statistiques des ligues

7/12

Classement 1/13

57 %
4 V
43 %
3 N
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 2.10 1.80 -14%
Buts marqués 1.1 1 -9%
Buts concédés 0.3 0.4 +33%
+1.5 buts
57% 4/7 times
+2.5 Buts
0% 0/7 times
+3.5 Buts
0% 0/7 times
LDM
29% 2/7 times
Cartons
2.9 Ø
Corners
9.9 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
60% 3/5 times
+3.5 Buts
60% 3/5 times
LDM
80% 4/5 times
Cartons
2.2 Ø
Corners
7.2 Ø
06/15/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Song Lam Nghe An
06:00
Sanna Khanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/12/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 16 - 9 10 - 7 50 - 40 5 - 3 3 (58%)
2 (60%)
-455 375 1100
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
see more

Statistiques Joueurs

Data not available

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Sanna Khanh Hoa 7 15
2. Bà Ria Vũng Tàu 6 13 12/11/21
3. Long An 7 12 0 - 0
4. Phu Dong 6 11 12/07/21
5. Dak Lak 6 9 12/02/21
6. Công An Nhân Dân 6 9 2 - 0
7. Hue 6 8 1 - 1
8. Can Tho 6 7 11/28/21
9. Quang Nam 7 6 0 - 1
10. Phú Thọ 6 6 0 - 1
11. Bình Phước 6 6 12/15/21
12. Pho Hien 6 3 1 - 1
13. An Giang 7 1 2 - 0

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 18 2 4 12 13 30 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
71 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Trần Thế Kiệt Trần Thế Kiệt Trần Thế Kiệt GK 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
39 Nguyễn Tấn Điền Nguyễn Tấn Điền Nguyễn Tấn Điền DF 40 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Nguyễn Cửu Huy Hoàng Nguyễn Cửu Huy Hoàng Nguyễn Cửu Huy Hoàng DF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ DF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Văn Phạm Văn Phạm Văn Phạm DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
35 Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
52 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Nguyễn Hữu Cảm Nguyễn Hữu Cảm Nguyễn Hữu Cảm MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Võ Út Cường Võ Út Cường Võ Út Cường MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Huỳnh Kim Hùng Huỳnh Kim Hùng Huỳnh Kim Hùng MF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Lê Hoàng Thống Lê Hoàng Thống Lê Hoàng Thống MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Văn Cao Văn Cao Văn Cao MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
22 Lê Duy Trần Lê Duy Trần Lê Duy Trần CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
43 Minh Khải Nguyễn Minh Khải Nguyễn Minh Khải Nguyễn CF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
27 Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu DF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Đình Lợi DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Đào Văn Phong Đào Văn Phong Đào Văn Phong DF 39 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts