Mamadou Guirassy

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Mamadou Guirassy

28 years 13/10/1995

185 cm / 86 kg

LW

Guinea

Guinea

Sanna Khanh Hoa

Sanna Khanh Hoa

Minuty
800‘ 0%
Zápasy
11 0%
V základu
9 9/11
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
3 Ø0.27
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 11 800' 0 0 3 0 LW 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 13
03/09/24
Binh Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/9359_*.png Binh Dinh
Sanna Khanh Hoa
2 - 2 not_available
V-League 12
03/03/24
Sanna Khanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Sanna Khanh Hoa
Ha Noi
0 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 11
02/27/24
Sanna Khanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/2847_*.png Sanna Khanh Hoa
Hoang Anh Gia Lai
0 - 0 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 10
02/23/24
Hong Linh Ha Tinh https://cdn.redscores.com/images/team/9359_*.png Hong Linh Ha Tinh
Sanna Khanh Hoa
1 - 0 0' - - - - - - - - - - - - - - - - -
V-League 9
02/17/24
Viettel https://cdn.redscores.com/images/team/9359_*.png Viettel
Sanna Khanh Hoa
0 - 0 0' - - - - - - - - - - - - - - - - -
Forma5 zápasů 180' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 800' 11 0 0 9 2 1 2 3 0 -
22/23 Celkem 561' 10 0 0 7 3 6 4 1 0 -
21/22 Celkem 1075' 25 5 0 11 14 7 20 1 0 -
20/21 Celkem 221' 4 2 0 2 2 0 2 0 0 -
19/20 Celkem 1251' 17 1 0 14 3 6 3 0 0 -
18/19 Celkem 629' 13 2 0 7 6 1 9 1 0 -
17/18 Celkem 614' 7 2 0 7 0 1 0 0 0 -
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Duy Dương Nguyễn
DF
Dương Nguyễn
1268‘ 15 0+0
Trọng Trần
DF
Trần
793‘ 10 0+0
Đoàn Công Thành
DF
Công Thành
979‘ 15 0+0
Trần Văn Tùng
MF
Văn Tùng
1149‘ 16 2+0
Huỳnh Nhật Tân
MF
Nhật Tân
563‘ 9 0+0
Thành Nhân Nguyễn
MF
Nhân Nguyễn
1170‘ 15 0+0
Nguyễn Đức Cường
MF
Đức Cường
883‘ 12 0+0
Trần Đình Kha
CF 1
Đình Kha
267‘ 5 1+0
Võ Ngọc Cường
GK 1
Ngọc Cường
1440‘ 16 0+0
Lê Duy Thanh
MF
Duy Thanh
1294‘ 18 0+0
Thanh Vị Lê Nguyễn
MF
Vị Lê Nguyễn
188‘ 4 0+0
Công Hậu Dương Đoàn
CF 2
Hậu Dương Đoàn
65‘ 7 0+0
Nguyễn Tuấn Mạnh
GK 2
Tuấn Mạnh
90‘ 1 0+0
Alie Sesay
CB 1
Sesay
1536‘ 18 0+0
Minh Lợi Nguyễn
DF
Lợi Nguyễn
664‘ 10 1+0
Nguyễn Văn Hiệp
MF
Văn Hiệp
1024‘ 15 1+0
Watz-Landy Leazard
CF
Leazard
1579‘ 18 3+0
Hổ Hổ
MF
Hổ
18‘ 4 0+0
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn
DF
Kiệt Bùi Nguyễn
0‘ 0 0+0
Quốc Thắng Hứa
DF
Thắng Hứa
0‘ 0 0+0
Trường Trân Đỗ
MF
Trân Đỗ
0‘ 1 0+0
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
MF
Hoàng Quốc Chí
90‘ 3 0+0
Đình Bùi
MF
Bùi
90‘ 1 0+0
Douglas Coutinho
RW
Coutinho
494‘ 6 3+0
Khánh Dũng Trần
CF 2
Dũng Trần
7‘ 2 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
LW 4 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
10/01/23 Angoulême Sanna Khanh Hoa free
01/01/23 Swift Hesperange Angoulême free
07/01/22 Cholet Swift Hesperange free
07/22/21 Bobigny Cholet n/a
07/01/21 Bobigny Cholet n/a
07/01/20 Entente SSG Bobigny free
07/01/19 Dunkerque Entente SSG n/a
07/10/18 Lansdowne Bhoys Dunkerque free