statistiques des ligues

18/26

Classement 14/14

11 %
2 V
22 %
4 N
67 %
12 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 0.60 0.20 -67%
Buts marqués 0.7 1 +43%
Buts concédés 1.7 2.4 +41%
+1.5 buts
61% 11/18 times
+2.5 Buts
39% 7/18 times
+3.5 Buts
33% 6/18 times
LDM
44% 8/18 times
Cartons
3.5 Ø
Corners
8 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
60% 3/5 times
+3.5 Buts
60% 3/5 times
LDM
80% 4/5 times
Cartons
2.2 Ø
Corners
7.2 Ø
06/15/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Song Lam Nghe An
06:00
Sanna Khanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/12/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 16 - 9 10 - 7 50 - 40 5 - 3 3 (58%)
2 (60%)
-455 375 1100
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 17 38 2 - 3 06/25/24
2. Công An Nhân Dân 18 31 2 - 1 3 - 1
3. Binh Duong 18 30 0 - 2 3 - 1
4. Binh Dinh 17 29 05/26/24 2 - 2
5. FLC Thanh Hoa 18 26 0 - 2 06/19/24
6. Hai Phong 18 25 2 - 4 3 - 1
7. Quang Nam 18 23 06/15/24 0 - 1
8. Ha Noi 17 23 0 - 1 05/31/24
9. Ho Chi Minh City 17 22 06/30/24 2 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 17 21 0 - 0 1 - 1
11. Hong Linh Ha Tinh 17 20 0 - 1 1 - 0
12. Viettel 17 20 05/22/24 0 - 0
13. Song Lam Nghe An 17 15 0 - 1 05/18/24
14. Sanna Khanh Hoa 18 10

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 18 2 4 12 13 30 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
13 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 30 1440' 16 0 0 16 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 90' 1 0 0 1 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
35 Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn DF 28 1268' 15 0 0 15 0 8 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trọng Trần Trọng Trần Trọng Trần DF 27 793' 10 0 0 9 1 2 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 979' 14 0 0 10 4 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Alie Sesay Alie Sesay Alie Sesay CB 29 1536' 18 0 0 17 1 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn DF 21 664' 10 1 0 7 3 0 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
55 Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
20 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 1149' 16 2 0 14 2 9 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân MF 26 563' 9 0 0 7 2 4 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn MF 24 1170' 15 0 0 13 2 2 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường MF 28 883' 12 0 0 9 3 4 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 1294' 18 0 0 15 3 9 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn MF 25 188' 4 0 0 2 2 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 30 1024' 15 1 0 12 3 8 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ MF 25 18' 4 0 0 0 4 0 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ MF 22 0' 1 0 0 0 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 90' 3 0 0 1 2 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 90' 1 0 0 1 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
88 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 267' 5 1 0 5 0 4 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn CF 23 65' 7 0 0 0 7 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard CF 19 1579' 18 3 0 18 0 7 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 494' 6 3 0 5 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần CF 21 7' 2 0 0 0 2 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 416' 8 0 0 5 3 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 8' 7 0 0 0 7 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 19' 3 0 0 0 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 494' 8 0 0 5 3 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 130' 5 0 0 1 4 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy LW 28 800' 11 0 0 9 2 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
+7 joueurs (Faible nombre de matchs joués)