Santiago Patiño

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Santiago Patiño

27 years 10/03/1997 / Cali

185 cm / 73 kg

LM

Colombia

Colombia

Ho Chi Minh City

Ho Chi Minh City

Minuty
495‘ 0%
Zápasy
6 0%
V základu
6 6/6
Góly
2 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
3 Ø0.5
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
USL Championship USL Championship 0 0' 0 0 0 0 LM 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 19
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Hong Linh Ha Tinh
Ho Chi Minh City
2 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 18
05/13/24
Song Lam Nghe An https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Song Lam Nghe An
Ho Chi Minh City
0 - 0 45' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 17
05/08/24
Ho Chi Minh City https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Ho Chi Minh City
FLC Thanh Hoa
2 - 0 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 16
05/04/24
Hai Phong https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Hai Phong
Ho Chi Minh City
2 - 0 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 15
04/04/24
Ho Chi Minh City https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Ho Chi Minh City
Ha Noi
1 - 3 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 405' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
24/25 Celkem 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
23/24 Celkem 2206' 32 11 0 26 6 13 6 7 0 6.5
22/23 Celkem 1155' 20 9 2 15 5 10 5 3 1 -
21/22 Celkem 1035' 14 8 0 12 2 3 2 7 1 -
20/21 Celkem 298' 15 1 0 2 13 2 20 1 0 6.5
19/20 Celkem 322' 11 2 1 3 8 2 11 1 0 -
Vĩnh Nguyên Hoàng
MF
Nguyên Hoàng
452‘ 8 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
Vũ Tín
509‘ 17 0+0
Ngô Tùng Quốc
DF
Tùng Quốc
1620‘ 18 1+0
Đào Quốc Gia
DF
Quốc Gia
125‘ 14 0+0
Võ Huy Toàn
MF
Huy Toàn
941‘ 12 1+0
Văn Kiên Chu
MF
Kiên Chu
815‘ 17 0+0
Hồ Tuấn Tài
CF 1
Tuấn Tài
699‘ 14 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Brendon
CB 1
Brendon
1316‘ 16 1+0
Lâm Thuận
MF
Thuận
20‘ 6 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Hoàng Phúc Trần
DF
Phúc Trần
671‘ 11 0+0
Uông Ngọc Tiến
DF
Ngọc Tiến
131‘ 5 0+0
Lê Cao Hoài An
MF
Cao Hoài An
0‘ 0 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
Minh Trung
159‘ 5 0+0
Vinh Le
DF
Le
0‘ 0 0+0
Thanh Khôi Nguyễn
MF
Khôi Nguyễn
979‘ 15 0+0
Patrik Le Giang
GK 1
Le Giang
1620‘ 18 0+0
Đặng Ngọc Tuấn
GK
Ngọc Tuấn
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thanh Thảo
DF
Thanh Thảo
1326‘ 16 1+0
Nguyễn Minh Tùng
DF
Minh Tùng
1396‘ 17 0+0
Nguyễn Hạ Long
DF
Hạ Long
848‘ 12 1+0
Cheick Timite
CF
Timite
1198‘ 15 6+0
Sầm Ngọc Đức
RB 1
Ngọc Đức
1387‘ 19 0+0
Ngọc Hậu Nguyễn
CF
Hậu Nguyễn
0‘ 0 0+0
Santiago Patiño
LM
Patiño
495‘ 6 2+0
Thanh Long Phan Nhật
MF
Long Phan Nhật
2‘ 2 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CF 23 7 2
LM 11 5 0
LW 10 4 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
03/18/24 San Antonio Ho Chi Minh City n/a
08/03/23 Avaí San Antonio free
02/28/23 San Antonio Avaí free
01/01/21 Cimarrones de Sonora Orlando City n/a
09/01/20 Orlando City Cimarrones de Sonora loan