statistiques des ligues

18

Classement 2/46

33 %
6 V
17 %
3 N
50 %
9 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.20 0.80 -33%
Buts marqués 1.2 0.8 -33%
Buts concédés 1.3 1.6 +23%
+1.5 buts
56% 10/18 times
+2.5 Buts
50% 9/18 times
+3.5 Buts
44% 8/18 times
LDM
44% 8/18 times
Cartons
3.3 Ø
Corners
8 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
60% 3/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
4 Ø
Corners
7.4 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
03/26/24 WC Qualification Asia
Vietnam Vietnam
0 - 3
Indonesia Indonesia
0-2 12 - 7 3 - 4 95 - 50 10 - 3 3 (29%)
4 (33%)
115 210 275
03/21/24 WC Qualification Asia
Indonesia Indonesia
1 - 0
Vietnam Vietnam
0-0 9 - 2 6 - 0 33 - 41 2 - 2 6 (33%)
3 (30%)
125 225 225
01/24/24 Asian Cup
Iraq Iraq
3 - 2
Vietnam Vietnam
0-1 22 - 4 4 - 4 69 - 16 5 - 1 10 (20%)
4 (28%)
-149 280 425
01/19/24 Asian Cup
Vietnam Vietnam
0 - 1
Indonesia Indonesia
0-1 11 - 16 3 - 5 46 - 30 6 - 4 2 (27%)
2 (37%)
105 250 260
01/14/24 Asian Cup
Japan Japan
4 - 2
Vietnam Vietnam
3-2 15 - 6 7 - 3 65 - 6 3 - 1 4 (32%)
5 (25%)
-2500 1600 4000
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Playground
  • Nguyễn Công Phượng
    CM
    Công Phượng
    702‘ 15 1+1 6.6
    Nguyễn Tiến Linh
    CF
    Tiến Linh
    1118‘ 15 8+0 6.8
    Nguyễn Quang Hải
    RW
    Quang Hải
    1524‘ 17 3+1 6.8
  • Nguyễn Phong Hồng Duy
    LM 2
    Phong Hồng Duy
    832‘ 14 0+0 6.6
    Đỗ Hùng Dũng
    CM 1
    Hùng Dũng
    678‘ 8 0+0 6.8
    Nguyễn Tuấn Anh
    CM 1
    Tuấn Anh
    776‘ 12 0+0 6.6
    Vũ Văn Thanh
    RM 1
    Văn Thanh
    724‘ 11 1+0 6.6
  • Bùi Tiến Dũng
    CB 2
    Tiến Dũng
    1257‘ 15 0+0 6.5
    Quế Ngọc Hải
    CB 1
    Ngọc Hải
    1440‘ 16 2+0 6.6
    Đỗ Duy Mạnh
    CB 1
    Duy Mạnh
    1059‘ 13 1+0 6.3
  • Bùi Tấn Trường
    GK 2
    Tấn Trường
    731‘ 9 0+0 6.6
Composition
3-4-3
Victoires
1
Nuls
0
Défaites
4
Notes
0
Matchs
5
Buts
4
Buts
7

Classement

2nd Round MJ Pts Domicile Extérieur
1. Syria 8 21
2. China PR 8 19
3. Philippines 8 11
4. Maldives 8 7
5. Guam 8 0
2nd Round MJ Pts Domicile Extérieur
1. Australia 8 24
2. Kuwait 8 14
3. Jordan 8 14
4. Nepal 8 6
5. Chinese Taipei 8 0
2nd Round MJ Pts Domicile Extérieur
1. Iran 8 18
2. Iraq 8 17
3. Bahrain 8 15
4. Hong Kong 8 5
5. Cambodia 8 1
2nd Round MJ Pts Domicile Extérieur
1. Saudi Arabia 8 20
2. Uzbekistan 8 15
3. Palestine 8 10
4. Singapore 8 7
5. Yemen 8 5
2nd Round MJ Pts Domicile Extérieur
1. Qatar 8 22
2. Oman 8 18
3. India 8 7
4. Afghanistan 8 6
5. Bangladesh 8 2
2nd Round MJ Pts Domicile Extérieur
1. Japan 8 24
2. Tajikistan 8 13
3. Kyrgyz Republic 8 10
4. Mongolia 8 6
5. Myanmar 8 6
2nd Round MJ Pts Domicile Extérieur
1. United Arab Emirates 8 18 1 - 0 3 - 2
2. Vietnam 8 17
3. Malaysia 8 12 1 - 0 1 - 2
4. Thailand 8 9 0 - 0 0 - 0
5. Indonesia 8 1 4 - 0 1 - 3
2nd Round MJ Pts Domicile Extérieur
1. Korea Republic 6 16
2. Lebanon 6 10
3. Turkmenistan 6 9
4. Korea DPR 0 0
5. Sri Lanka 6 0

