Preview match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/02/24 07:15 - 12.Round

Stadium Sân vận động Lạch Tray
Capacity 28000
Surface grass
Referee Duy Lân Ngô

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

Bissainte
30‘
44‘
0-1 Mạnh Cường
45‘+1
[1-1] Tiến Dũng
1-1 HT
Martin Elogo
46‘
46‘
Quyết Vũ Mạnh Cường
Tiến Dũng
60‘
65‘
Tiến Anh Danh Trung
65‘
Mạnh Dũng Ngọc Sơn
Tiến Dũng Nguyễn
65‘
71‘
Quyết Vũ
71‘
Unknown
Việt Hưng
72‘
80‘
Adriano Khang Khuất
85‘
Mạnh Dũng
Mạnh Dũng Trọng Đại
86‘
86‘
Mạnh Dũng
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Match stats

CARDS 3 0

Ball possession
54%
46%

CARDS 2 0

Total shots
4
6
On goal
3
3
Corners
2
7
Dangerous attack
80
78
Attack
149
114

ODDS

Match
1 X 2
Opening odds 110 210 225
Pre match odds 115 210 220
Asian handicap
Line 1 2 Line
-0.25 -120 -120 +0.25
+0 -172 127 -0
-0.75 154 -233 +0.75
Goals
Line Under Over
2.5 -154 120
Corners
Line Under Over
8.5 -111 -111

Lineups

Status: Confirmed lineup

Hai Phong

Status: Confirmed lineup

Viettel

Missings

A Sân
RB 1
3
Sân
522‘ 6 0+0
Phạm Hoài Dương
CB 2
3
Hoài Dương
594‘ 8 1+0
Lương Xuân Trường
CM 3
Xuân Trường
257‘ 6 0+0
Joseph Mpande
CF
Mpande
975‘ 11 4+0
Đặng Văn Tới
CB 1
Văn Tới
855‘ 10 0+0
+7 Out of selection
+7 Out of selection

Lineups

  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1260‘ 14 0+0
  • no photo 8
    2
    Martin
    337‘ 13 0+0
    no photo 27
    3
    Minh Nguyễn
    315‘ 4 0+0
    no photo 14
    3
    Nguyễn
    464‘ 6 1+0
    no photo 25
    CB 1
    Bissainte
    1260‘ 14 2+0
  • no photo 30
    1
    Hoàng Nam
    969‘ 12 2+0
  • no photo 23
    CM 1
    2
    Tiến Dũng
    551‘ 11 0+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1278‘ 15 1+0
    no photo 77
    RM
    Hữu Sơn
    1095‘ 14 3+0
    no photo 19
    2
    Mạnh Dũng
    607‘ 13 0+0
  • no photo 9
    LM
    Lucão
    1350‘ 15 6+0
  • no photo 21
    RW 1
    Đức Chiến
    1250‘ 14 1+0
    no photo 28
    CF
    Hoàng Đức
    1256‘ 14 1+0
    no photo 11
    RW
    Khang Khuất
    694‘ 13 2+0
    no photo 9
    LW 3
    Ngọc Sơn
    408‘ 7 0+0
    no photo 22
    CF 3
    Danh Trung
    220‘ 15 0+0
  • no photo 4
    CB 1
    1
    Tiến Dũng
    1122‘ 13 1+0
    no photo 90
    DF
    1
    Mạnh Cường
    621‘ 11 1+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
    no photo 12
    CB 2
    Tài Phan
    1047‘ 14 0+0
    no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    712‘ 9 0+0
  • no photo 25
    GK 2
    Thế Tài
    270‘ 3 0+0
4-1-4-1
Coach: Đ. Chu
---
Coach Đ. Nguyễn

Stats:

goals

Lucão 6
Mpande 4
Hữu Sơn 3
Bissainte 2
Hoàng Nam 2
Nguyễn 1

goals

Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Catanhede 2
Pedro Boeira Duarte 1
Tiến Dũng 1
Đức Chiến 1

Yellow Cards

Bissainte 4
Tuấn Anh 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Hùng 1
Minh Nguyễn 1

Yellow Cards

Đức Chiến 5
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Abdumuminov 3
Tài Phan 3
Tiến Dũng 3

