statistiques des ligues

26/26

Classement 10/14

35 %
9 V
23 %
6 N
42 %
11 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.30 1.20 -8%
Buts marqués 1.5 1.8 +20%
Buts concédés 1.5 2 +33%
+1.5 buts
81% 21/26 times
+2.5 Buts
54% 14/26 times
+3.5 Buts
35% 9/26 times
LDM
65% 17/26 times
Cartons
2.9 Ø
Corners
10.3 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
0% 0/5 times
LDM
20% 1/5 times
Cartons
4.2 Ø
Corners
9.4 Ø
06/29/24
Bình Phước
05:00
Da Nang
06/21/24
Da Nang
18:00
Pho Hien
06/16/24
Hue
05:00
Da Nang
05/24/24
Da Nang
06:00
Dong Thap
05/18/24
Da Nang
06:00
Phú Thọ

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/11/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
3 - 0
Long An Long An
1-0 13 - 7 6 - 3 89 - 36 8 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-250 300 600
05/05/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 5 - 12 2 - 4 29 - 56 5 - 7 0 (0%)
0 (0%)
475 200 -149
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/03/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
2 - 0
Hòa Bình Hòa Bình
1-0 6 - 8 2 - 3 49 - 49 4 - 7 0 (0%)
0 (0%)
-588 500 1200
03/30/24 V-League 2
Dong Nai Dong Nai
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 4 - 5 0 - 2 74 - 79 3 - 4 0 (0%)
0 (0%)
550 275 -227
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Ha Noi 26 53 1 - 2 3 - 2
2. Ho Chi Minh City 26 48 2 - 0 3 - 2
3. Than Quang Ninh 26 39 1 - 0 1 - 1
4. Binh Duong 26 36 0 - 2 3 - 1
5. Sai Gon 26 36 4 - 1 3 - 1
6. Viettel 26 36 3 - 1 5 - 3
7. Song Lam Nghe An 26 35 0 - 2 0 - 0
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 2 - 1 2 - 1
9. Quang Nam 26 34 2 - 2 1 - 4
10. Da Nang 26 33
11. Nam Dinh 26 31 2 - 0 2 - 1
12. Hai Phong 26 30 1 - 1 1 - 1
13. FLC Thanh Hoa 26 26 1 - 0 0 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 2 - 1 1 - 0

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2 2023/2024 15 11 3 1 29 6 36 1.
V-League 2023 13 1 7 5 8 15 10 12.
V-League 2022 24 6 7 11 18 35 25 10.
V-League 2021 12 5 1 6 11 11 16 9.
V-League 2020 5 2 1 2 7 7 7 1.
V-League 2019 26 9 6 11 38 38 33 10.
V-League 2018 26 8 7 11 38 49 31 9.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 3.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
13 Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình GK 36 1800' 20 0 0 20 0 0 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Lê Văn Hưng Lê Văn Hưng Lê Văn Hưng GK 36 0' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Phan Văn Biểu Phan Văn Biểu Phan Văn Biểu GK 26 540' 6 0 0 6 0 0 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
2 Âu Văn Hoàn Âu Văn Hoàn Âu Văn Hoàn DF 34 799' 10 0 0 9 1 1 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng DF 31 714' 9 0 0 8 1 0 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Victor Nirennold Victor Nirennold Victor Nirennold DF 33 2070' 24 1 0 23 1 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Phạm Thanh Tiệp Phạm Thanh Tiệp Phạm Thanh Tiệp DF 28 142' 2 0 0 2 0 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Công Nhật Nguyễn Công Nhật Nguyễn Công Nhật MF 30 1826' 21 0 0 20 1 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 829' 12 0 0 9 3 1 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Phan Duy Lam Phan Duy Lam Phan Duy Lam DF 35 16' 1 0 0 0 1 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng MF 25 1711' 20 1 0 19 1 0 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Võ Nhật Tân Võ Nhật Tân Võ Nhật Tân DF 36 1597' 19 0 0 18 1 2 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh DF 27 55' 2 0 0 0 2 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Ngô Viết Phú Ngô Viết Phú Ngô Viết Phú DF 32 110' 2 0 0 1 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
31 Dominik Schmitt Dominik Schmitt Dominik Schmitt 32 707' 11 2 0 9 2 6 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thanh Hải MF 35 1419' 17 1 0 16 1 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đặng Anh Tuấn Đặng Anh Tuấn Đặng Anh Tuấn MF 29 2003' 23 5 0 23 0 5 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phan Văn Long Phan Văn Long Phan Văn Long MF 27 1422' 21 2 0 16 5 7 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hoàng Minh Tâm Hoàng Minh Tâm Hoàng Minh Tâm MF 33 1597' 20 2 0 18 2 1 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 A Mít A Mít A Mít MF 28 414' 8 0 0 4 4 3 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Thế Hưng Nguyễn Thế Hưng Nguyễn Thế Hưng MF 33 0' 1 0 0 0 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Phạm Trọng Hóa Phạm Trọng Hóa Phạm Trọng Hóa MF 25 283' 4 0 0 3 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Lê Văn Điệp Lê Văn Điệp Lê Văn Điệp 26 15' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn MF 31 398' 6 0 0 4 2 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Bernardo Frizoni Bernardo Frizoni Bernardo Frizoni DF 34 805' 11 3 0 9 2 2 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
19 Đỗ Merlo Đỗ Merlo Đỗ Merlo CF 39 1742' 20 11 0 20 0 2 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Patrick Boni Patrick Boni Patrick Boni 30 650' 9 1 0 8 1 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 1165' 19 2 0 12 7 5 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Aime Gassissou Aime Gassissou Aime Gassissou CF 28 810' 9 2 0 9 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Võ Lý Võ Lý Võ Lý 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

DÉPARTS
01/01/19
Yao Kouassi
Yao Kouassi
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
Flag V-League 1
CF 1159' 13 6+0
n/a
01/01/19
Bùi Văn Long
Bùi Văn Long
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1080' 12 0+0
n/a
01/01/19
Louis Ewonde Epassi
Louis Ewonde Epassi
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1831' 23 5+0
n/a
+1 joueurs (Faible nombre de matchs joués)