Zápasová preview

MATCH REPORT

Asie - Women's Asian Games - 09/22/23 04:00 - 1.Kolo

Stadion Jinan Olympic Sports Center Stadium
Kapacita 56808
Povrch grass
Rozhodčí Fangyu Dong

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

35‘
Kulung Rai Limbu
0-0 HT
Trần Thị Thị Vạn Sự
46‘
Thị Tuyết Dung Thị Thanh Nhã
46‘
Hải Yến [1-0]
53‘
60‘
Shahi
Thị Thúy Hằng Thị Tuyết Ngân
62‘
(Dương) Thị Bích Thủy [2-0]
64‘
72‘
Chaudhary Rana Magar
72‘
Poudel Karki
87‘
Anita Kulung Rai
Hải Yến Thị Thao
89‘
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
0%
0%

KARTY 0 0

Střely celkem
0
0
Na bránu
0
0
Rohy
0
0
Nebezpečné útoky
0
0
Útoky
0
0

Kurzy

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Vietnam W

Status: Oficiální sestavy

Nepal W

Absence

Huỳnh Như
CF 1
Như
0‘ 0 0+0
Vũ Thị Hoa
CF 1
Thị Hoa
0‘ 0 0+0
+4 Mimo nominaci
BK Nirmala
CF 1
Nirmala
0‘ 0 0+0
+1 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 14
    1
    Thị Kim Thanh
    15‘ 2 0+0
  • no photo 4
    1
    Trần Thị
    15‘ 3 0+0
    no photo 13
    1
    Diễm My Lê
    30‘ 3 0+0
    no photo 5
    2
    Hoàng Thị
    15‘ 2 0+0
    no photo 17
    1
    Trần Thị
    15‘ 3 0+0
    no photo 2
    1
    Thị Thu Thương
    30‘ 3 0+1
  • no photo 12
    CF
    Hải Yến
    30‘ 3 2+0
    no photo 16
    LM
    Dương
    15‘ 2 0+1
    no photo 15
    Thị Bích Thủy
    15‘ 3 3+1
    no photo 7
    3
    Thị Tuyết Dung
    0‘ 3 0+1
  • no photo 9
    3
    Thị Thúy Hằng
    15‘ 3 1+0
  • no photo 7
    MF
    Nagarkote
    30‘ 3 0+0
    no photo 8
    MF
    Limbu
    0‘ 1 0+0
    no photo 23
    MF
    Shahi
    30‘ 3 0+0
    no photo 19
    CF 1
    Karki
    15‘ 3 0+0
    no photo 9
    CF
    Bhandari
    30‘ 3 0+1
  • no photo 12
    DF
    Rana Magar
    15‘ 3 0+0
    no photo 4
    DF
    Ghimire
    30‘ 3 0+0
    no photo 6
    DF
    Kumari Bhujel
    30‘ 3 0+0
    no photo 5
    DF
    Jaishi
    30‘ 3 0+0
    no photo 2
    DF
    Rana
    30‘ 3 0+0
  • no photo 16
    GK 1
    Tumbapo Subba
    30‘ 3 0+0
5-4-1
Trenér: Đ. Mai
---
Trenér A. Thapa

STATISTIKY:

Góly

Thị Bích Thủy 3
Hải Yến 2
Thị Thao 1
Thị Thúy Hằng 1

Góly

Poudel 1

Asistence

Dương 1
Thị Bích Thủy 1
Thị Thu Thương 1
Thị Tuyết Dung 1

Asistence

Bhandari 1

Žluté karty

Thị Kim Thanh 1

Žluté karty

Jaishi 1
Shahi 1

Klíčové přihrávky

Thị Bích Thủy 0
Hoàng Thị 0
Thị Hải Linh 0
Trần Thị 0
Thị Kim Thanh 0
Thị Tuyết Dung 0

Klíčové přihrávky

Poudel 0
Bhandari 0
Karki 0
Tumbapo Subba 0
Ghimire 0
Kumari Bhujel 0

Přesné přihrávky

Diễm My Lê 0%
Thị Kiều Oanh 0%
Thị Bích Thủy 0%
Thị Hằng 0%
Thị Kim Thanh 0%
Hoàng Thị 0%

