Ha Noi II W Son La W GT Thai Nguyen W Ho Chi Minh City II W PP Ha Nam W TKS Viet Nam W Ho Chi Minh City W Ha Noi W

Women's National League ΣΤΑΤΙΣΤΙΚΑ

56/56

100% Ολοκληρώθηκε

38 %
21 νίκες εντός έδρας
23 %
13 ισοπαλίες
39 %
22 ήττες εντός έδρας
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 1.5 ΓΚΟΛ
71%
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 2.5 ΓΚΟΛ
54%
ΠΑΝΩ ΑΠΟ 3.5 ΓΚΟΛ
36%
Γκολ
167
ΓΚΟΛ ανά αγώνα
2.98
Μέσος όρος προσέλευσης
0
ΓΚΟΛ ανά αγώνα (Εντός)
1.43
ΓΚΟΛ ανά αγώνα (Εκτός)
1.55
Και οι δύο ομάδες σκόραραν
30%
Κάτω από 2.5
46%

Αποτελέσματα

Ημερομηνία Ώρα Αγώνας Τελευταίοι αγώνες 1 X 2
Ημερομηνία Ώρα Τελευταίοι αγώνες Αγώνας Τελευταίοι αγώνες 1 X 2
07/23/24 05:30
GT Thai Nguyen W Ha Noi W GT Thai Nguyen W
Ha Noi W
GT Thai Nguyen W 0-0 Ha Noi W Ha Noi W
- - -
05:30
TKS Viet Nam W Ho Chi Minh City II W TKS Viet Nam W
Ho Chi Minh City II W
TKS Viet Nam W 0-0 Ho Chi Minh City II W Ho Chi Minh City II W
- - -
07/27/24 05:30
Ho Chi Minh City II W PP Ha Nam W Ho Chi Minh City II W
PP Ha Nam W
Ho Chi Minh City II W 1-1 PP Ha Nam W PP Ha Nam W
1000 450 -455
05:30
Ha Noi II W GT Thai Nguyen W Ha Noi II W
GT Thai Nguyen W
Ha Noi II W 0-3 GT Thai Nguyen W GT Thai Nguyen W
4000 1200 -2500
07/28/24 05:30
Ha Noi W Son La W Ha Noi W
Son La W
Ha Noi W 2-1 Son La W Son La W
-5000 1600 6600
05:30
TKS Viet Nam W Ho Chi Minh City W TKS Viet Nam W
Ho Chi Minh City W
TKS Viet Nam W 2-2 Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
145 210 155
08/01/24 05:30
Ho Chi Minh City II W Ha Noi II W Ho Chi Minh City II W
Ha Noi II W
Ho Chi Minh City II W 1-1 Ha Noi II W Ha Noi II W
137 200 175
05:30
PP Ha Nam W GT Thai Nguyen W PP Ha Nam W
GT Thai Nguyen W
PP Ha Nam W 1-2 GT Thai Nguyen W GT Thai Nguyen W
400 290 -189
08/02/24 05:30
Ha Noi W Ho Chi Minh City W Ha Noi W
Ho Chi Minh City W
Ha Noi W 4-1 Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
120 210 190
05:30
Son La W TKS Viet Nam W Son La W
TKS Viet Nam W
Son La W 0-10 TKS Viet Nam W TKS Viet Nam W
2500 1200 -2500

Κατατάξεις

Regular Season
# Ομάδα Αγώνες Ν ΙΣ ΗΤ Γ Βαθμοί Μορφή PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Μέσος όρος Γ
1. Ho Chi Minh City W 14 9 4 1 31:10 31
1.88 36% 1.0 4.9 88% 42% 2.93
2. TKS Viet Nam W 14 8 5 1 31:7 29
2.25 36% 0.4 4.2 54% 29% 2.71
3. Ha Noi W 14 9 4 1 36:9 31
1.88 36% 0.7 4.2 42% 42% 3.21
4. GT Thai Nguyen W 14 8 4 2 30:7 28
2.13 29% 0.9 5.1 54% 54% 2.64
5. PP Ha Nam W 14 5 3 6 18:11 18
1.13 21% 0.4 3.3 54% 29% 2.07
6. Ho Chi Minh City II W 14 2 3 9 5:32 9
0.75 21% 0.9 2.1 88% 58% 2.64
7. Ha Noi II W 14 1 2 11 10:44 5
0.63 36% 0.6 2.1 88% 88% 3.86
8. Son La W 14 1 1 12 6:47 4
0.13 29% 0.4 1.2 100% 83% 3.79

Women's National League ΣΤΑΤΙΣΤΙΚΑ

Nguyễn Thị Tuyết Dung

Γκολ

1. Nguyễn Thị Tuyết Dung

PP Ha Nam W

0
Nguyễn Thị Muôn

2. Nguyễn Thị Muôn

Ha Noi W

0
Nguyễn Thanh Huyền

3. Nguyễn Thanh Huyền

Ha Noi W

0
Nguyễn Thị Mỹ Anh

4. Nguyễn Thị Mỹ Anh

Ho Chi Minh City W

0
Chương Thị Kiều

5. Chương Thị Kiều

Ho Chi Minh City W

0
Nguyễn Thị Tuyết Dung

Ασίστ

1. Nguyễn Thị Tuyết Dung

PP Ha Nam W

0
Nguyễn Thị Muôn

2. Nguyễn Thị Muôn

Ha Noi W

0
Nguyễn Thanh Huyền

3. Nguyễn Thanh Huyền

Ha Noi W

0
Nguyễn Thị Mỹ Anh

4. Nguyễn Thị Mỹ Anh

Ho Chi Minh City W

0
Chương Thị Kiều

5. Chương Thị Kiều

Ho Chi Minh City W

0