Estatísticas da Liga

3/4

Tabela 4/32

100 %
3 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 0.00 0.00 0%
Gols marcados 0 0 0%
Gols concedidos 4 4 0%
+ 1.5 Gols
100% 3/3 times
+ 2.5 Gols
67% 2/3 times
+ 3.5 Gols
33% 1/3 times
AM
0% 0/3 times
Cartões
1.3 Ø
Escanteios
10.3 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
60% 3/5 times
+ 3.5 Gols
60% 3/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
2.4 Ø
Escanteios
9.2 Ø

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
11/01/23 Women's Olympic Qualifying
Japan W Japan W
2 - 0
Vietnam W Vietnam W
1-0 15 - 1 6 - 0 66 - 23 8 - 4 3 (26%)
1 (21%)
-5000 2000 4000
10/29/23 Women's Olympic Qualifying
India W India W
1 - 3
Vietnam W Vietnam W
0-2 6 - 17 3 - 9 46 - 51 4 - 4 3 (1%)
4 (24%)
900 450 -500
10/26/23 Women's Olympic Qualifying
Vietnam W Vietnam W
0 - 1
Uzbekistan W Uzbekistan W
0-1 0 - 0 0 - 0 116 - 66 8 - 2 3 (34%)
5 (42%)
- - -
09/28/23 Women's Asian Games
Japan W Japan W
7 - 0
Vietnam W Vietnam W
2-0 21 - 3 11 - 3 76 - 13 6 - 2 5 (1%)
6 (33%)
- - -
09/25/23 Women's Asian Games
Bangladesh W Bangladesh W
1 - 6
Vietnam W Vietnam W
0-2 4 - 11 3 - 7 31 - 72 1 - 7 0 (0%)
6 (15%)
- - -
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Playground
  • Huỳnh Như
    CF 1
    Như
    178‘ 3 0+0 6.3
  • T. Dương
    LM 1
    Dương
    155‘ 3 0+0 6.6
    Nguyễn Thị Thanh Nhã
    CM 1
    Thị Thanh Nhã
    180‘ 2 0+0
    Trần Thị Hải Linh
    RB 1
    Thị Hải Linh
    205‘ 3 0+0 6.1
    Nguyễn Thị Bích Thủy
    CM 1
    Thị Bích Thủy
    185‘ 3 0+0 6.4
  • L. Hoàng Thị
    CB 3
    Hoàng Thị
    208‘ 3 0+0 5.7
    Thu Trần Thị
    RM 1
    Trần Thị
    270‘ 3 0+0 6.6
    Thị Diễm My Lê
    CB
    Diễm My Lê
    270‘ 3 0+0 7.0
    Lương Thị Thu Thương
    CB 1
    Thị Thu Thương
    161‘ 3 0+0 6.4
    T. Trần Thị
    CB 2
    Trần Thị
    270‘ 3 0+0 6.8
  • Trần Thị Kim Thanh
    GK
    Thị Kim Thanh
    226‘ 3 0+0 8.1
Escalações
5-4-1
Vitórias
0
Empates
0
Derrotas
3
Nota
0
Jogos
3
Gols +
0
Gols -
12