previous seasons

MJ V N D B B Pts #

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
- Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 540' 7 0 0 6 1 0 2 0 0 6.1 0.0 0.0 32% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường GK 33 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 731' 9 0 0 8 1 0 5 0 0 6.6 0.0 0.0 39% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.0
- Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 6.6 0.0 0.0 83% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.0
- Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 266' 4 0 0 3 1 3 5 0 0 7.4 0.0 0.0 49% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy CM 26 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 8.2 0.0 1.0 77% 3.0 50.0% 0.0 3.0 2.0 0.0 1.0 0.0 1.0 0.0
- Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 30 1440' 16 2 0 16 0 0 0 3 0 6.6 0.1 0.1 68% 0.1 0.0% 0.0 0.8 0.4 0.2 0.2 0.6 0.1 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng CB 28 1257' 15 0 0 14 1 3 1 0 0 6.5 0.0 0.0 67% 0.0 0.0% 0.0 1.1 0.1 0.2 0.1 0.3 0.4 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy LM 27 832' 14 0 0 8 6 2 7 0 0 6.6 0.3 0.3 78% 0.4 42.9% 0.0 0.5 0.5 0.1 0.1 0.3 0.4 0.0
28 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 27 1059' 13 1 0 13 0 5 0 3 0 6.3 0.0 0.1 74% 0.0 100.0% 0.0 0.5 0.4 0.2 0.1 0.5 0.3 0.0
- Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn CB 31 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 6.4 - - 100% - - - - - - - - - -
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung CB 26 497' 8 0 0 5 3 1 12 3 0 6.8 0.3 0.3 61% 0.4 50.0% 0.0 1.1 1.1 0.4 0.4 1.3 0.3 0.0
- Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh RM 28 724' 11 1 0 8 3 3 10 1 0 6.6 0.0 0.2 74% 0.1 9.1% 0.0 1.7 1.2 0.1 0.5 1.0 0.7 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu LB 25 538' 8 0 1 6 2 1 2 1 0 6.9 0.1 0.0 63% 0.4 33.3% 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1 0.4 0.4 0.0
- Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh CB 28 61' 1 0 0 1 0 1 3 1 0 6.2 0.0 0.0 76% 0.0 0.0% 0.0 1.0 2.0 2.0 3.0 1.0 0.0 0.0
- Lê Văn Đại Lê Văn Đại Lê Văn Đại DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài RB 26 389' 6 2 0 4 2 0 8 1 0 6.8 0.5 0.0 68% 0.5 30.0% 0.0 1.8 0.5 0.0 0.2 1.2 0.5 0.0
- Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng CB 27 170' 3 0 0 2 1 1 4 0 0 6.5 0.0 0.0 78% 0.0 - 0.0 0.3 1.0 0.3 0.3 0.3 0.7 0.0
- Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh CB 25 226' 3 0 0 2 1 1 7 1 0 6.9 0.3 0.0 70% 0.0 - 0.0 1.3 0.3 1.3 0.3 0.0 0.3 0.0
- Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân LB 25 62' 2 0 0 1 1 1 5 0 0 6.1 0.0 0.0 40% 0.0 - 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.0
- Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn CB 23 127' 4 1 0 1 3 0 8 0 0 6.9 0.3 0.3 81% 0.0 - 0.0 0.3 1.0 0.0 0.3 0.3 0.0 0.0
- Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết RB 28 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Văn Đô Lê Văn Đô Lê Văn Đô DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Đào Văn Đào Văn Đào DF 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
8 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 771' 9 0 0 9 0 3 0 2 0 6.5 0.1 0.1 66% 0.1 0.0% 0.0 0.2 0.9 0.0 0.3 0.3 1.2 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 28 776' 12 0 0 12 0 8 0 1 0 6.6 0.2 0.1 79% 0.1 - 0.0 0.3 0.8 0.0 0.3 0.4 0.3 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải RW 27 1524' 17 3 1 17 0 1 0 1 0 6.8 0.5 0.7 77% 0.5 16.7% 0.0 0.2 0.4 0.0 0.5 0.3 1.1 0.0
- Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng CM 30 678' 8 0 0 8 0 3 0 0 0 6.8 0.1 0.0 75% 0.3 66.7% 0.0 0.4 0.6 0.0 0.3 0.3 0.3 0.0
- Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 28 290' 8 0 0 3 5 3 9 1 0 6.6 0.1 0.0 85% 0.1 0.0% 0.0 0.5 1.1 0.0 0.5 0.4 0.0 0.0
- Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy CM 29 264' 7 0 0 2 5 1 12 0 0 6.4 0.0 0.0 81% 0.0 - 0.0 0.3 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0 0.0
- Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức AM 26 853' 11 0 2 9 2 1 4 0 0 7.2 0.5 1.8 82% 1.1 0.0% 0.0 1.2 1.9 0.2 0.2 0.6 1.4 0.0
- Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công MF 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương CM 29 49' 2 1 0 0 2 0 4 0 0 6.6 0.0 0.0 100% 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến RW 25 31' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 6.8 0.0 0.0 0% 0.0 - 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0
- Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ MF 30 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn CF 28 599' 15 0 0 6 9 5 11 1 0 6.5 0.1 0.1 87% 0.2 0.0% 0.0 0.1 0.3 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 1118' 15 8 0 15 0 13 1 1 0 6.8 0.8 0.2 74% 0.3 0.0% 0.0 0.1 0.1 0.1 0.2 0.4 0.3 0.0
- Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức CF 39 42' 3 0 0 0 3 0 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng CM 29 702' 15 1 1 6 9 6 10 1 0 6.6 0.3 0.3 84% 0.3 31.3% 0.0 0.0 0.3 0.0 0.1 0.6 0.5 0.0
- Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong CF 32 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn CF 33 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 516' 11 1 0 7 4 8 4 2 0 6.6 0.8 0.1 71% 0.5 33.3% 0.0 0.6 0.6 0.0 0.7 0.5 0.4 0.0
- Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 58' 6 0 0 0 6 0 9 1 0 6.5 0.3 0.0 66% 0.2 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.5 0.0 0.0
- Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Tuấn Phạm Tuấn Phạm Tuấn Phạm CF 365' 5 0 0 4 1 2 4 0 0 6.6 0.8 0.4 73% 0.0 0.0% 0.0 0.2 0.6 0.0 0.6 0.4 0.4 0.0
- Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Thanh Minh Hồ Thanh Minh Hồ Thanh Minh Hồ CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

Data not available