Zápasová preview

MATCH REPORT

Asie - Women's Olympic Qualifying - 10/29/23 06:00 - 2.Kolo

Stadion Stadion Majmuasi
Kapacita 30000
Povrch
Rozhodčí Pansa Chaisanit

1-3 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-3 [90‘]

4‘
0-1 Như (Thị Tuyết Dung)
Ashalata Devi
7‘
22‘
0-2 Thị Hải Linh (Dương)
0-2 HT
Ashalata Devi Oraon
46‘
Bala Devi Basfore
46‘
Guguloth Grace
59‘
Shilky Devi
59‘
65‘
Thị Duyên Thị Tuyết Dung
65‘
Hải Yến Như
Tamang Renu
72‘
73‘
0-3 Hải Yến (Thị Bích Thủy)
Kathiresan Ranganathan
76‘
(Rani) Ranganathan [1-3]
80‘
81‘
Thị Tuyết Ngân Nguyễn
88‘
Hải Yến
Sweety Devi
90‘
90‘+4
Trần Thị Thị Thu Thương
1-3 FT

Goals and Highlights

1-3

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
41%
59%

KARTY 1 0

Střely celkem
6
17
Na bránu
3
9
Rohy
4
4
Nebezpečné útoky
46
51
Útoky
79
89

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 1200 600 -769
Kurzy před zápasem 900 450 -500
Góly
HCP Under Over
2.5 110 -143

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

India W

Status: Oficiální sestavy

Vietnam W

Absence

+4 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 2
    Panthoi Chanu
    15‘ 1 0+0
  • no photo 12
    MF
    Kathiresan
    29‘ 2 0+0
    no photo 19
    DF
    Shilky Devi
    44‘ 3 0+0
    no photo 4
    DF
    Ashalata Devi
    44‘ 3 0+0
    no photo 22
    DF
    Rani
    44‘ 3 0+1
    no photo 2
    DF
    Sweety Devi
    44‘ 3 0+0
  • no photo 10
    CF 1
    Bala Devi
    44‘ 3 0+0
    no photo 7
    CF 2
    Guguloth
    15‘ 3 0+0
    no photo 16
    CF 1
    Kalyan
    30‘ 2 0+0
    no photo 9
    MF
    Tamang
    44‘ 3 0+0
    no photo 8
    MF
    Yadav
    29‘ 2 0+0
  • no photo 9
    1
    Như
    43‘ 3 1+0
  • no photo 15
    CM 1
    Thị Bích Thủy
    43‘ 3 0+1
    no photo 19
    1
    Thị Thanh Nhã
    29‘ 3 0+0
    no photo 21
    MF
    Thị Vạn Sự
    29‘ 3 0+0
    no photo 16
    Dương
    43‘ 3 0+1
  • no photo 22
    DF
    Nguyễn
    29‘ 3 0+0
    no photo 10
    RB 1
    Thị Hải Linh
    43‘ 3 1+0
    no photo 2
    RB 2
    Thị Thu Thương
    29‘ 2 0+0
    no photo 13
    1
    Diễm My Lê
    43‘ 3 0+0
    no photo 7
    RM 1
    1
    Thị Tuyết Dung
    43‘ 3 0+1
  • no photo 14
    1
    Thị Kim Thanh
    29‘ 2 0+0
---
Trenér: T. Dennerby
5-4-1
Trenér Đ. Mai

STATISTIKY:

Góly

Ranganathan 1

Góly

Như 1
Hải Yến 1
Thị Hải Linh 1

Asistence

Rani 1

Asistence

Dương 1
Thị Bích Thủy 1
Thị Tuyết Dung 1

Žluté karty

Shilky Devi 1
Ashalata Devi 1
Sweety Devi 1

Žluté karty

Hải Yến 2
Thị Thanh Nhã 1
Thị Thúy Hằng 1

Klíčové přihrávky

Devi Naorem 0
Chauhan 0
Xaxa 0
Hooda 0
Rani 0
Narayanasamy 0

Klíčové přihrávky

Anh Phạm Thị 0
Thị Kim Thanh 0
Lê Thị 0
Thị Vang 0
Thị Thu Thương 0
Thị Vạn Sự 0

Přesné přihrávky

Chauhan 0%
Shilky Devi 0%
Linthoingambi Devi 0%
Basfore 0%
Rani 0%
Kamala Devi 0%

