Estatísticas da Liga

Tabela 7/17

23 %
6 V
27 %
7 E
50 %
13 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.00 0.20 -80%
Gols marcados 1.1 1 -9%
Gols concedidos 1.8 3 +67%
+ 1.5 Gols
65% 17/26 times
+ 2.5 Gols
46% 12/26 times
+ 3.5 Gols
42% 11/26 times
AM
58% 15/26 times
Cartões
1.1 Ø
Escanteios
3 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
100% 5/5 times
+ 2.5 Gols
40% 2/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
60% 3/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
9.4 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Binh Duong 0 0 1 - 1 1 - 0
2. Can Tho 0 0 1 - 0 2 - 1
3. Da Nang 0 0 1 - 1 3 - 3
4. FLC Thanh Hoa 0 0 0 - 0 1 - 0
5. Ha Noi 0 0 1 - 3 4 - 0
6. Hai Phong 0 0 0 - 1 4 - 1
7. Ho Chi Minh City 0 0
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 1 - 0 0 - 1
10. Quang Nam 0 0 1 - 1 3 - 1
11. Sai Gon 0 0 1 - 3 0 - 1
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 1 - 4 1 - 0
13. Song Lam Nghe An 0 0 2 - 2 1 - 1
14. Than Quang Ninh 0 0 2 - 4 2 - 0

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 6 4 7 18 20 22 9.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
29 Nguyen Quoc Thien Esele Nguyen Quoc Thien Esele Nguyen Quoc Thien Esele 40 1166' 13 0 0 13 0 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Đinh Xuân Việt Đinh Xuân Việt Đinh Xuân Việt GK 40 814' 11 0 0 9 2 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lương Văn Nhàn Lương Văn Nhàn Lương Văn Nhàn 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
13 Đoàn Việt Cường Đoàn Việt Cường Đoàn Việt Cường DF 38 270' 3 0 0 3 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trương Đình Luật Trương Đình Luật Trương Đình Luật DF 40 1800' 20 1 0 20 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Âu Văn Hoàn Âu Văn Hoàn Âu Văn Hoàn DF 34 1800' 20 0 0 20 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Robert Đặng Văn Robert Đặng Văn Robert DF 39 1080' 12 3 0 12 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn MF 32 1620' 18 0 0 18 0 0 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Châu Lê Phước Vĩnh Châu Lê Phước Vĩnh Châu Lê Phước Vĩnh 39 1123' 14 0 0 13 1 2 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt DF 34 315' 4 0 0 3 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phan Đặng Duy An Phan Đặng Duy An Phan Đặng Duy An 40 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trần Quốc Anh Trần Quốc Anh Trần Quốc Anh 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
17 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung DF 31 1772' 21 1 0 21 0 7 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình DF 30 1164' 15 1 0 13 2 3 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Víctor Ormazábal Escobar Víctor Ormazábal Escobar Víctor Ormazábal Escobar 39 1890' 21 7 0 21 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Nguyễn Hồng Việt Nguyễn Hồng Việt Nguyễn Hồng Việt 34 720' 13 1 0 8 5 4 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng 30 312' 6 0 0 3 3 0 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Minh Hòa Lê Minh Hòa Lê Minh Hòa DF 33 270' 3 0 0 3 0 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Võ Duy Nam Võ Duy Nam Võ Duy Nam 38 319' 6 1 0 3 3 2 18 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài 28 634' 8 0 0 7 1 2 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Bùi Trần Kiệt Bùi Trần Kiệt Bùi Trần Kiệt DF 29 726' 9 0 0 9 0 5 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh 37 330' 5 0 0 4 1 2 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trần Quang Chiến Trần Quang Chiến Trần Quang Chiến MF 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Tuấn Đạt Nguyễn Tuấn Đạt Nguyễn Tuấn Đạt MF 40 182' 3 0 0 2 1 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương MF 157' 5 1 0 1 4 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
21 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam MF 31 686' 8 0 0 8 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Dominique Da Sylva Dominique Da Sylva Dominique Da Sylva 34 1062' 12 1 0 12 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Trọng Phi Nguyễn Trọng Phi Nguyễn Trọng Phi 33 481' 11 0 0 5 6 1 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh 149' 6 2 0 1 5 1 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Thanh Sang Đỗ Thanh Sang Đỗ Thanh Sang 37 219' 8 1 0 2 6 3 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
83 Rodion Dyachenko Rodion Dyachenko Rodion Dyachenko 40 700' 8 4 0 8 0 0 0 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

Data not available