Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 10/22/23 06:00 - 1.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Đình Thịnh Trần

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

8‘
0-1 Đức Chiến
Quỳnh Trần [1-1]
15‘
40‘
Abdumuminov
42‘
Tiến Dũng Hữu Thắng
1-1 HT
58‘
Quyết Vũ Mạnh Dũng
Hải Trần Quyền Phan
68‘
Bách Nguyễn Tiến Đinh
68‘
72‘
Đức Hoàng Minh Dương
72‘
Danh Trung Elías
Quyền Phan
79‘
Thành Lê Sỹ Hoàng
83‘
Lương Ngô Đại Phan
83‘
Unknown
85‘
85‘
Quyết Vũ
Quỳnh Trần Vinh Nguyễn
90‘
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
52%
48%

KARTY 2 0

Střely celkem
9
11
Na bránu
5
4
Rohy
3
3
Nebezpečné útoky
66
81
Útoky
132
135

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 180 230 120
Kurzy před zápasem 210 240 -105
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.25 111 -154 -0.25
+0.75 -169 118 -0.75
+0 179 -244 -0
Góly
HCP Under Over
2.5 -154 120
Corners
HCP Under Over
8.5 -114 -108

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Song Lam Nghe An

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Absence

V. Đặng
MF
Đặng
309‘ 8 0+0
+7 Mimo nominaci
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
1
Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Văn Khang Khuất
RW
1
Khang Khuất
823‘ 15 2+0
Nguyễn Hoàng Đức
CF
Hoàng Đức
1436‘ 16 2+0
+5 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    2
    Việt Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
  • no photo 2
    DF
    Huy Vương
    1079‘ 14 0+0
    no photo 15
    DF
    Lương Hồ
    124‘ 2 0+0
    no photo 5
    DF
    Thành Lê
    985‘ 12 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1530‘ 17 0+0
    no photo 6
    DF
    3
    Đình Hoàng
    1168‘ 15 0+0
  • no photo 20
    CF 1
    Lương Ngô
    320‘ 10 1+0
    no photo 7
    CF
    Olaha
    1530‘ 17 6+0
    no photo 17
    MF
    Hải Trần
    573‘ 9 0+0
    no photo 28
    MF
    1
    Bách Nguyễn
    356‘ 8 1+0
    no photo 11
    MF
    1
    Quỳnh Trần
    1144‘ 16 2+0
  • no photo 37
    CF
    Catanhede
    797‘ 9 2+0
    no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    1154‘ 17 1+0
    no photo 10
    CF
    Elías
    71‘ 1 0+0
    no photo 23
    CF 2
    Mạnh Dũng
    657‘ 16 1+0
    no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1080‘ 12 0+0
  • no photo 12
    CB 2
    Tài Phan
    1159‘ 16 0+0
    no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    863‘ 11 0+0
    no photo 39
    RW 3
    Dương
    381‘ 8 0+0
    no photo 21
    RW 1
    1
    Đức Chiến
    1430‘ 16 1+0
    no photo 8
    LW 3
    Hữu Thắng
    209‘ 8 0+0
  • no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
---
Trenér: N. Phan
---
Trenér B. Th?ch

STATISTIKY:

Góly

Olaha 6
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Góly

Catanhede 2
Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Hoàng Đức 2
Mạnh Cường 1
Pedro Boeira Duarte 1

Žluté karty

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Thành Lê 2
Việt Nguyễn 2
Bùi 2
Đặng 2

Žluté karty

Đức Chiến 5
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Tài Phan 3
Abdumuminov 3
Tiến Dũng 3

Klíčové přihrávky

Đặng 0
Huy Vương 0
Hoàng Lê 0
Bùi 0
Lương Ngô 0
Nguyễn 0

Klíčové přihrávky

Mạnh Cường 0
Dương 0
Văn Phong 0
Quang Khải 0
Tiến Dũng 0
Hoàng Đức 0

Přesné přihrávky

Huy Vương 0%
Zebić 0%
Bình Cao 0%
Tú Đặng 0%
Lương Ngô 0%
Sỹ Hoàng 0%

Přesné přihrávky

Dương 0%
Tiến Anh 0%
Phong Đặng 0%
Adriano 0%
Tiến Dũng 0%
Quyết Vũ 0%

Střely celkem

Huy Vương 0 (0)
Zebić 0 (0)
Bình Cao 0 (0)
Tú Đặng 0 (0)
Lương Ngô 0 (0)
Sỹ Hoàng 0 (0)

Střely celkem

Dương 0 (0)
Tiến Anh 0 (0)
Phong Đặng 0 (0)
Adriano 0 (0)
Tiến Dũng 0 (0)
Quyết Vũ 0 (0)