Přesné přihrávky

Thị Kim Thanh 0%
Thị Thùy Trang 0%
Trần Thị 0%
Thị Vân 0%
Thị Thu Thương 0%
Thị Thanh Nhã 0%

Střely celkem

Chauhan 0 (0)
Shilky Devi 0 (0)
Linthoingambi Devi 0 (0)
Basfore 0 (0)
Rani 0 (0)
Kamala Devi 0 (0)

Střely celkem

Thị Kim Thanh 0 (0)
Thị Thùy Trang 0 (0)
Trần Thị 0 (0)
Thị Vân 0 (0)
Thị Thu Thương 0 (0)
Thị Thanh Nhã 0 (0)

LAVIČKA

Dangmei Grace
CF 1
Grace
15‘ 3 0+0
Sowmiya Narayanasamy
GK 3
Narayanasamy
0‘ 1 0+0
Renu Renu
CF 3
Renu
0‘ 2 0+0
Dalima Chhibber
DF
Chhibber
14‘ 1 0+0
Sandhiya Ranganathan
CF
Ranganathan
0‘ 2 1+0
Priyangka Devi Naorem
MF
Devi Naorem
0‘ 1 0+0
Shreya Hooda
GK 1
Hooda
29‘ 2 0+0
Sangita Basfore
MF
Basfore
29‘ 3 0+0
Sorokhaibam Ranjana Chanu
DF
Ranjana Chanu
0‘ 2 0+0
Astam Oraon
DF
Oraon
15‘ 2 0+0
Manisha Panna
DF
Panna
0‘ 1 0+0
Phạm Hải Yến
LM
12 Hải Yến
14‘ 2 1+0
T. Trần Thị
CB 1
17 Trần Thị
14‘ 1 0+0
L. Hoàng Thị
CB 2
5 Hoàng Thị
14‘ 1 0+0
Thu Trần Thị
LB 1
4 Trần Thị
14‘ 3 0+0
Thái Thị Thao
RM 3
11 Thị Thao
0‘ 2 0+0
Đào Thị Kiều Oanh
GK 3
1 Thị Kiều Oanh
0‘ 0 0+0
Khổng Thị Hằng
GK 2
20 Thị Hằng
14‘ 1 0+0
Nguyễn Thị Thúy Hằng
CF 3
15 Thị Thúy Hằng
0‘ 2 0+0
Trần Thị Duyên
Thị Duyên
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
Thị Tuyết Ngân
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thị Hòa
Thị Hòa
0‘ 0 0+0
Goal fact

India W

  • Trenér má k dispozici celý kádr.

    Fyzioterapeuti i trenér T. Dennerby můžou být spokojení s celým kádrem k dispozici.

  • Wednesday: Women's Olympic Qualifying (2nd Round)

    India W hraje proti týmu Uzbekistan W důležitý zápas: Women's Olympic Qualifying (2nd Round - 1/1)

Vietnam W

  • Wednesday: Women's Olympic Qualifying (2nd Round)

    Vietnam W hraje proti týmu Japan W důležitý zápas: Women's Olympic Qualifying (2nd Round - 1/1)

India W

Forma

Vietnam W

Vzájemné zápasy

0
0

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

0
0

Forma

2
2

FORMA (DOMA/VENKU)

3
3
India W

Dostupnost hráčů

Vietnam W
2% Průměr odehr. minut (posl. 6) 22%
3 Změny (vs. poslední sestava) 4
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

India W 50%
0Výhry
0 remizy
0 Výhry
0 Zápasy
50% Vietnam W
Over 1.5
0% 0/0 times
Over 2.5
0% 0/0 times
Over 3.5
0% 0/0 times
BTTS
0% 0/0 times
KARTY
0 Ø
Rohy
0 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2

Forma týmu

1.50 1.00 (+-33%) total
1.00 (+0%) total 1.00
Vietnam W

India W Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
67% 4/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
0 Ø
Rohy
2.3 Ø
24.2 Turkish Women's Cup
India W
08:30
Hong Kong W
21.2 Turkish Women's Cup
India W
03:00
Estonia W
1.11 Women's Olympic Qualifying
Uzbekistan W
08:00
India W

