Match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/09/24 05:00 - 13.Journée

Stade Sân vận động Plei Cu
Capacité 13000
Surface grass
Arbitre Ngọc Châu Nguyễn

2-1 [90+729‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-1 [90+729‘]

Quang Nho [1-0]
20‘
Ngọc Quang [2-0]
26‘
28‘
2-1 Timite
45‘
Minh Tùng
2-1 HT
46‘
Quốc Gia Minh Tùng
46‘
Kiên Chu Thanh Thảo
Bảo Toàn Nhân Nguyễn
46‘
57‘
Long Bùi
Lâm Võ Tấn Tài
64‘
67‘
Huy Toàn
Văn Sơn
73‘
Minh Vương Việt Nguyễn
80‘
Tiến Dũng
86‘
Thanh Sơn Thanh Bình
86‘
Veras Triệu Nguyễn
86‘
Thanh Bình
88‘
88‘
Tuấn Tài Tùng Quốc
Tấn Tài
90‘+4
Tấn Tài
90‘+5
2-1 FT

Buts et Video

2-1

Statistiques

Cartons 4 0

Possession de balle
55%
45%

Cartons 4 0

Tirs au but
6
5
Tirs cadrés
4
4
Corners
4
6
Attaques dangereuses
41
51
Attaques
63
56

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture 105 210 240
Cotes au coup d'envoi -105 210 250
Asian handicap
AH 1 2 AH
-0.25 -125 -116 +0.25
+0 -189 138 -0
-0.75 148 -222 +0.75
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 -189 138
Corners
AH Moins de Plus de
8.5 -114 -108

Compositions

Statut: Composition officielle

Hoang Anh Gia Lai

Statut: Composition officielle

Ho Chi Minh City

Absents

A Hoàng
DF
4
Hoàng
318‘ 7 1+0
Nguyễn Tuấn Anh
CM 2
2
Tuấn Anh
760‘ 9 0+0
Trung Kiên Trần
GK 2
Kiên Trần
450‘ 6 0+0
+5 Choix du coach
Paul-Georges Ntep
LW 1
2
Ntep
508‘ 9 1+0
Hồ Tuấn Tài
CF 1
Tuấn Tài
699‘ 14 0+0
+6 Choix du coach

Compos

  • no photo 36
    GK 1
    1
    Tiến Dũng
    540‘ 6 0+0
  • no photo 8
    CM
    1
    Ngọc Quang
    1431‘ 16 3+0
    no photo 10
    DM
    Minh Vương
    1272‘ 16 2+0
    no photo 22
    LB 1
    Ferreira Dias
    540‘ 6 1+0
    no photo 2
    CB 1
    Văn Sơn
    1146‘ 15 1+0
    no photo 33
    CB 1
    Rodrigues
    1530‘ 17 1+0
  • no photo 45
    CF 1
    Veras
    593‘ 7 1+0
    no photo 20
    CF 1
    Bảo Toàn
    1229‘ 17 0+0
    no photo 60
    MF
    Lâm Võ
    495‘ 13 0+0
    no photo 86
    CM 1
    1
    Quang Nho
    1528‘ 17 1+0
    no photo 6
    MF
    Thanh Sơn
    603‘ 9 0+0
  • no photo 6
    MF
    Huy Toàn
    775‘ 10 1+0
    no photo 18
    MF
    Long Bùi
    1001‘ 13 1+0
    no photo 16
    MF
    Khôi Nguyễn
    822‘ 13 0+0
    no photo 99
    CF
    Wander
    270‘ 3 1+0
    no photo 10
    CF
    1 2
    Timite
    1018‘ 13 6+0
  • no photo 77
    RB 1
    Ngọc Đức
    1294‘ 16 0+0
    no photo 5
    DF
    Minh Tùng
    1216‘ 15 0+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    1136‘ 14 1+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1440‘ 16 1+0
    no photo 3
    DF
    Thanh Thảo
    1146‘ 14 0+0
  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    1440‘ 16 0+0
---
Entraîneur: Vũ Tiến Thành
---
Entraîneur T. Phùng

Statistiques:

