Papé Diakité

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Papé Diakité

31 years 22/12/1992 / Pikine

193 cm / 95 kg

CB

Senegal

Senegal

Hoang Anh Gia Lai

Hoang Anh Gia Lai

Minuty
180‘ 0%
Zápasy
2 0%
V základu
2 2/2
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
1 Ø0.5
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 17 1530' 0 0 2 0 CB 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 3
11/03/23
Binh Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/2847_*.png Binh Dinh
Hoang Anh Gia Lai
3 - 1 not_available
V-League 2
10/28/23
Hoang Anh Gia Lai https://cdn.redscores.com/images/team/237001_*.png Hoang Anh Gia Lai
Công An Nhân Dân
0 - 3 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 1
10/20/23
Hai Phong https://cdn.redscores.com/images/team/2847_*.png Hai Phong
Hoang Anh Gia Lai
1 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thien Long Tournament
10/03/23
Hoang Anh Gia Lai https://cdn.redscores.com/images/team/18516_*.png Hoang Anh Gia Lai
Binh Dinh
0 - 1 Mimo nominaci
Thien Long Tournament
10/01/23
Hoang Anh Gia Lai https://cdn.redscores.com/images/team/8263_*.png Hoang Anh Gia Lai
Quang Nam
2 - 3 Mimo nominaci
Forma5 zápasů 180' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 1710' 19 0 0 19 0 0 0 3 0 -
22/23 Celkem 1530' 17 1 0 17 0 0 0 4 0 -
21/22 Celkem 340' 4 0 0 4 0 1 0 1 0 -
20/21 Celkem 1620' 18 0 0 18 0 0 0 3 0 -
19/20 Celkem 180' 2 0 0 2 0 0 0 1 0 -
18/19 Celkem 1159' 13 0 0 13 0 1 0 4 0 -
17/18 Celkem 2472' 28 0 0 28 0 1 1 8 0 -
Thanh Nhân Nguyễn
CB 2
Nhân Nguyễn
707‘ 17 0+0
Nguyễn Hữu Anh Tài
DF
Hữu Anh Tài
2‘ 4 0+0
Đình Lâm Võ
MF
Lâm Võ
539‘ 14 0+0
Văn Triệu Nguyễn
CB 3
Triệu Nguyễn
264‘ 10 0+0
Hữu Phước Lê
MF
Phước Lê
80‘ 5 0+0
Đức Việt Nguyễn
MF
Việt Nguyễn
506‘ 15 0+0
Trần Minh Vương
DM
Minh Vương
1348‘ 17 2+0
Trần Thanh Sơn
MF
Thanh Sơn
603‘ 9 0+0
Trần Bảo Toàn
CF 1
Bảo Toàn
1229‘ 17 0+0
Đinh Thanh Bình
LM 1
Thanh Bình
518‘ 8 1+0
Văn Lợi Dương
GK 2
Lợi Dương
90‘ 1 0+0
Du Học Phan
DF
Học Phan
138‘ 5 0+0
Dương Âu
DF
Âu
0‘ 0 0+0
Trung Kiên Trần
GK 2
Kiên Trần
450‘ 6 0+0
Quốc Việt Nguyễn
CF 2
Việt Nguyễn
581‘ 14 0+0
Dụng Quang Nho
CM 1
Quang Nho
1618‘ 18 1+0
A Hoàng
DF
Hoàng
318‘ 7 1+0
Châu Ngọc Quang
CM
Ngọc Quang
1521‘ 17 3+0
Lê Văn Sơn
CB 1
Văn Sơn
1231‘ 16 1+0
Phan Đình Vũ Hải
GK 3
Đình Vũ Hải
450‘ 5 0+0
Jairo Rodrigues
CB
Rodrigues
1620‘ 18 2+0
Nguyễn Kiên Quyết
MF
Kiên Quyết
7‘ 1 0+0
Bùi Tiến Dũng
GK 1
Tiến Dũng
630‘ 7 0+0
João Veras
CF 1
Veras
683‘ 8 1+0
Huỳnh Tấn Tài
MF
Tấn Tài
327‘ 7 0+0
Quang Thịnh Trần
DF
Thịnh Trần
7‘ 3 0+0
Gabriel Ferreira Dias
LB 1
Ferreira Dias
630‘ 7 1+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CB 18 1 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
02/09/22 Sai Gon Terengganu free
01/11/20 Tampa Bay Rowdies Ho Chi Minh City n/a
07/19/18 Police Tero FC Tampa Bay Rowdies n/a