Tabela

Group Stage J Pontos Casa Fora
1. Switzerland W 3 5
2. Norway W 3 4
3. New Zealand W 3 4
4. Philippines W 3 3
Group Stage J Pontos Casa Fora
1. Australia W 3 6
2. Nigeria W 3 5
3. Canada W 3 4
4. Ireland W 3 1
Group Stage J Pontos Casa Fora
1. Japan W 3 9
2. Spain W 3 6
3. Zambia W 3 3
4. Costa Rica W 3 0
Group Stage J Pontos Casa Fora
1. England W 3 9
2. Denmark W 3 6
3. China W 3 3
4. Haiti W 3 0
Group Stage J Pontos Casa Fora
1. Netherlands W 3 7 0 - 7
2. United States W 3 5 3 - 0
3. Portugal W 3 4 2 - 0
4. Vietnam W 3 0
Group Stage J Pontos Casa Fora
1. France W 3 7
2. Jamaica W 3 5
3. Brazil W 3 4
4. Panama W 3 0
Group Stage J Pontos Casa Fora
1. Sweden W 3 9
2. South Africa W 3 4
3. Italy W 3 3
4. Argentina W 3 1
Group Stage J Pontos Casa Fora
1. Colombia W 3 6
2. Morocco W 3 6
3. Germany W 3 4
4. South Korea W 3 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
20 Khổng Thị Hằng Khổng Thị Hằng Khổng Thị Hằng GK 30 44' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Trần Thị Kim Thanh Trần Thị Kim Thanh Trần Thị Kim Thanh GK 30 226' 3 0 0 3 0 1 0 0 0 8.1 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0
1 Đào Thị Kiều Oanh Đào Thị Kiều Oanh Đào Thị Kiều Oanh GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
3 Chương Thị Kiều Chương Thị Kiều Chương Thị Kiều DF 28 109' 3 0 0 0 3 0 3 0 0 6 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.0 0.0
2 Lương Thị Thu Thương Lương Thị Thu Thương Lương Thị Thu Thương CB 23 161' 3 0 0 3 0 3 0 0 0 6.4 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.3 0.7 0.3 0.3 0.3 0.0 0.0
13 Thị Diễm My Lê Thị Diễm My Lê Thị Diễm My Lê CB 27 270' 3 0 0 3 0 0 0 0 0 7 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.7 0.7 0.7 0.0 0.0 0.7 0.0
17 T. Trần Thị T. Trần Thị T. Trần Thị CB 31 270' 3 0 0 3 0 0 0 0 0 6.8 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.7 2.0 0.7 0.7 1.0 0.0 0.0
22 Thị Nguyễn Thị Nguyễn Thị Nguyễn DF 29 91' 2 0 0 0 2 0 3 0 0 6.3 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Thu Trần Thị Thu Trần Thị Thu Trần Thị RM 32 270' 3 0 0 3 0 0 0 0 0 6.6 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 1.0 0.7 0.3 1.0 0.7 0.0 0.0
6 Thúy Nga Trần Thị Thúy Nga Trần Thị Thúy Nga Trần Thị DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 L. Hoàng Thị L. Hoàng Thị L. Hoàng Thị CB 29 208' 3 0 0 3 0 1 0 0 0 5.7 0.0 0.3 0% 0.0 - 0.0 0.3 1.3 0.0 0.7 0.3 0.3 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
16 T. Dương T. Dương T. Dương LM 29 155' 3 0 0 2 1 1 1 1 0 6.6 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.0 0.3 0.0 0.3 0.0 0.0 0.0
21 Ngân Thị Vạn Sự Ngân Thị Vạn Sự Ngân Thị Vạn Sự MF 22 70' 2 0 0 0 2 0 3 0 0 6.4 0.0 0.5 0% 0.0 - 0.0 1.0 0.0 0.0 0.5 0.0 0.5 0.0
23 Nguyễn Thị Bích Thủy Nguyễn Thị Bích Thủy Nguyễn Thị Bích Thủy CM 30 185' 3 0 0 3 0 3 0 0 0 6.4 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.0 0.7 0.0 0.3 0.3 0.7 0.0
7 Nguyễn Thị Tuyết Dung Nguyễn Thị Tuyết Dung Nguyễn Thị Tuyết Dung LM 30 76' 2 0 0 1 1 1 2 0 0 6.3 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 1.0 0.0 0.0 1.0 0.5 0.5 0.0
8 Trần Thị Thùy Trang Trần Thị Thùy Trang Trần Thị Thùy Trang MF 36 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nguyễn Thị Thanh Nhã Nguyễn Thị Thanh Nhã CM 22 180' 2 0 0 2 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Thị Hải Linh Trần Thị Hải Linh Trần Thị Hải Linh RB 22 205' 3 0 0 2 1 1 1 0 0 6.1 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.3 0.7 0.0 1.3 1.0 0.0 0.0
11 Thái Thị Thao Thái Thị Thao Thái Thị Thao RM 29 180' 2 0 0 2 0 0 1 0 0 6.1 0.0 0.5 0% 0.0 - 0.0 0.5 2.0 0.0 4.0 0.5 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
9 Huỳnh Như Huỳnh Như Huỳnh Như CF 32 178' 3 0 0 2 1 2 1 1 0 6.3 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.7 0.0
12 Phạm Hải Yến Phạm Hải Yến Phạm Hải Yến CF 29 92' 3 0 0 1 2 1 2 0 0 6.4 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.0 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Thúy Hằng CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Vũ Thị Hoa Vũ Thị Hoa Vũ Thị Hoa CF 20 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

Data not available