Estatísticas da Liga

20

Tabela 1/14

60 %
12 V
25 %
5 E
15 %
3 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 2.10 2.60 +24%
Gols marcados 1.5 0.8 -47%
Gols concedidos 0.8 0 0%
+ 1.5 Gols
60% 12/20 times
+ 2.5 Gols
40% 8/20 times
+ 3.5 Gols
15% 3/20 times
AM
40% 8/20 times
Cartões
2.9 Ø
Escanteios
8.4 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
40% 2/5 times
+ 3.5 Gols
40% 2/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
4.2 Ø
Escanteios
9.2 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Công An Nhân Dân
08:15
Viettel
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
05/01/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Sai Gon 13 24 1 - 0
2. Viettel 13 22
3. Than Quang Ninh 13 21 1 - 1
4. Ha Noi 13 20 1 - 1
5. Ho Chi Minh City 13 20 3 - 0
6. Binh Duong 13 20 2 - 0
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 3 - 3
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 0 - 1
9. Da Nang 13 16 1 - 1
10. FLC Thanh Hoa 13 15 1 - 2
11. Song Lam Nghe An 13 15 1 - 2
12. Nam Dinh 13 13 1 - 2
13. Hai Phong 13 13 4 - 0
14. Quang Nam 13 9 0 - 3

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 5 5 7 15 21 20 12.
V-League 2023 13 5 6 2 14 11 21 4.
V-League 2022 24 11 6 7 29 14 39 4.
V-League 2021 12 8 2 2 16 9 26 2.
V-League 2020 7 6 1 0 9 1 19 1.
V-League 2019 26 11 3 12 33 40 36 6.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 1800' 20 0 0 20 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 20 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
44 Luizão Luizão Luizão CB 33 744' 9 0 0 8 1 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 30 1595' 19 0 0 19 0 3 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng CB 28 1620' 18 0 0 18 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại DF 27 686' 10 1 0 8 2 2 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết DF 28 720' 8 0 0 8 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Bùi Đình Sơn Bùi Đình Sơn Bùi Đình Sơn DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
8 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 1082' 13 0 0 12 1 5 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc MF 31 1552' 18 3 0 18 0 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 596' 10 3 0 6 4 4 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường MF 28 1434' 17 1 0 16 1 2 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến MF 25 1250' 17 1 0 13 4 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức CM 26 1393' 17 2 0 16 1 2 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 630' 7 0 0 7 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
39 Văn Dương Văn Dương Văn Dương MF 27 616' 10 1 0 7 3 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh CF 25 90' 1 0 0 1 0 0 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
37 Bruno Catanhede Bruno Catanhede Bruno Catanhede CF 30 1703' 19 9 0 19 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Caique Caique Caique CF 30 1611' 18 5 0 18 0 2 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong CF 32 175' 2 0 0 1 1 1 18 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn CF 27 314' 5 0 0 3 2 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải CF 30 137' 3 1 0 1 2 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 90' 1 0 0 1 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trần Danh Trung Trần Danh Trung Trần Danh Trung CF 23 19' 2 0 0 0 2 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

SAÍDAS
02/06/20
Jan
Jan
Jan (31)
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
DF 1080' 12 0+0
n/a