Přesné přihrávky

Shahi 0%
Poudel 0%
Tumbapo Subba 0%
Bhandari 0%
Ghimire 0%
Karki 0%

Střely celkem

Diễm My Lê 0 (0)
Thị Kiều Oanh 0 (0)
Thị Bích Thủy 0 (0)
Thị Hằng 0 (0)
Thị Kim Thanh 0 (0)
Hoàng Thị 0 (0)

Střely celkem

Shahi 0 (0)
Poudel 0 (0)
Tumbapo Subba 0 (0)
Bhandari 0 (0)
Ghimire 0 (0)
Karki 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Thị Thanh Nhã
CM 1
19 Thị Thanh Nhã
30‘ 3 0+0
Trần Thị Hải Linh
RB 2
10 Thị Hải Linh
15‘ 2 0+0
Thái Thị Thao
RM 2
11 Thị Thao
30‘ 3 1+0
Ngân Thị Vạn Sự
MF
21 Thị Vạn Sự
15‘ 3 0+0
Đào Thị Kiều Oanh
GK 3
1 Thị Kiều Oanh
0‘ 0 0+0
Khổng Thị Hằng
GK 2
20 Thị Hằng
15‘ 1 0+0
Nguyễn Thị Hòa
Thị Hòa
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thị Trúc Hương
Thị Trúc Hương
0‘ 0 0+0
Trần Thị Duyên
Thị Duyên
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
Thị Tuyết Ngân
0‘ 0 0+0
Lan Anh Phạm Thị
Anh Phạm Thị
0‘ 0 0+0
Preeti Kulung Rai
CF 2
Kulung Rai
15‘ 2 0+0
BK Bimala
DF
Bimala
0‘ 0 0+0
Anjana Rana Magar
GK 2
Rana Magar
0‘ 1 0+0
Usha Nath
GK
Nath
0‘ 0 0+0
Rashmi Kumari Ghising
CF 2
Kumari Ghising
0‘ 2 0+0
Sabita Rana Magar
MF
Rana Magar
0‘ 1 0+0
Rekha Poudel
CF
Poudel
30‘ 3 1+0
KC Anita
MF
Anita
15‘ 2 0+0
Nisha Thokar
DF
Thokar
0‘ 0 0+0
Bimala Chaudhary
MF
Chaudhary
0‘ 1 0+0
Anita Basnet
MF
Basnet
0‘ 1 0+0
Goal fact

Vietnam W

  • Monday: Women's Asian Games (Group Stage)

    Vietnam W hraje proti týmu Bangladesh W důležitý zápas: Women's Asian Games (Group Stage - 1/1)

Nepal W

  • Monday: Women's Asian Games (Group Stage)

    Nepal W hraje proti týmu Japan W důležitý zápas: Women's Asian Games (Group Stage - 1/1)

Vietnam W

Forma

Nepal W

Vzájemné zápasy

2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1

Forma

0
0

FORMA (DOMA/VENKU)

0
0
Vietnam W

Dostupnost hráčů

Nepal W
57% Průměr odehr. minut (posl. 6) 0%
2 Změny (vs. poslední sestava) 0
2 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Vietnam W 100%
2Výhry
0 remizy
0 Výhry
2 Zápasy
0% Nepal W
Over 1.5
100% 2/2 times
Over 2.5
50% 1/2 times
Over 3.5
50% 1/2 times
BTTS
50% 1/2 times
KARTY
0 Ø
Rohy
0 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
04/08/23 Women's Olympic Qualifying
Vietnam W Vietnam W
2-0
Nepal W Nepal W
0-0 0 - 0 0- 0 - - 0 (21%)
0 (0%)
- - -
04/05/23 Women's Olympic Qualifying
Nepal W Nepal W
1-5
Vietnam W Vietnam W
0-0 0 - 0 0- 0 - - 0 (0%)
11 (26%)
- - -

Forma týmu

0.00 0.00 (+0%) total
1.00 (+-17%) total 1.20
Nepal W

Vietnam W Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
1.3 Ø
Rohy
8.7 Ø
26.10 Women's Olympic Qualifying
Vietnam W
08:00
Uzbekistan W
28.9 Women's Asian Games
Japan W
04:00
Vietnam W
25.9 Women's Asian Games
Bangladesh W
04:00
Vietnam W

