 34 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Van Dai Le Van Dai Le Van Dai Le DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 731' 9 0 0 8 1 0 5 0 0 6.6 0.0 0.0 39% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.0
- Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 516' 11 1 0 7 4 8 4 2 0 6.6 0.8 0.1 71% 0.5 33.3% 0.0 0.6 0.6 0.0 0.7 0.5 0.4 0.0
- Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 6.6 0.0 0.0 83% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.0
- Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài RB 27 389' 6 2 0 4 2 0 8 1 0 6.8 0.5 0.0 68% 0.5 30.0% 0.0 1.8 0.5 0.0 0.2 1.2 0.5 0.0
- Dinh Trong Tran Dinh Trong Tran Dinh Trong Tran CB 27 170' 3 0 0 2 1 1 4 0 0 6.5 0.0 0.0 78% 0.0 - 0.0 0.3 1.0 0.3 0.3 0.3 0.7 0.0
- Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh CB 25 226' 3 0 0 2 1 1 7 1 0 6.9 0.3 0.0 70% 0.0 - 0.0 1.3 0.3 1.3 0.3 0.0 0.3 0.0
- Hoang Anh Ly Cong Hoang Anh Ly Cong Hoang Anh Ly Cong MF 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Minh Vuong Tran Minh Vuong Tran Minh Vuong Tran CM 29 49' 2 1 0 0 2 0 4 0 0 6.6 0.0 0.0 100% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 27 58' 6 0 0 0 6 0 9 1 0 6.5 0.3 0.0 66% 0.2 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.5 0.0 0.0
- Van Xuan Le Van Xuan Le Van Xuan Le LB 25 62' 2 0 0 1 1 1 5 0 0 6.1 0.0 0.0 40% 0.0 - 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.0
- Thanh Binh Nguyen Thanh Binh Nguyen Thanh Binh Nguyen CB 24 127' 4 1 0 1 3 0 8 0 0 6.9 0.3 0.3 81% 0.0 - 0.0 0.3 1.0 0.0 0.3 0.3 0.0 0.0
- Van Hoang Nguyen Van Hoang Nguyen Van Hoang Nguyen GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Hai Long Nguyễn Hai Long Nguyễn Hai Long MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Van Thiet Truong Van Thiet Truong Van Thiet Truong RB 29 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Tuan Hai Pham Tuan Hai Pham Tuan Hai Pham CF 26 365' 5 0 0 4 1 2 4 0 0 6.6 0.8 0.4 73% 0.0 0.0% 0.0 0.2 0.6 0.0 0.6 0.4 0.4 0.0
- Dinh Kha Tran Dinh Kha Tran Dinh Kha Tran CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyen Manh Tran Nguyen Manh Tran Nguyen Manh Tran GK 32 266' 4 0 0 3 1 3 5 0 0 7.4 0.0 0.0 49% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Văn Đô Lê Văn Đô Lê Văn Đô DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Thanh Thinh Do Thanh Thinh Do Thanh Thinh Do DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hồ Thanh Minh Hồ Thanh Minh Hồ Thanh Minh CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Manh Dung Nham Manh Dung Nham Manh Dung Nham CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Van Dat Tran Van Dat Tran Van Dat Tran CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Duc Chien Nguyen Duc Chien Nguyen Duc Chien Nguyen RW 26 31' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 6.8 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0
- To Van Vu To Van Vu To Van Vu MF 31 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Van Dai Ngan Van Dai Ngan Van Dai Ngan MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Sy Huy Do Sy Huy Do Sy Huy Do CM 26 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 8.2 0.0 1.0 77% 3.0 50.0% 0.0 3.0 2.0 0.0 1.0 0.0 1.0 0.0
- Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Đào Văn Nam Đào Văn Nam Đào Văn Nam DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ngoc Quang Chau Ngoc Quang Chau Ngoc Quang Chau MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hai Huy Nguyen Hai Huy Nguyen Hai Huy Nguyen MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Van Vi Nguyen Van Vi Nguyen Van Vi Nguyen DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Трансферы игроков

Data not available