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.10 Women's Olympic Qualifying
Japan W Japan W
7 - 0
India W India W
1-0 28 - 3 15 - 1 85 - 20 12 - 2 10 (88%)
2 (0%)
- 2500 5000
24.9 Women's Asian Games
India W India W
0 - 1
Thailand W Thailand W
0-0 - - - - 5 (0%)
7 (8%)
- - -
21.9 Women's Asian Games
Chinese Taipei W Chinese Taipei W
2 - 1
India W India W
0-0 - - - - 6 (32%)
5 (0%)
- - -
7.4 Women's Olympic Qualifying
India W India W
4 - 0
Kyrgyz Republic W Kyrgyz Republic W
0-0 - - - - 0 (5%)
0 (0%)
- - -
4.4 Women's Olympic Qualifying
Kyrgyz Republic W Kyrgyz Republic W
0 - 5
India W India W
0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
0 (5%)
- - -
28.3 Friendly International Women
Uzbekistan W Uzbekistan W
3 - 2
India W India W
2-1 0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
11 (8%)
- - -
see more

Vietnam W Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
1.3 Ø
Rohy
8 Ø
1.11 Women's Olympic Qualifying
Japan W
06:00
Vietnam W

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.10 Women's Olympic Qualifying
Vietnam W Vietnam W
0 - 1
Uzbekistan W Uzbekistan W
0-1 0 - 0 0 - 0 116 - 66 8 - 2 3 (34%)
5 (42%)
- - -
28.9 Women's Asian Games
Japan W Japan W
7 - 0
Vietnam W Vietnam W
2-0 21 - 3 11 - 3 76 - 13 6 - 2 5 (1%)
6 (33%)
- - -
25.9 Women's Asian Games
Bangladesh W Bangladesh W
1 - 6
Vietnam W Vietnam W
0-2 4 - 11 3 - 7 31 - 72 1 - 7 0 (0%)
6 (15%)
- - -
22.9 Women's Asian Games
Vietnam W Vietnam W
2 - 0
Nepal W Nepal W
0-0 - - - - 2 (29%)
0 (0%)
- - -
1.8 World Cup Women
Vietnam W Vietnam W
0 - 7
Netherlands W Netherlands W
0-5 5 - 42 1 - 17 12 - 108 3 - 9 2 (25%)
0 (62%)
3300 1600 -3333
27.7 World Cup Women
Portugal W Portugal W
2 - 0
Vietnam W Vietnam W
2-0 29 - 5 9 - 1 47 - 72 9 - 1 7 (34%)
2 (19%)
-714 700 1600
see more

Tabulka

2nd Round
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Australia W 3 3 0 0 13:0 9
3.00 0% 0.0 10.3 100% 75% 4.33
2. Philippines W 3 2 0 1 5:9 6
2.00 33% 0.3 3.3 100% 100% 4.67
3. Iran W 3 0 1 2 0:3 1
0.33 50% 0.7 0.0 50% 0% 1.00
4. Chinese Taipei W 3 0 1 2 1:7 1
0.33 33% 0.0 0.0 100% 100% 2.67
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. North Korea W 3 2 1 0 9:1 7
2.33 33% 0.7 0.0 50% 50% 3.33
2. South Korea W 3 1 2 0 11:2 5
1.67 67% 0.0 0.0 75% 50% 4.33
3. China W 3 1 1 1 5:3 4
1.33 67% 1.0 0.0 100% 75% 2.67
4. Thailand W 3 0 0 3 1:20 0
0.00 0% 0.3 0.0 100% 100% 7.00
Group C
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Japan W 3 3 0 0 11:0 9
3.00 0% 0.0 6.7 100% 25% 3.67
2. Uzbekistan W 3 2 0 1 4:2 6
2.00 0% 1.0 4.3 100% 100% 2.00
3. Vietnam W 3 1 0 2 3:4 3
1.00 33% 1.3 5.3 100% 50% 2.33
4. India W 3 0 0 3 1:13 0
0.00 0% 0.0 3.0 100% 100% 4.67

Situace v pohárech