Key Passes

Sân 0
Nguyễn 0
Tiến Dũng 0
Văn Luân 0
Nguyễn 0
Lucão 0

Key Passes

Thế Tài 0
Huy Hùng 0
Tiến Anh 0
Danh Trung 0
Bình Nguyễn 0
Quyết Vũ 0

Acc. Passes

Tuấn Anh 0%
Hữu Sơn 0%
Nguyễn 0%
Nguyễn 0%
Martin 0%
Mpande 0%

Acc. Passes

Kiên Nguyễn 0%
Essam 0%
Mạnh Cường 0%
Bình Nguyễn 0%
Hùng Cao Trần 0%
Khang Khuất 0%

Total Shots

Tuấn Anh 0 (0)
Hữu Sơn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Martin 0 (0)
Mpande 0 (0)

Total Shots

Kiên Nguyễn 0 (0)
Essam 0 (0)
Mạnh Cường 0 (0)
Bình Nguyễn 0 (0)
Hùng Cao Trần 0 (0)
Khang Khuất 0 (0)

BENCH

Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
11 Minh Dĩ
158‘ 7 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
79 Tuấn Anh
549‘ 14 1+0
V. Nguyễn
CM 2
99 Nguyễn
296‘ 6 0+0
Phạm Văn Luân
GK 3
36 Văn Luân
0‘ 0 0+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Nguyễn Trọng Đại
CM 3
68 Trọng Đại
31‘ 2 0+0
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
6
2 Anh Hùng
170‘ 3 0+0
Arsene Elogo
CM
22 Elogo
164‘ 3 0+0
Phạm Văn Phong
GK 1
36 Văn Phong
1080‘ 12 0+0
Trương Tiến Anh
CF 1
86 Tiến Anh
974‘ 15 0+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
23 Mạnh Dũng
573‘ 14 1+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
16 Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW 3
17 Đức Hoàng Minh
202‘ 6 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
20 Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Văn Dương
RW 3
39 Dương
328‘ 7 0+0
Văn Quyết Vũ
DF
2 Quyết Vũ
76‘ 4 0+0
Adriano
CM
27 Adriano
11‘ 2 0+0
Goal fact

Hai Phong

  • Joseph Mpande is a fresh missing

    Coach Đ. Chu is without his key player Joseph Mpande (11 matches, 4 goals, 0 assists). Reason: not available. His absence can be a big blow for the team.

  • Bad results in last matches for Hai Phong

    Bad form within the last 5 games. Not easy period for the players and coach Đ. Chu as the form record is (0W, 1D, 4L) with their average of 2.2 goals conceded per game.

  • Unwinning streak (5) matches

    Hai Phong have failed to win 5 matches in a row. Last win was against Sanna Khanh Hoa (3-1) on 18.12.23

  • Unwinning streak (3) matches at home

    Hai Phong have fail to win 3 matches in a row at home stadium. Last win was against Sanna Khanh Hoa (3-1) on 18.12.23

  • The coach has to deal with 3 fresh missings

    According to the news, the team is without 3 fresh missing. These players join the missing list: Xuân Trường, Mpande, Văn Tới.

Viettel

  • Bad results in last matches for Viettel

    Bad form within the last 5 games. Not easy period for the players and coach Đ. Nguyễn as the form record is (0W, 1D, 4L) with their average of 2 goals conceded per game.

  • Unwinning streak (6) matches

    Viettel have failed to win 6 matches in a row. Last win was against Hoang Anh Gia Lai (1-2) on 8.12.23

  • Poor form in away games

    4 losses in 5 games. (1W, 0D, 4L) is the record in away games. With their average of 2.4 goals conceded per game.

  • Unwinning streak (3) matches in away games

    Viettel have fail to win 3 matches in a row in away matches.

