statistiques des ligues

24/24

Classement 10/13

25 %
6 V
29 %
7 N
46 %
11 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.00 0.60 -40%
Buts marqués 0.8 0.2 -75%
Buts concédés 1.5 2 +33%
+1.5 buts
63% 15/24 times
+2.5 Buts
46% 11/24 times
+3.5 Buts
21% 5/24 times
LDM
33% 8/24 times
Cartons
2.3 Ø
Corners
6.9 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
0% 0/5 times
LDM
20% 1/5 times
Cartons
4.2 Ø
Corners
9.4 Ø
06/29/24
Bình Phước
05:00
Da Nang
06/21/24
Da Nang
18:00
Pho Hien
06/16/24
Hue
05:00
Da Nang
05/24/24
Da Nang
06:00
Dong Thap
05/18/24
Da Nang
06:00
Phú Thọ

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/11/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
3 - 0
Long An Long An
1-0 13 - 7 6 - 3 89 - 36 8 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-250 300 600
05/05/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 5 - 12 2 - 4 29 - 56 5 - 7 0 (0%)
0 (0%)
475 200 -149
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/03/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
2 - 0
Hòa Bình Hòa Bình
1-0 6 - 8 2 - 3 49 - 49 4 - 7 0 (0%)
0 (0%)
-588 500 1200
03/30/24 V-League 2
Dong Nai Dong Nai
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 4 - 5 0 - 2 74 - 79 3 - 4 0 (0%)
0 (0%)
550 275 -227
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Ha Noi 24 51 2 - 1 3 - 0
2. Hai Phong 24 48 0 - 2 1 - 0
3. Binh Dinh 24 47 0 - 1 0 - 1
4. Viettel 24 39 0 - 2 3 - 0
5. Song Lam Nghe An 24 33 3 - 1 2 - 2
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 0 - 0 1 - 0
7. FLC Thanh Hoa 24 28 1 - 0 3 - 0
8. Binh Duong 24 28 0 - 4 2 - 2
9. Ho Chi Minh City 24 25 0 - 0 3 - 0
10. Da Nang 24 25
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 1 - 1 1 - 1
12. Nam Dinh 24 23 1 - 0 2 - 1
13. Sai Gon 24 22 1 - 0 2 - 2

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2 2023/2024 15 11 3 1 29 6 36 1.
V-League 2023 13 1 7 5 8 15 10 12.
V-League 2022 24 6 7 11 18 35 25 10.
V-League 2021 12 5 1 6 11 11 16 9.
V-League 2020 5 2 1 2 7 7 7 1.
V-League 2019 26 9 6 11 38 38 33 10.
V-League 2018 26 8 7 11 38 49 31 9.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 3.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 720' 8 0 0 8 0 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình GK 36 720' 8 0 0 8 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Phan Văn Biểu Phan Văn Biểu Phan Văn Biểu GK 26 630' 7 0 0 7 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
97 Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang DF 33 1302' 15 0 0 15 0 2 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Liễu Quang Vinh Liễu Quang Vinh Liễu Quang Vinh DF 24 360' 4 0 0 4 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Công Nhật Nguyễn Công Nhật Nguyễn Công Nhật MF 30 2070' 23 0 0 23 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ivan Marić Ivan Marić Ivan Marić MF 29 12' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Damir Memović Damir Memović Damir Memović DF 35 228' 3 0 0 2 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ DF 32 377' 8 0 0 5 3 4 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng DF 37 1044' 14 0 0 12 2 4 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Duy Cương Lương Duy Cương Lương Duy Cương Lương DF 22 1440' 17 0 0 16 1 0 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Cao Sơn Phùng Lê Cao Sơn Phùng Lê Cao Sơn Phùng Lê DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 12 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
91 Walisson Maia Walisson Maia Walisson Maia CB 32 1122' 13 0 0 13 0 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
43 Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa MF 35 723' 11 2 0 8 3 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hoàng Minh Tâm Hoàng Minh Tâm Hoàng Minh Tâm MF 33 1828' 23 2 0 22 1 10 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đặng Anh Tuấn Đặng Anh Tuấn Đặng Anh Tuấn MF 29 1084' 15 1 0 13 2 5 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
54 Nguyễn Tài Lộc Nguyễn Tài Lộc Nguyễn Tài Lộc MF 34 456' 11 0 0 5 6 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phan Văn Long Phan Văn Long Phan Văn Long MF 27 1247' 17 2 0 13 4 3 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 A Mít A Mít A Mít MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 226' 8 0 0 2 6 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Lâm Quí Lâm Quí Lâm Quí MF 27 12' 2 0 0 0 2 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn MF 29 1172' 18 0 0 14 4 8 4 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 P. Nguyễn P. Nguyễn P. Nguyễn MF 21 1620' 19 3 0 18 1 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Viết Thắng Nguyễn Viết Thắng Nguyễn Viết Thắng MF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
10 Aboubakar Koné Aboubakar Koné Aboubakar Koné CF 33 660' 8 0 0 6 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Ighodaro Christian Osaguona Ighodaro Christian Osaguona Ighodaro Christian Osaguona CF 33 269' 5 2 0 5 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đình Duy Phạm Đình Duy Phạm Đình Duy Phạm CF 22 1260' 17 3 0 14 3 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Minh Quang Đỗ Hữu Minh Quang Đỗ Hữu Minh Quang Đỗ Hữu CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Văn Hữu Phạm Văn Hữu Phạm Văn Hữu Phạm MF 22 372' 9 0 0 4 5 2 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Claudir Claudir Claudir CF 31 682' 10 2 0 8 2 3 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Erick Luis Erick Luis Erick Luis LW 31 301' 4 0 0 4 0 2 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
39 Phan Đức Lễ Phan Đức Lễ Phan Đức Lễ DF 30 0' 1 0 0 0 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Minh Đan Võ Minh Đan Võ Minh Đan Võ MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
30 Văn Tiến Nguyễn Văn Tiến Nguyễn Văn Tiến Nguyễn GK 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Tuấn Nghĩa Đặng Tuấn Nghĩa Đặng Tuấn Nghĩa Đặng DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Trọng Nam Nguyễn Trọng Nam Nguyễn Trọng Nam Nguyễn MF 22 270' 6 0 0 3 3 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
73 Quang Huy Bùi Quang Huy Bùi Quang Huy Bùi MF 22 0' 2 0 0 0 2 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Thanh Tài Trần Thanh Tài Trần Thanh Tài Trần MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

DÉPARTS
03/01/22
Nguyễn Thanh Hải
Nguyễn Thanh Hải
Can Tho Can Tho
Flag V-League 1
MF 411' 6 0+0
free
01/01/22
Jan
Jan
Jan (31)
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
DF 1080' 12 0+0
free
01/01/22
Bùi Tiến Dụng
Bùi Tiến Dụng
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 1080' 12 0+0
free
01/01/22
Trần Đình Hoàng
Trần Đình Hoàng
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
DF 810' 9 0+0
free
01/01/22
Rafaelson
Rafaelson
Rafaelson (27)
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
CF 1029' 12 6+0
free
01/01/22
Hà Đức Chinh
Hà Đức Chinh
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
CF 614' 9 2+0
free
01/01/22
Đỗ Thanh Thịnh
Đỗ Thanh Thịnh
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
DF 430' 6 0+0
n/a
+13 joueurs (Faible nombre de matchs joués)