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
1.8 World Cup Women
Vietnam W Vietnam W
0 - 7
Netherlands W Netherlands W
0-5 5 - 42 1 - 17 12 - 108 3 - 9 2 (25%)
0 (62%)
3300 1600 -3333
27.7 World Cup Women
Portugal W Portugal W
2 - 0
Vietnam W Vietnam W
2-0 29 - 5 9 - 1 47 - 72 9 - 1 7 (34%)
2 (19%)
-714 700 1600
21.7 World Cup Women
United States W United States W
3 - 0
Vietnam W Vietnam W
2-0 28 - 0 7 - 0 105 - 5 9 - 0 3 (27%)
3 (10%)
- 2500 3300
13.7 Friendly International Women
Vietnam W Vietnam W
0 - 9
Spain W Spain W
0-2 - - - - 0 (14%)
11 (41%)
- - -
10.7 Friendly International Women
New Zealand W New Zealand W
2 - 0
Vietnam W Vietnam W
2-0 27 - 2 12 - 0 110 - 25 7 - 0 3 (30%)
1 (7%)
-250 280 750
24.6 Friendly International Women
Germany W Germany W
2 - 1
Vietnam W Vietnam W
1-0 23 - 8 6 - 5 90 - 23 10 - 4 10 (23%)
4 (4%)
-10000 3300 5000
see more

Nepal W Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
0.2 Ø
Rohy
0 Ø
20.2 WAFF Women's Championship
Nepal W
09:00
Syria W
28.9 Women's Asian Games
Nepal W
04:00
Bangladesh W
25.9 Women's Asian Games
Nepal W
07:30
Japan W

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
16.7 Friendly International Women
Bangladesh W Bangladesh W
0 - 1
Nepal W Nepal W
0-0 0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
13.7 Friendly International Women
Bangladesh W Bangladesh W
1 - 1
Nepal W Nepal W
0-0 2 - 10 1 - 6 75 - 67 - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
8.4 Women's Olympic Qualifying
Vietnam W Vietnam W
2 - 0
Nepal W Nepal W
0-0 0 - 0 0 - 0 - - 0 (21%)
0 (0%)
- - -
5.4 Women's Olympic Qualifying
Nepal W Nepal W
1 - 5
Vietnam W Vietnam W
0-0 0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
11 (26%)
- - -
18.2 Friendly International Women
India W India W
0 - 0
Nepal W Nepal W
0-0 - - - - 0 (14%)
0 (0%)
- - -
15.2 Friendly International Women
India W India W
2 - 2
Nepal W Nepal W
0-0 - - - - 0 (14%)
0 (0%)
- - -
see more

Tabulka

Group Stage
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. China W 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
2. Uzbekistan W 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
3. Mongolia W 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Chinese Taipei W 2 2 0 0 3:1 6
3.00 50% 0.5 1.0 0% 0% 2.00
2. Thailand W 2 1 0 1 1:1 3
1.50 0% 0.5 3.0 0% 0% 1.00
3. India W 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
Group C
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. North Korea W 2 2 0 0 17:0 6
3.00 100% 0.5 7.5 50% 50% 8.50
2. Cambodia W 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
3. Singapore W 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
Group D
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Japan W 3 3 0 0 23:0 9
3.00 0% 0.7 6.3 100% 100% 7.67
2. Vietnam W 3 2 0 1 8:8 6
2.00 33% 0.3 3.0 50% 50% 5.33
3. Nepal W 3 0 1 2 1:11 1
0.33 33% 0.3 1.7 50% 25% 4.00
4. Bangladesh W 3 0 1 2 2:15 1
0.33 67% 0.7 2.0 100% 50% 5.67
Group E
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. South Korea W 3 2 0 1 10:4 6
2.00 33% 1.3 10.7 100% 100% 4.67
2. Philippines W 3 2 0 1 7:6 6
2.00 67% 0.7 5.3 100% 100% 4.33
3. Myanmar W 3 2 0 1 4:3 6
2.00 0% 2.7 0.3 50% 50% 2.33
4. Hong Kong W 3 0 0 3 1:9 0
0.00 33% 0.7 0.3 100% 100% 3.33

Situace v pohárech

Soutěže
Play-offs
Friendlies 1
3rd Place Final
Group Stage
Soutěže
Vyřazen
Vyřazen
Group Stage