Buts

Ngọc Quang 3
Minh Vương 2
Ferreira Dias 1
Quang Nho 1
Hoàng 1
Văn Sơn 1

Buts

Timite 6
Patiño 2
Huy Toàn 1
Brendon 1
Long Bùi 1
Ntep 1

Cartons jaunes

Thanh Sơn 5
Thanh Bình 3
Tấn Tài 3
Ngọc Quang 3
Cley 3
Văn Sơn 2

Cartons jaunes

Timite 4
Kiên Chu 3
Thuận 2
Quốc Gia 2
Huy Toàn 2
Brendon 2

Passes clé

Phước Lê 0
Diakité 0
Bảo Toàn 0
Việt Nguyễn 0
Veras 0
Quang Nho 0

Passes clé

Thanh Thảo 0
Cao Hoài An 0
Quốc Gia 0
Ngọc Tiến 0
Patiño 0
Tuấn Tài 0

Préc. passes

Ngọc Quang 0%
Thanh Sơn 0%
Lâm Võ 0%
Tấn Tài 0%
Bảo Toàn 0%
Hữu Anh Tài 0%

Préc. passes

Tùng Quốc 0%
Ngọc Đức 0%
Nguyên Hoàng 0%
Long Phan Nhật 0%
Quốc Gia 0%
Hạ Long 0%

Tirs au but

Ngọc Quang 0 (0)
Thanh Sơn 0 (0)
Lâm Võ 0 (0)
Tấn Tài 0 (0)
Bảo Toàn 0 (0)
Hữu Anh Tài 0 (0)

Tirs au but

Tùng Quốc 0 (0)
Ngọc Đức 0 (0)
Nguyên Hoàng 0 (0)
Long Phan Nhật 0 (0)
Quốc Gia 0 (0)
Hạ Long 0 (0)

Remplaçants

Thanh Nhân Nguyễn
CB 2
15 Nhân Nguyễn
702‘ 15 0+0
Huỳnh Tấn Tài
MF
17 Tấn Tài
281‘ 6 0+0
Nguyễn Hữu Anh Tài
DF
5 Hữu Anh Tài
2‘ 3 0+0
Quốc Việt Nguyễn
CF 2
19 Việt Nguyễn
567‘ 14 0+0
Văn Triệu Nguyễn
CB 3
21 Triệu Nguyễn
264‘ 10 0+0
Đức Việt Nguyễn
MF
24 Việt Nguyễn
416‘ 14 0+0
Phan Đình Vũ Hải
GK 3
27 Đình Vũ Hải
450‘ 5 0+0
Du Học Phan
DF
62 Học Phan
48‘ 4 0+0
Đinh Thanh Bình
LM
4
9 Thanh Bình
518‘ 8 1+0
Hoàng Phúc Trần
DF
28 Phúc Trần
671‘ 11 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
8 Vũ Tín
504‘ 15 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
17 Minh Trung
159‘ 5 0+0
Văn Kiên Chu
MF
20 Kiên Chu
770‘ 16 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
22 Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
25 Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Lâm Thuận
MF
11 Thuận
20‘ 6 0+0
Vĩnh Nguyên Hoàng
MF
23 Nguyên Hoàng
285‘ 6 0+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
125‘ 13 0+0
Goal fact

Hoang Anh Gia Lai

  • Retour du gardien titulaire Bùi Tiến Dũng.

    Bùi Tiến Dũng est de retour après avoir manqué (1) matchs et devrait retrouver sa place de titulaire.

  • Série d’invincibilité (3 matchs) de Hoang Anh Gia Lai

    Hoang Anh Gia Lai est invaincu lors de ses (3) derniers matchs de V-League (1 victoires, 2 nuls). Les joueurs ont marqué 2 buts et en ont encaissé 1 durant cette série.

  • Thanh Bình est de retour. Un plus pour l’équipe

    Bonne nouvelle pour l’équipe. Le joueur clé Đinh Thanh Bình (8 matchs, 1 buts et 0 passes décisives) est de retour après son absence.

  • L’équipe n’est pas en forme à la maison

    (2) défaites en 5 matchs. 1 victoires, 2 nuls et 2 défaites, c’est le bilan dans son stade du Sân vận động Plei Cu. Avec une moyenne de 1.2 buts encaissés par match.

Ho Chi Minh City

  • Timite est de retour. Un plus pour l’équipe

    Bonne nouvelle pour l’équipe. Le joueur clé Cheick Timite (13 matchs, 6 buts et 0 passes décisives) est de retour après son absence.

  • De mauvais résultats pour Ho Chi Minh City sur les derniers matchs

    Méforme sur les 5 derniers matchs. Ce n’est pas une période facile pour les joueurs et l’entraîneur T. Phùng avec un bilan de 2 victoires, 0 nuls, 3 défaites et une moyenne de 1.4 buts encaissés par match.

  • Méforme à l’extérieur

    3 défaites en 5 matchs. 0 victoires, 2 nuls et 3 défaites est le bilan récent dans les matchs à l’extérieur. Avec une moyenne de 1.8 buts encaissés par match.