Hai Phong

Summary

Viettel

H2H

3
3

H2H (HOME/AWAY)

1
2
1

FORM

0.67
0.17

FORM (HOME/AWAY)

1.33
0.67
Hai Phong

Team Strength

Viettel
55% Avg. minutes played (last 6) 40%
5 Changes (vs. last game) 4
1 Fresh important missings 0
3 Missings 1

Head to head

Hai Phong 20%
0wins
3 draws
3 wins
6 matches
80% Viettel
OVER 1.5
83% 5/6 times
OVER 2.5
33% 2/6 times
OVER 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
CARDS
2.3 Ø
Corners
5.2 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
07/15/23 V-League
Viettel Viettel
2-0
Hai Phong Hai Phong
1-0 6 - 9 2- 3 54 - 104 2 - 5 4 (48%)
3 (55%)
100 210 240
04/17/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
0-0
Viettel Viettel
0-0 10 - 6 3- 3 43 - 46 5 - 2 3 (41%)
4 (40%)
140 210 160
01/14/23 Club Friendlies 4
Viettel Viettel
5-2
Hai Phong Hai Phong
4-1 - - - - 0 (55%)
11 (71%)
- - -
10/09/22 V-League
Viettel Viettel
1-1
Hai Phong Hai Phong
1-0 4 - 14 3- 4 27 - 39 2 - 9 1 (70%)
1 (85%)
-137 275 275
07/15/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-2
Viettel Viettel
0-0 9 - 10 5- 4 32 - 23 4 - 2 3 (40%)
1 (50%)
155 210 155
06/07/22 Club Friendlies 4
Hai Phong Hai Phong
1-1
Viettel Viettel
- - - - 0 (31%)
11 (51%)
- - -
see more

Team form

1.00 0.67 (+-33%) total
0.83 (+-17%) total 1.00
Viettel

Hai Phong Last 6 Matches

OVER 1.5
83% 5/6 times
OVER 2.5
67% 4/6 times
OVER 3.5
67% 4/6 times
BTTS
67% 4/6 times
CARDS
2.5 Ø
Corners
9.7 Ø
30.3 V-League
Song Lam Nghe An
07:00
Hai Phong
12.3 Vietnamese Cup
Hai Phong
08:15
Quang Nam
8.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Hai Phong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
27.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 17 - 7 7 - 4 41 - 31 6 - 0 3 (54%)
5 (43%)
-182 260 400
23.2 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 7 5 - 5 42 - 59 5 - 5 0 (67%)
3 (53%)
-110 240 240
17.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
0-3 13 - 10 4 - 5 131 - 63 6 - 2 2 (64%)
3 (48%)
125 220 180
27.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 6 - 3 0 - 2 128 - 68 8 - 5 2 (67%)
1 (54%)
-105 260 210
23.12 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Hai Phong Hai Phong
1-0 8 - 11 3 - 4 33 - 46 3 - 7 1 (31%)
1 (68%)
170 260 110
18.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 9 - 5 5 - 2 82 - 60 2 - 9 7 (62%)
2 (47%)
-303 350 650
see more

Viettel Last 6 Matches

OVER 1.5
50% 3/6 times
OVER 2.5
33% 2/6 times
OVER 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
7.2 Ø
30.3 V-League
Viettel
08:15
Quang Nam
13.3 Vietnamese Cup
Viettel
08:15
Công An Nhân Dân
9.3 V-League
Viettel
07:15
Công An Nhân Dân

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
27.2 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Viettel Viettel
2-0 8 - 12 5 - 6 41 - 46 1 - 12 2 (54%)
4 (43%)
188 210 125
23.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Binh Duong Binh Duong
0-0 8 - 5 2 - 1 119 - 46 13 - 1 2 (56%)
3 (63%)
-118 250 260
17.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 4 1 - 3 57 - 32 5 - 5 0 (46%)
3 (54%)
-200 300 425
2.2 Club Friendlies 4
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 2
Viettel Viettel
0-1 6 - 9 3 - 6 31 - 33 - 0 (61%)
0 (0%)
- - -
23.1 Club Friendlies 4
Ha Noi Ha Noi
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
27.12 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Viettel Viettel
2-0 10 - 11 4 - 3 30 - 33 1 - 5 0 (53%)
2 (55%)
-118 280 240
see more

Standings

Regular Season
# Team MP W D L G Pts Form PPG BTTS 1.5+ 2.5+ AVG G
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Cup situation

Competitions
Round of 16
Eliminated
Competitions
Eliminated
Round of 16
Eliminated
Eliminated