statistiques des ligues

21/26

Classement 11/14

29 %
6 V
33 %
7 N
38 %
8 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.20 1.40 +17%
Buts marqués 0.9 1 +11%
Buts concédés 1.3 1.6 +23%
+1.5 buts
71% 15/21 times
+2.5 Buts
38% 8/21 times
+3.5 Buts
10% 2/21 times
LDM
52% 11/21 times
Cartons
3.2 Ø
Corners
7.8 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
20% 1/5 times
LDM
60% 3/5 times
Cartons
3.6 Ø
Corners
4.8 Ø
06/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hai Phong
06/25/24
Công An Nhân Dân
06:00
Hoang Anh Gia Lai
06/20/24
Binh Duong
07:00
Hoang Anh Gia Lai
06/16/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/25/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
4 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 8 - 10 5 - 4 60 - 69 2 - 1 0 (48%)
11 (71%)
145 210 188
05/21/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 4 6 - 3 56 - 32 3 - 0 1 (63%)
3 (57%)
110 200 240
05/17/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 17 - 4 3 - 1 41 - 24 2 - 1 4 (42%)
1 (54%)
-238 310 500
05/13/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 7 - 5 1 - 2 22 - 31 3 - 2 3 (56%)
2 (48%)
220 230 105
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 20 39 1 - 1 3 - 0
2. Ha Noi 21 33 2 - 0 2 - 0
3. Binh Duong 20 33 1 - 1 06/20/24
4. Binh Dinh 20 31 06/16/24 3 - 1
5. Công An Nhân Dân 20 31 0 - 3 06/25/24
6. Hai Phong 20 29 06/30/24 1 - 1
7. FLC Thanh Hoa 20 29 05/30/24 1 - 2
8. Ho Chi Minh City 21 29 2 - 1 4 - 1
9. Viettel 20 27 1 - 2 0 - 1
10. Quang Nam 21 26 0 - 0 1 - 1
11. Hoang Anh Gia Lai 21 25
12. Hong Linh Ha Tinh 20 24 2 - 1 1 - 0
13. Song Lam Nghe An 20 22 1 - 0 1 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 20 10 1 - 1 0 - 0

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 21 6 7 8 18 27 25 11.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
1 Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương GK 23 90' 1 0 0 1 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần GK 21 450' 6 0 0 5 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải GK 29 450' 5 0 0 5 0 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 810' 9 0 0 9 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
15 Thanh Nhân Nguyễn Thanh Nhân Nguyễn Thanh Nhân Nguyễn CB 23 736' 18 0 0 7 11 4 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài DF 28 37' 5 0 0 0 5 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn CB 21 264' 10 0 0 2 8 0 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
62 Du Học Phan Du Học Phan Du Học Phan DF 22 318' 7 0 0 3 4 0 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Dương Âu Dương Âu Dương Âu DF 0' 0 0 0 0 0 0 8 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
71 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 318' 7 1 0 3 4 1 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn CB 27 1387' 18 1 0 17 1 12 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Jairo Rodrigues Jairo Rodrigues Jairo Rodrigues CB 31 1800' 20 3 0 20 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần DF 23 11' 4 0 0 0 4 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Gabriel Ferreira Dias Gabriel Ferreira Dias Gabriel Ferreira Dias LB 27 810' 9 1 0 9 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
60 Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ MF 24 627' 16 0 0 4 12 4 15 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê MF 23 92' 6 0 0 0 6 0 15 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn MF 20 573' 16 0 0 4 12 4 16 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương DM 29 1440' 19 2 0 17 2 13 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn MF 26 603' 9 0 0 8 1 5 4 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho CM 24 1787' 20 1 0 20 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang CM 28 1701' 19 3 0 19 0 1 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết MF 27 7' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 419' 9 0 0 6 3 6 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
20 Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn CF 23 1229' 17 0 0 15 2 10 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình LM 26 694' 10 3 0 8 2 6 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn CF 21 605' 17 0 0 7 10 7 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 João Veras João Veras João Veras CF 23 839' 10 1 0 10 0 8 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
44 Papé Diakité Papé Diakité Papé Diakité CB 31 180' 2 0 0 2 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 29 760' 9 0 0 9 0 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Martim Dzila Martim Dzila Martim Dzila CF 226' 3 0 0 3 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Jhon Cley Jhon Cley Jhon Cley AM 30 630' 7 1 0 7 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
03/11/24
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CM 1513' 20 1+0
n/a
02/27/24
Huỳnh Tuấn Linh
Huỳnh Tuấn Linh
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
GK 1448' 17 0+0
free
10/18/23
Brandão
Brandão
Brandão (33)
Abahani Abahani
Flag V-League 1
CM 1890' 21 3+0
free
+2 joueurs (Faible nombre de matchs joués)