Estatísticas da Liga

18/26

Tabela 7/14

39 %
7 V
17 %
3 E
44 %
8 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.30 1.00 -23%
Gols marcados 1.4 1.4 0%
Gols concedidos 1.4 1.6 +14%
+ 1.5 Gols
83% 15/18 times
+ 2.5 Gols
39% 7/18 times
+ 3.5 Gols
33% 6/18 times
AM
50% 9/18 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
8.6 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
100% 5/5 times
+ 2.5 Gols
60% 3/5 times
+ 3.5 Gols
40% 2/5 times
AM
80% 4/5 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
8.6 Ø
06/16/24
Ha Noi
08:15
Công An Nhân Dân
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/13/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
Ha Noi Ha Noi
1-2 9 - 7 6 - 3 48 - 54 1 - 9 3 (57%)
3 (51%)
280 240 -125
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Playground
  • Tuấn Phạm
    CF
    Phạm
    1417‘ 17 5+0
    Joel Tagueu
    CF
    Tagueu
    1014‘ 14 6+0
  • Nguyễn Văn Quyết
    AM 1
    Văn Quyết
    1443‘ 17 3+0
  • Brandon Wilson
    CM 1
    Wilson
    785‘ 9 0+0
    Đỗ Hùng Dũng
    CM 1
    Hùng Dũng
    1013‘ 13 0+0
    Văn Thắng Trần
    CM 3
    Thắng Trần
    122‘ 3 0+0
    Lê Văn Xuân
    LB 1
    Văn Xuân
    768‘ 14 0+0
  • Văn Đào
    CB 2
    Đào
    691‘ 10 0+0
    Nguyễn Thành Chung
    CB 1
    Thành Chung
    1310‘ 16 0+0
    Phạm Xuân Mạnh
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1578‘ 18 3+0
  • Bùi Tấn Trường
    GK 3
    Tấn Trường
    270‘ 3 0+0
Escalações
3-4-1-2
Vitórias
1
Empates
0
Derrotas
2
Nota
0
Jogos
3
Gols +
4
Gols -
7

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 18 39 1 - 2 3 - 2
2. Công An Nhân Dân 18 31 06/16/24 2 - 0
3. Binh Dinh 18 30 0 - 1 06/20/24
4. Binh Duong 18 30 06/30/24 0 - 1
5. FLC Thanh Hoa 18 26 05/21/24 2 - 0
6. Hai Phong 18 25 3 - 5 06/25/24
7. Ha Noi 18 24
8. Quang Nam 18 23 3 - 1 05/25/24
9. Ho Chi Minh City 18 23 3 - 1 1 - 3
10. Hoang Anh Gia Lai 18 22 05/17/24 2 - 0
11. Hong Linh Ha Tinh 18 21 1 - 1 2 - 2
12. Viettel 18 21 0 - 2 0 - 2
13. Song Lam Nghe An 18 16 2 - 0 1 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 18 10 05/31/24 0 - 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 18 7 3 8 25 26 24 7.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
37 Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan GK 23 990' 11 0 0 11 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 360' 4 0 0 4 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
15 Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn DF 20 20' 2 0 0 0 2 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 27 901' 11 0 0 10 1 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân LB 25 768' 14 0 0 9 5 6 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 6' 1 0 0 0 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Văn Thắng Trần Văn Thắng Trần Văn Thắng Trần CM 22 122' 3 0 0 1 2 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung CB 26 1310' 16 0 0 15 1 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn CM 27 628' 16 0 0 5 11 2 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đào Văn Đào Văn Đào CB 691' 10 0 0 8 2 4 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh RB 28 1578' 18 3 0 18 0 4 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ RB 22 170' 6 0 0 3 3 2 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Tim Hall Tim Hall Tim Hall CB 27 336' 4 0 0 4 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
63 Sỹ Đức Nguyễn Sỹ Đức Nguyễn Sỹ Đức Nguyễn DF 19 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
21 Đình Vũ Đình Vũ Đình Vũ LB 883' 14 1 0 10 4 6 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn RM 23 917' 18 3 0 9 9 8 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 22' 4 0 0 0 4 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn LM 20 420' 15 0 0 5 10 4 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng CM 30 1013' 13 0 0 12 1 6 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ewerton Ewerton Ewerton CM 31 136' 2 0 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
9 Tuấn Phạm Tuấn Phạm Tuấn Phạm CF 1417' 17 5 0 15 2 5 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết AM 32 1443' 17 3 0 17 0 9 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Joel Tagueu Joel Tagueu Joel Tagueu CF 30 1014' 14 6 0 11 3 7 3 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn AM 22 225' 12 0 0 2 10 2 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Denílson Denílson Denílson CF 28 879' 11 4 0 10 1 4 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Ryan Ha Ryan Ha Ryan Ha CF 26 14' 3 0 0 0 3 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Caion Caion Caion CF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Marcão Silva Marcão Silva Marcão Silva CM 33 355' 4 0 0 4 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 270' 3 0 0 3 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Milan Jevtović Milan Jevtović Milan Jevtović LM 30 25' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Brandon Wilson Brandon Wilson Brandon Wilson CM 27 785' 9 0 0 9 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Damien Le Tallec Damien Le Tallec Damien Le Tallec CB 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
03/03/24
Bùi Tấn Trường
Bùi Tấn Trường
Bình Phước Bình Phước
Flag V-League 1
GK 990' 11 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Văn Công
Nguyễn Văn Công
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
GK 1080' 12 0+0
free
10/01/23
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 1170' 16 1+0
free
10/01/23
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 403' 8 0+0
free
10/01/23
Vũ Minh Tuấn
Vũ Minh Tuấn
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 293' 6 0+0
free
09/18/23
Lê Xuân Tú
Lê Xuân Tú
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
CF 943' 16 4+0
loan
09/08/23
Bùi Hoàng Việt Anh
Bùi Hoàng Việt Anh
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
CB 1346' 21 2+0
n/a
+6 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)