LAVIČKA

Xuân Tiến Đinh
MF
10 Tiến Đinh
315‘ 6 2+0
Nguyên Hoàng Lê
DF
3 Hoàng Lê
416‘ 7 0+0
V. Nguyễn
MF
1
14 Nguyễn
731‘ 12 0+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
16 Vinh Nguyễn
637‘ 14 0+0
Bá Quyền Phan
MF
19 Quyền Phan
1224‘ 15 1+0
Xuân Đại Phan
CF 1
21 Đại Phan
594‘ 12 1+0
Mai Sỹ Hoàng
MF
23 Sỹ Hoàng
760‘ 11 2+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Quang Tú Đặng
MF
29 Tú Đặng
236‘ 4 0+0
Bùi Tiến Dũng
CB 1
4 Tiến Dũng
1302‘ 15 1+0
Xuân Kiên Nguyễn
CB 3
5 Kiên Nguyễn
58‘ 3 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
20 Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Quàng Thế Tài
GK 2
25 Thế Tài
450‘ 5 0+0
Văn Quyết Vũ
DF
2 Quyết Vũ
76‘ 4 0+0
Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW 3
17 Đức Hoàng Minh
216‘ 7 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
1
9 Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
5
22 Danh Trung
284‘ 17 0+0
Bùi Quang Khải
LW 3
1
66 Quang Khải
94‘ 2 0+0
Goal fact

Song Lam Nghe An

  • Jednička v bráně Văn Việt Nguyễn je zpět

    Văn Việt Nguyễn je zpět po absencí (2) zápasů a měl by být v bráně opět volba číslo jedna.

Viettel

  • Nguyễn Hoàng Đức je čerstvá absence

    Trenér B. Th?ch se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Nguyễn Hoàng Đức (Zápasů: 16, Góly: 2, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Văn Khang Khuất bude chybět již druhý zápas

    Kouč B. Th?ch má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Văn Khang Khuất (Zápasy: 15, Góly: 2 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

Song Lam Nghe An

Forma

Viettel

Vzájemné zápasy

1
5

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
3

Forma

0
0

FORMA (DOMA/VENKU)

0
0
Song Lam Nghe An

Dostupnost hráčů

Viettel
42% Průměr odehr. minut (posl. 6) 39%
5 Změny (vs. poslední sestava) 5
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Song Lam Nghe An 17%
1Výhry
0 remizy
5 Výhry
6 Zápasy
83% Viettel
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3 Ø
Rohy
7.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
06/01/23 V-League
Viettel Viettel
3-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 10 - 7 4- 0 70 - 79 3 - 3 4 (53%)
2 (64%)
-118 260 250
10/01/22 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1
Viettel Viettel
0-0 6 - 7 1- 3 50 - 41 4 - 4 5 (52%)
2 (61%)
180 200 140
08/19/22 V-League
Viettel Viettel
2-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 8 6- 0 41 - 90 3 - 2 3 (65%)
2 (54%)
125 200 200
03/28/21 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1
Viettel Viettel
0-1 3 - 4 1- 3 85 - 54 5 - 2 1 (84%)
3 (69%)
125 230 190
07/18/20 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-2
Viettel Viettel
1-2 8 - 7 3- 3 76 - 64 5 - 6 4 (70%)
2 (77%)
- - -
08/02/19 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
3-1
Viettel Viettel
2-0 11 - 9 6- 2 68 - 98 6 - 3 3 (57%)
1 (63%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.00 2.00 (+0%) total
1.33 (+0%) total 1.33
Viettel

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
8.2 Ø
26.11 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An
05:00
Dong Thap
4.11 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Song Lam Nghe An
28.10 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Song Lam Nghe An

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
11.8 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 13 - 4 3 - 2 50 - 36 5 - 2 5 (34%)
3 (54%)
188 225 125
5.8 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 14 - 5 7 - 1 43 - 25 8 - 1 2 (62%)
7 (28%)
-250 280 550
29.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 25 - 8 3 - 4 78 - 43 8 - 3 5 (58%)
3 (49%)
-120 240 260
23.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-1 11 - 12 7 - 3 33 - 48 1 - 3 5 (47%)
2 (67%)
220 170 138
15.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 16 - 10 4 - 1 51 - 51 3 - 2 2 (58%)
2 (51%)
-137 260 300
2.7 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 9 - 5 4 - 3 59 - 30 9 - 4 3 (43%)
1 (62%)
-222 280 550
see more

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
9.8 Ø
3.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Viettel
4.11 V-League
Viettel
08:15
Hong Linh Ha Tinh
27.10 V-League
Viettel
08:15
FLC Thanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
27.8 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 2
Viettel Viettel
2-1 13 - 14 5 - 4 59 - 61 4 - 0 2 (60%)
3 (50%)
-167 300 320
20.8 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 0 - 0 2 - 0 86 - 68 4 - 1 0 (54%)
11 (52%)
150 188 175
16.8 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 4 3 - 1 100 - 76 6 - 5 0 (61%)
11 (46%)
-133 240 300
12.8 V-League
Viettel Viettel
0 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-3 13 - 6 4 - 4 109 - 55 5 - 4 1 (58%)
1 (57%)
170 170 170
6.8 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 1
Viettel Viettel
0-0 14 - 14 4 - 7 53 - 70 5 - 9 3 (48%)
3 (54%)
130 220 175
1.8 V-League
Viettel Viettel
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 10 - 3 3 - 0 91 - 63 15 - 1 2 (60%)
2 (49%)
-303 333 650
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

Situace v pohárech

Soutěže
1st Round
Vyřazen
Soutěže
Vyřazen
Round of 16
Club Friendlies 4
Vyřazen