Estatísticas da Liga

8 %
2 V
15 %
4 E
77 %
20 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 0.40 0.20 -50%
Gols marcados 1.2 1.4 +17%
Gols concedidos 2.5 3 +20%
+ 1.5 Gols
96% 25/26 times
+ 2.5 Gols
81% 21/26 times
+ 3.5 Gols
46% 12/26 times
AM
73% 19/26 times
Cartões
1.1 Ø
Escanteios
3.2 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
40% 2/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
5.4 Ø
06/29/24
Long An
05:00
Phú Thọ
06/15/24
Long An
06:00
Phu Dong
05/25/24
Dong Nai
06:00
Long An
05/19/24
Pho Hien
08:15
Long An
05/15/24
Long An
06:00
Bình Phước

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/11/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
3 - 0
Long An Long An
1-0 13 - 7 6 - 3 89 - 36 8 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-250 300 600
05/04/24 V-League 2
Dong Thap Dong Thap
0 - 0
Long An Long An
0-0 8 - 4 0 - 2 26 - 17 3 - 4 0 (0%)
0 (0%)
-182 280 375
04/27/24 Club Friendlies 4
Dong Nai Dong Nai
1 - 1
Long An Long An
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/04/24 V-League 2
Long An Long An
2 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0-0 9 - 3 7 - 1 70 - 58 3 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-250 300 475
03/31/24 V-League 2
Long An Long An
3 - 1
Hue Hue
1-1 9 - 7 4 - 1 37 - 41 2 - 3 0 (0%)
0 (0%)
-105 210 250
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023/2024 15 6 4 5 25 23 22 4.
V-League 2 2023 19 8 8 3 33 25 32 3.
V-League 2 2022 22 8 8 6 36 28 32 6.
V-League 2 2021 7 3 3 1 5 2 12 3.
V-League 2 2019 22 9 5 8 30 31 32 5.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
84 Nguyễn Huỳnh Quốc Cường Nguyễn Huỳnh Quốc Cường Nguyễn Huỳnh Quốc Cường GK 41 270' 3 0 0 3 0 0 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Tiến Anh Nguyễn Tiến Anh Nguyễn Tiến Anh GK 34 1260' 14 0 0 14 0 0 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Hoàng Việt Nguyễn Hoàng Việt Nguyễn Hoàng Việt MF 90' 1 0 0 1 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Minh Nhựt Nguyễn Minh Nhựt Nguyễn Minh Nhựt GK 38 450' 5 0 0 5 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
96 Nguyễn Văn Nam Nguyễn Văn Nam Nguyễn Văn Nam DF 35 804' 11 0 0 9 2 1 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
60 Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm DF 31 669' 8 1 0 7 1 1 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Huỳnh Trần Đức Thịnh Huỳnh Trần Đức Thịnh Huỳnh Trần Đức Thịnh DF 30 1108' 15 2 0 12 3 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Hà Vũ Em Hà Vũ Em Hà Vũ Em DF 916' 12 1 0 10 2 2 9 5 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh DF 30 1008' 12 0 0 11 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hồ Hải Phong Hồ Hải Phong Hồ Hải Phong DF 39 775' 9 0 0 9 0 3 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung DF 40 424' 6 0 0 5 1 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu DF 31 960' 11 0 0 11 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Huỳnh Quang Thanh Huỳnh Quang Thanh Huỳnh Quang Thanh DF 40 450' 5 0 0 5 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Ashkanov Apollon Ashkanov Apollon Ashkanov Apollon 33 845' 10 3 0 10 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Phạm Thanh Cường Phạm Thanh Cường Phạm Thanh Cường DF 38 447' 5 0 0 5 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
11 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 1324' 16 0 0 14 2 4 3 7 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Shim Un-Seob Shim Un-Seob Shim Un-Seob 34 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Tài Lộc Nguyễn Tài Lộc Nguyễn Tài Lộc MF 34 1862' 23 4 0 20 3 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Vũ Phương Tâm Trần Vũ Phương Tâm Trần Vũ Phương Tâm MF 34 906' 14 2 0 10 4 2 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Phan Tấn Tài Phan Tấn Tài Phan Tấn Tài MF 34 1417' 19 2 0 16 3 4 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Bảo Anh Trần Bảo Anh Trần Bảo Anh MF 32 912' 13 0 0 10 3 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Huỳnh Thiện Nhân Huỳnh Thiện Nhân Huỳnh Thiện Nhân MF 33 540' 10 0 0 6 4 3 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam 27 660' 9 0 0 8 1 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Huỳnh Lân Trần Huỳnh Lân Trần Huỳnh Lân 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Nguyễn Quý Sửu Nguyễn Quý Sửu Nguyễn Quý Sửu MF 37 482' 6 0 0 6 0 3 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hoàng Danh Ngọc Hoàng Danh Ngọc Hoàng Danh Ngọc MF 34 128' 3 1 0 1 2 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
10 Wander Wander Wander 32 1080' 12 4 0 12 0 0 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long CF 1038' 13 1 0 12 1 2 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Eydison Eydison Eydison 35 843' 10 0 0 10 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Đình Hiệp Nguyễn Đình Hiệp Nguyễn Đình Hiệp CF 33 171' 5 0 0 1 4 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni 32 671' 8 2 0 8 0 0 0 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Unknown Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
10 Phan Văn Tài Em Phan Văn Tài Em Phan Văn Tài Em MF 42 34' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias