Ligové Statistiky

Pozice v tabulce 2/15

50 %
13 Výhry
27 %
7 remizy
23 %
6 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.80 2.60 +44%
Vstřelené branky 1.7 2.2 +29%
Obdržené branky 1.1 0.6 -45%
Over 1.5
65% 17/26 times
Over 2.5
42% 11/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
50% 13/26 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
6.1 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
3.4 Ø
Rohy
8.2 Ø
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/12/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 13 7 - 5 71 - 55 8 - 3 2 (61%)
1 (63%)
120 210 200
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Ha Noi 26 64 2 - 3 4 - 3
2. FLC Thanh Hoa 26 46
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 1 - 0 3 - 1
4. Song Lam Nghe An 26 42 1 - 0 0 - 1
5. Than Quang Ninh 26 35 1 - 1 1 - 3
6. Hai Phong 26 34 2 - 0 2 - 0
7. Binh Duong 26 33 3 - 1 3 - 3
8. Sai Gon 26 31 1 - 1 0 - 1
9. Da Nang 26 31 1 - 0 3 - 3
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 0 - 1 0 - 3
11. Quang Nam 26 31 5 - 0 1 - 0
12. Ho Chi Minh City 26 27 1 - 0 1 - 2
13. Nam Dinh 26 24 2 - 2 1 - 1
14. Can Tho 26 21 1 - 1 0 - 1

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 18 7 5 6 25 24 26 5.
V-League 2023 13 6 5 2 20 15 23 2.
V-League 2022 24 8 4 12 27 27 28 7.
V-League 2021 12 5 2 5 18 15 17 5.
V-League 2020 5 1 3 1 7 8 6 3.
V-League 2019 26 6 8 12 36 52 26 13.
V-League 2018 26 13 7 6 43 29 46 2.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 4.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
50 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 1099' 13 0 0 11 2 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc GK 33 521' 7 0 0 7 0 2 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 720' 8 0 0 8 0 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
16 Nguyễn Xuân Thành Nguyễn Xuân Thành Nguyễn Xuân Thành DF 38 994' 16 0 0 12 4 5 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 1150' 17 0 0 13 4 2 10 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng DF 31 1700' 21 0 0 19 2 2 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Lê Văn Đại Lê Văn Đại Lê Văn Đại DF 28 454' 6 0 0 4 2 0 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Đình Hùng Trịnh Đình Hùng Trịnh Đình Hùng DF 28 190' 4 0 0 2 2 2 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam DF 31 1014' 14 0 0 12 2 5 7 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Van Bakel Nguyễn Van Bakel Nguyễn Van Bakel DF 40 403' 7 0 0 4 3 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng DF 36 1482' 19 0 0 16 3 3 6 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lục Xuân Hưng Lục Xuân Hưng Lục Xuân Hưng DF 29 1454' 17 0 0 17 0 3 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
17 Mai Tiến Thành Mai Tiến Thành Mai Tiến Thành MF 38 415' 7 0 0 5 2 4 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng MF 35 1832' 22 4 0 21 1 4 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hoàng Văn Bình Hoàng Văn Bình Hoàng Văn Bình MF 35 401' 5 0 0 5 0 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương MF 32 360' 9 0 0 4 5 2 18 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 1596' 24 4 0 19 5 13 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 222' 7 0 0 1 6 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 619' 10 0 0 7 3 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh MF 32 1736' 21 1 0 19 2 1 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Ryutaro Karube Ryutaro Karube Ryutaro Karube MF 31 450' 5 0 0 5 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh MF 37 148' 2 0 0 2 0 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu MF 34 575' 10 0 0 6 4 2 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng MF 28 755' 12 0 0 9 3 5 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Hoàng Anh Tuấn Hoàng Anh Tuấn Hoàng Anh Tuấn MF 28 26' 2 0 0 0 2 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
45 Edward Ofere Edward Ofere Edward Ofere CF 38 880' 12 5 0 8 4 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Pape Faye Pape Faye Pape Faye CF 37 1890' 21 10 0 21 0 0 0 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng CF 35 1224' 20 7 0 14 6 6 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng CF 34 681' 11 2 0 7 4 4 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 702' 8 8 0 8 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů