Ligové Statistiky

24/24

Pozice v tabulce 9/13

25 %
6 Výhry
29 %
7 remizy
46 %
11 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.00 1.60 +60%
Vstřelené branky 1 1.6 +60%
Obdržené branky 1.4 1 -29%
Over 1.5
71% 17/24 times
Over 2.5
50% 12/24 times
Over 3.5
13% 3/24 times
BTTS
50% 12/24 times
KARTY
3.6 Ø
Rohy
8.7 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
9.6 Ø
06/15/24
Ho Chi Minh City
08:15
Nam Dinh
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/13/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 4 1 - 3 97 - 94 6 - 5 2 (61%)
1 (67%)
-110 210 275
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Ha Noi 24 51 0 - 6 0 - 0
2. Hai Phong 24 48 2 - 1 4 - 3
3. Binh Dinh 24 47 1 - 2 2 - 1
4. Viettel 24 39 0 - 0 1 - 0
5. Song Lam Nghe An 24 33 2 - 2 2 - 0
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 0 - 2 1 - 2
7. FLC Thanh Hoa 24 28 1 - 0 1 - 2
8. Binh Duong 24 28 1 - 1 0 - 0
9. Ho Chi Minh City 24 25
10. Da Nang 24 25 3 - 0 0 - 0
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 1 - 2 1 - 1
12. Nam Dinh 24 23 0 - 1 2 - 1
13. Sai Gon 24 22 0 - 2 1 - 2

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 18 6 5 7 18 20 23 9.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 990' 11 0 0 11 0 1 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 1080' 13 0 0 12 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường GK 33 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 Viết Đại Hồ Viết Đại Hồ Viết Đại Hồ GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
43 Brendon Brendon Brendon CB 28 1890' 21 0 0 21 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương MF 28 1250' 20 0 0 14 6 2 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa DF 30 810' 12 0 0 9 3 1 9 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc DF 26 1922' 22 1 0 21 1 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức CB 31 1178' 15 0 0 14 1 6 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi MF 27 360' 4 0 0 4 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 15 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia DF 27 207' 16 0 0 1 15 1 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Thân Thành Tín Thân Thành Tín Thân Thành Tín DF 30 717' 9 0 0 8 1 4 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 310' 6 0 0 3 3 1 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
62 Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
9 Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh CM 32 1389' 19 3 0 17 2 8 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn MF 31 1092' 17 2 0 13 4 10 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Nguyễn Trọng Long Nguyễn Trọng Long Nguyễn Trọng Long MF 24 1286' 18 0 0 15 3 11 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu MF 26 883' 15 0 0 10 5 3 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh MF 26 358' 9 0 0 3 6 2 10 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh MF 28 0' 2 0 0 0 2 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh MF 29 17' 3 1 0 0 3 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình MF 30 463' 10 0 0 5 5 5 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lee Nguyen Lee Nguyen Lee Nguyen AM 37 924' 12 1 0 10 2 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
30 Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CF 29 8' 2 0 0 1 1 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson CF 35 968' 21 5 0 9 12 8 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông CF 28 947' 16 0 0 11 5 9 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành CF 26 90' 6 0 0 1 5 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
50 Atapharoy Bygrave Atapharoy Bygrave Atapharoy Bygrave CF 1247' 15 4 0 13 2 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Daniel Green Daniel Green Daniel Green CF 26 1307' 15 5 0 15 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
91 Mauricio Mauricio Mauricio CF 31 612' 8 0 0 7 1 4 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Bruno Cosendey Bruno Cosendey Bruno Cosendey CM 27 330' 5 0 0 5 0 5 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Trung Phong Phù Trung Phong Phù Trung Phong Phù MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů