Ligové Statistiky

Pozice v tabulce 1/17

23 %
6 Výhry
46 %
12 remizy
31 %
8 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.20 1.80 +50%
Vstřelené branky 1.3 2 +54%
Obdržené branky 1.2 1 -17%
Over 1.5
73% 19/26 times
Over 2.5
31% 8/26 times
Over 3.5
27% 7/26 times
BTTS
58% 15/26 times
KARTY
1.1 Ø
Rohy
2.7 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
2.4 Ø
Rohy
8.4 Ø
06/16/24
Hai Phong
08:15
Binh Duong
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/12/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 13 7 - 5 71 - 55 8 - 3 2 (61%)
1 (63%)
120 210 200
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Binh Duong 0 0
2. Can Tho 0 0 1 - 1 1 - 5
3. Da Nang 0 0 3 - 4 1 - 1
4. FLC Thanh Hoa 0 0 2 - 2 1 - 1
5. Ha Noi 0 0 2 - 0 0 - 0
6. Hai Phong 0 0 2 - 2 0 - 2
7. Ho Chi Minh City 0 0 1 - 0 1 - 1
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 0 - 1 2 - 1
10. Quang Nam 0 0 0 - 1 1 - 1
11. Sai Gon 0 0 1 - 3 1 - 1
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 0 - 1 2 - 3
13. Song Lam Nghe An 0 0 0 - 0 1 - 1
14. Than Quang Ninh 0 0 0 - 1 2 - 0

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 18 9 3 6 22 20 30 4.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
25 Trần Đức Cường Trần Đức Cường Trần Đức Cường GK 41 342' 5 0 0 4 1 1 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 1638' 19 0 0 18 1 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lại Tuấn Vũ Lại Tuấn Vũ Lại Tuấn Vũ 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
5 Nguyễn Xuân Luân Nguyễn Xuân Luân Nguyễn Xuân Luân DF 36 1746' 20 0 0 20 0 5 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín DF 32 1170' 13 0 0 13 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trịnh Văn Hà Trịnh Văn Hà Trịnh Văn Hà DF 32 1600' 18 0 0 18 0 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Trương Huỳnh Phú Trương Huỳnh Phú Trương Huỳnh Phú DF 35 957' 14 0 0 10 4 0 9 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Michal Nguyễn Michal Nguyễn Michal 34 1350' 15 0 0 15 0 0 3 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đặng Tuấn Anh Đặng Tuấn Anh Đặng Tuấn Anh 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo DF 29 162' 2 0 0 2 0 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Xuân Thành Nguyễn Xuân Thành Nguyễn Xuân Thành 38 975' 13 0 0 12 1 4 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
14 Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài MF 40 1706' 19 0 0 19 0 3 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Dugary Ndabashinze Dugary Ndabashinze Dugary Ndabashinze MF 34 1686' 20 2 0 19 1 3 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Vũ Thanh Tùng Vũ Thanh Tùng Vũ Thanh Tùng MF 36 423' 10 0 0 4 6 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Trương Minh Hoàng Nguyễn Trương Minh Hoàng Nguyễn Trương Minh Hoàng MF 33 647' 10 0 0 6 4 1 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max MF 37 1325' 18 2 0 15 3 6 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ DF 30 812' 12 1 0 10 2 5 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 196' 4 0 0 2 2 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Trần Hoài Nam Trần Hoài Nam Trần Hoài Nam MF 33 352' 10 0 0 3 7 3 15 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy MF 26 0' 1 0 0 0 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 276' 5 1 0 3 2 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh 37 426' 8 0 0 5 3 3 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
11 Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức CF 39 1962' 22 14 0 22 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Diogo Pereira Diogo Pereira Diogo Pereira CF 34 360' 4 2 0 4 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 439' 8 0 0 5 3 4 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 119' 5 0 0 1 4 1 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 0' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
80 Sunday Emmanuel Sunday Emmanuel Sunday Emmanuel 32 969' 11 3 0 11 0 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trịnh Hoài Nam Trịnh Hoài Nam Trịnh Hoài Nam CF 34 145' 3 0 0 1 2 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů

Data not available