Estatísticas da liga

12/13

Posição na liga 8/14

33 %
4 vitórias
33 %
4 empates
33 %
4 derrotas
Média por jogo TODOS Últimos 5 dif %
PPG 1.30 1.00 -23%
Gols marcados 0.8 0.6 -25%
Gols sofridos 0.8 0.8 0%
Mais de 1.5
42% 5/12 times
Mais de 2.5
17% 2/12 times
Mais de 3.5
8% 1/12 times
BTTS
42% 5/12 times
CARTÕES
3.8 Ø
Escanteios
8.2 Ø

Forma da equipe

Mais de 1.5
40% 2/5 times
Mais de 2.5
40% 2/5 times
Mais de 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARTÕES
2.2 Ø
Escanteios
4.6 Ø
10/27/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
10/18/24
Binh Dinh
18:00
Binh Duong
10/04/24
Binh Dinh
07:00
FLC Thanh Hoa
09/28/24
Viettel
08:15
Binh Dinh
09/22/24
Binh Dinh
07:00
Ho Chi Minh City

INT

Chutes

Chutes (a gol)

Ataque perigoso

Escanteios
Escalação
Mudanças
1 X 2
09/14/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 9 - 1 2 - 1 121 - 46 5 - 1 3 (51%)
1 (16%)
-263 320 600
08/29/24 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 - - - - 0 (0%)
5 (18%)
- - -
08/26/24 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 15 - 9 3 - 5 46 - 34 - 0 (42%)
6 (23%)
- - -
08/24/24 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 11 - 11 5 - 5 40 - 43 4 - 4 3 (41%)
6 (23%)
- - -
06/30/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
4 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 12 - 27 9 - 8 21 - 57 1 - 8 3 (63%)
4 (49%)
-105 280 200
see more

Estatísticas do jogador

Táticas da equipe

Playground
  • Hendrio
    CF
    Hendrio
    1080‘ 12 2+0
    Rimario Gordon
    CF
    Gordon
    990‘ 11 3+0
  • Dinh Kha Tran
    CF 2
    Kha Tran
    601‘ 9 0+0
  • Lê Tiến Anh
    MF
    Tiến Anh
    450‘ 5 0+0
    Nguyến Tấn Tài
    MF
    Tấn Tài
    360‘ 4 0+0
    Phạm Văn Thành
    MF
    Văn Thành
    180‘ 2 0+0
  • Thanh Hao Duong
    DF
    Hao Duong
    472‘ 6 0+0
    Phạm Văn Nam
    DF
    Văn Nam
    971‘ 11 0+0
    Ahn Byeong-Geon
    DF
    Byeong-Geon
    1080‘ 12 0+0
    Hồ Tấn Tài
    DF
    Tấn Tài
    990‘ 11 2+0
  • Trần Đình Minh Hoàng
    GK 1
    Đình Minh Hoàng
    720‘ 8 0+0
Formação
4-3-1-2
Vitória
2
Empate
0
Derrota
0
Avaliação
0
Apps
2
Marcados
2
Sofridos
0

Tabela

Regular Season GP PTS Casa Fora
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 2 - 1
2. Viettel 12 26 0 - 1
3. Than Quang Ninh 12 19 1 - 1
4. Nam Dinh 12 18 1 - 0
5. FLC Thanh Hoa 12 17 0 - 1
6. Binh Duong 12 17 0 - 0
7. Ha Noi 12 16 0 - 1
8. Binh Dinh 12 16
9. Da Nang 12 16 1 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 1 - 1
11. Ho Chi Minh City 12 14 1 - 3
12. Hai Phong 12 14 05/08/21
13. Sai Gon 12 13 1 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10 1 - 1

previous seasons

JOG V E D GM GS PTS #
V-League 2024/2025 1 0 0 1 0 1 0 13.
V-League 2023/2024 26 13 8 5 47 28 47 2.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

Plantel da equipe

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes chave % Cruzamentos ø Cortes ø Intercepções ø Desarmes ø Bloqueios ø Driblado ø Faltas ø Foi faltado ø Impedimentos
1 Thục Võ Doãn Thục Võ Doãn Thục Võ Doãn GK 33 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes chave % Cruzamentos ø Cortes ø Intercepções ø Desarmes ø Bloqueios ø Driblado ø Faltas ø Foi faltado ø Impedimentos
40 Ahn Byeong-Geon Ahn Byeong-Geon Ahn Byeong-Geon DF 35 1080' 12 0 0 12 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam DF 31 971' 11 0 0 11 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý DF 31 898' 10 0 0 10 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Hữu An Nguyễn Huỳnh Hữu An Nguyễn Huỳnh Hữu An Nguyễn Huỳnh DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes chave % Cruzamentos ø Cortes ø Intercepções ø Desarmes ø Bloqueios ø Driblado ø Faltas ø Foi faltado ø Impedimentos
6 Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu MF 34 360' 6 0 0 4 2 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Văn Danh Nguyễn Văn Danh Nguyễn Văn Danh Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Tuan Anh Le Tuan Anh Le Tuan Anh Le MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes chave % Cruzamentos ø Cortes ø Intercepções ø Desarmes ø Bloqueios ø Driblado ø Faltas ø Foi faltado ø Impedimentos
Unknown Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes chave % Cruzamentos ø Cortes ø Intercepções ø Desarmes ø Bloqueios ø Driblado ø Faltas ø Foi faltado ø Impedimentos
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 720' 8 0 0 8 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Tien Thanh Dinh Tien Thanh Dinh Tien Thanh Dinh DF 33 233' 3 0 0 3 0 0 6 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Thanh Hao Duong Thanh Hao Duong Thanh Hao Duong DF 33 472' 6 0 0 6 0 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài DF 26 990' 11 2 0 11 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Dinh Kha Tran Dinh Kha Tran Dinh Kha Tran CF 30 601' 9 0 0 6 3 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hendrio Hendrio Hendrio CF 30 1080' 12 2 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 30 990' 11 3 0 11 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Hoang Son Tran Hoang Son Tran Hoang Son Tran MF 27 90' 1 0 0 1 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh MF 26 450' 5 0 0 5 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Huu Dinh Nguyen Huu Dinh Nguyen Huu Dinh Nguyen MF 33 180' 2 0 0 2 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuan Kien Nguyen Xuan Kien Nguyen Xuan Kien Nguyen DF 24 90' 1 0 0 1 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài MF 33 360' 4 0 0 4 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 29 360' 4 0 0 4 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung CF 26 316' 5 0 0 3 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Lê Thanh Phong Lê Thanh Phong Lê Thanh Phong CF 28 360' 5 0 0 4 1 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Tien Dung Dam Tien Dung Dam Tien Dung Dam MF 28 180' 2 0 0 2 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max MF 38 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Van Tram Dang Van Tram Dang Van Tram Dang MF 29 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Xuan Nam Nguyen Xuan Nam Nguyen Xuan Nam Nguyen CF 30 163' 2 1 0 2 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes chave % Cruzamentos ø Cortes ø Intercepções ø Desarmes ø Bloqueios ø Driblado ø Faltas ø Foi faltado ø Impedimentos
93 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Tony Le Tuan Anh Tony Le Tuan Anh Tony Le Tuan Anh MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferências de jogadores