  • Série de matchs sans victoire (3)

    Ho Chi Minh City n’a pas réussi à gagner depuis 3 matchs.

Hoang Anh Gia Lai

Résumé

Ho Chi Minh City

H2H

2
1
3

H2H
d/e

2
1
3

Forme

1.33
1.5

FORME (Domicile/Extérieur)

1
0.4
Hoang Anh Gia Lai

COMPOSITIONS

Ho Chi Minh City
59% Moy. min. jouées (6 derniers) 65%
3 Changements (par rapport au dernier match) 1
0 Nouvelles absences importantes 1
3 Absents 2

Tête-à-tête (H2H)

Hoang Anh Gia Lai 41%
2victoires
1 matchs nuls
3 victoires
6 matches
59% Ho Chi Minh City
Plus 1.5
67% 4/6 times
Plus 2.5
50% 3/6 times
Plus 3.5
0% 0/6 times
LDM
33% 2/6 times
Cartons
2.7 Ø
Corners
7.2 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
08/05/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 7 - 16 1- 7 40 - 34 4 - 4 2 (50%)
5 (46%)
170 220 138
06/25/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 9 - 6 2- 0 32 - 17 4 - 3 1 (69%)
6 (45%)
-154 260 350
10/09/22 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 8 - 5 2- 2 107 - 69 6 - 5 2 (56%)
4 (54%)
-118 240 260
07/16/22 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-2 5 - 6 1- 3 68 - 83 6 - 6 5 (31%)
1 (58%)
280 230 -120
03/28/21 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 6 - 6 3- 2 81 - 70 2 - 3 0 (83%)
5 (54%)
-137 260 320
10/30/20 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-1 0 - 0 - - - 3 (54%)
3 (65%)
-175 280 425
plus

Team form

2.33 1.83 (+-21%) total
1.50 (+0%) total 0.00
Ho Chi Minh City

Hoang Anh Gia Lai Last 6 Matches

Plus 1.5
50% 3/6 times
Plus 2.5
17% 1/6 times
Plus 3.5
0% 0/6 times
LDM
17% 1/6 times
Cartons
3.3 Ø
Corners
8.8 Ø
5.5 V-League
Viettel
08:15
Hoang Anh Gia Lai
4.4 V-League
Quang Nam
06:00
Hoang Anh Gia Lai
30.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Sanna Khanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
2.3 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 6 5 - 4 73 - 39 6 - 6 3 (59%)
4 (43%)
-167 260 400
27.2 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 8 - 7 3 - 4 43 - 51 0 - 2 3 (54%)
3 (42%)
138 190 188
23.2 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 3 - 5 2 - 0 38 - 27 6 - 2 2 (46%)
1 (46%)
125 200 200
18.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 14 - 9 6 - 1 49 - 60 5 - 9 2 (54%)
1 (50%)
130 210 190
28.1 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 0 - 0 0 - 0 65 - 55 7 - 1 0 (51%)
11 (57%)
- - -
27.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
2-0 6 - 6 3 - 4 46 - 109 2 - 7 1 (41%)
2 (60%)
400 275 -182
see more

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Plus 1.5
50% 3/6 times
Plus 2.5
33% 2/6 times
Plus 3.5
17% 1/6 times
LDM
33% 2/6 times
Cartons
3.3 Ø
Corners
10.8 Ø
4.5 V-League
Hai Phong
08:15
Ho Chi Minh City
4.4 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
Ha Noi
31.3 V-League
Binh Dinh
07:00
Ho Chi Minh City

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
3.3 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 7 - 8 2 - 5 64 - 88 13 - 8 1 (50%)
1 (55%)
188 220 125
28.2 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 11 - 5 5 - 3 73 - 71 6 - 5 2 (45%)
0 (58%)
230 225 100
24.2 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 13 - 3 7 - 2 166 - 42 8 - 0 2 (44%)
3 (52%)
-227 300 500
18.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-0 10 - 8 6 - 5 54 - 47 5 - 4 1 (50%)
6 (35%)
-345 375 700
26.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 1 - 3 0 - 1 93 - 84 2 - 4 3 (49%)
1 (51%)
-133 260 300
22.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 9 - 1 1 - 0 91 - 84 2 - 8 2 (47%)
1 (51%)
105 225 250
see more

Classement

Regular Season
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

La situation dans les coupes

Coupes
No data
Semi-finals
Club Friendlies 4
Group Stage
Coupes
No data
Éliminé