Estatísticas da Liga

19

Tabela 3/11

42 %
8 V
42 %
8 E
16 %
3 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.70 2.20 +29%
Gols marcados 1.7 2.2 +29%
Gols concedidos 1.3 0.8 -38%
+ 1.5 Gols
84% 16/19 times
+ 2.5 Gols
53% 10/19 times
+ 3.5 Gols
42% 8/19 times
AM
79% 15/19 times
Cartões
4.6 Ø
Escanteios
7.5 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
40% 2/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
5.4 Ø
06/29/24
Long An
05:00
Phú Thọ
06/15/24
Long An
06:00
Phu Dong
05/25/24
Dong Nai
06:00
Long An
05/19/24
Pho Hien
08:15
Long An
05/15/24
Long An
06:00
Bình Phước

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/11/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
3 - 0
Long An Long An
1-0 13 - 7 6 - 3 89 - 36 8 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-250 300 600
05/04/24 V-League 2
Dong Thap Dong Thap
0 - 0
Long An Long An
0-0 8 - 4 0 - 2 26 - 17 3 - 4 0 (0%)
0 (0%)
-182 280 375
04/27/24 Club Friendlies 4
Dong Nai Dong Nai
1 - 1
Long An Long An
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/04/24 V-League 2
Long An Long An
2 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0-0 9 - 3 7 - 1 70 - 58 3 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-250 300 475
03/31/24 V-League 2
Long An Long An
3 - 1
Hue Hue
1-1 9 - 7 4 - 1 37 - 41 2 - 3 0 (0%)
0 (0%)
-105 210 250
see more

estatísticas de jogadores

Data not available

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Quang Nam 18 37 2 - 1 2 - 0
2. Pho Hien 18 37 1 - 1 4 - 1
3. Long An 19 32
4. Hòa Bình 18 24 2 - 2 0 - 0
5. Binh Thuan 18 23 4 - 1 2 - 4
6. Hue 18 21 3 - 1 2 - 1
7. Phu Dong 18 19 0 - 0 1 - 3
8. Phú Thọ 19 19 1 - 1 1 - 1
9. Bình Phước 18 16 3 - 2 1 - 1
10. Bà Ria Vũng Tàu 18 16 1 - 0 2 - 4

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023/2024 15 6 4 5 25 23 22 4.
V-League 2 2023 19 8 8 3 33 25 32 3.
V-League 2 2022 22 8 8 6 36 28 32 6.
V-League 2 2021 7 3 3 1 5 2 12 3.
V-League 2 2019 22 9 5 8 30 31 32 5.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Nhật Hà Trần Nhật Hà Trần Nhật Hà Trần GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Việt Thắng Bùi Việt Thắng Bùi Việt Thắng Bùi GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trường Long Cao Hoàng Trường Long Cao Hoàng Trường Long Cao Hoàng GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
63 Võ Nhật Tân Võ Nhật Tân Võ Nhật Tân DF 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 Thái Minh Thuận Thái Minh Thuận Thái Minh Thuận DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
81 Duy Thắng Nguyễn Duy Thắng Nguyễn Duy Thắng Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Khắc Vũ Nguyễn Khắc Vũ Nguyễn Khắc Vũ Nguyễn DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
75 Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
39 Anh Trần Anh Trần Anh Trần DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Nhật Minh Nguyễn Nhật Minh Nguyễn Nhật Minh Nguyễn DF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Chính Tính Nguyễn Chính Tính Nguyễn Chính Tính Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 Anh Vũ Trần Văn Anh Vũ Trần Văn Anh Vũ Trần Văn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
10 Hoàng Dương Lê Hoàng Dương Lê Hoàng Dương Lê MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
90 Phan Tấn Tài Phan Tấn Tài Phan Tấn Tài MF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Hoàng Anh Ngô Hoàng Anh Ngô Hoàng Anh Ngô MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Quốc Lộc Nguyễn Quốc Lộc Nguyễn Quốc Lộc Nguyễn MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Nguyễn Tài Lộc Nguyễn Tài Lộc Nguyễn Tài Lộc MF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
52 Trọng Nguyễn Trọng Nguyễn Trọng Nguyễn MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
36 Phạm Trọng Hóa Phạm Trọng Hóa Phạm Trọng Hóa MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Công Tuyển Nguyễn Công Tuyển Nguyễn Công Tuyển Nguyễn MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trần Bảo Anh Trần Bảo Anh Trần Bảo Anh MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
20 Dương Anh Tú Dương Anh Tú Dương Anh Tú CF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Nguyễn Khánh Cù Nguyễn Khánh Cù Nguyễn Khánh Cù CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Ngọc Phương Trần Ngọc Phương Trần Ngọc Phương Trần CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Thanh Phong Lê Thanh Phong Lê Thanh Phong Lê CF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Tấn Thành Đỗ Tấn Thành Đỗ Tấn Thành Đỗ CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
79 Quốc Trung Nguyễn Quốc Trung Nguyễn Quốc Trung Nguyễn CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
+6 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)